Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Spokane Zephyr Nữ, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Spokane Zephyr Nữ
Sân vận động:
Sân vận động One Spokane
(Spokane)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hisey Hope
23
4
360
0
0
0
0
1
Nino Isobel
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bourgeois Alyssa
22
11
690
0
0
3
0
9
Carr Makena
24
1
56
0
0
0
0
5
Clark Sarah
25
11
990
0
1
0
0
6
Cummings Sydney
25
7
630
0
0
1
0
18
Thomas Haley
25
9
721
1
1
1
0
22
Vallerand Julianne
23
4
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aylmer Taylor
26
9
749
2
0
4
0
25
Balata Wayny
23
2
27
0
0
0
0
24
Braun Sophia
24
8
467
0
0
1
0
23
Canales Marley
26
11
871
1
0
2
0
10
Ekic Emina
25
8
665
3
1
2
0
3
Jaskaniec Emma
23
10
641
1
0
1
0
26
Murray Katie
27
10
659
0
0
2
0
14
Rouse Mollie
25
4
90
0
0
0
0
15
Viggiano Natalie
24
11
766
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ries Taryn
25
7
500
1
0
1
0
8
Ulkekul Jodi
27
10
228
0
0
1
0
4
Vetter Jennifer
25
10
306
0
0
0
0
21
Weinert McKenzie
25
8
636
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johnson Jo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Coll Hailey
23
0
0
0
0
0
0
99
Hisey Hope
23
4
360
0
0
0
0
1
Nino Isobel
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bourgeois Alyssa
22
11
690
0
0
3
0
9
Carr Makena
24
1
56
0
0
0
0
5
Clark Sarah
25
11
990
0
1
0
0
6
Cummings Sydney
25
7
630
0
0
1
0
18
Thomas Haley
25
9
721
1
1
1
0
22
Vallerand Julianne
23
4
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aylmer Taylor
26
9
749
2
0
4
0
25
Balata Wayny
23
2
27
0
0
0
0
24
Braun Sophia
24
8
467
0
0
1
0
23
Canales Marley
26
11
871
1
0
2
0
10
Ekic Emina
25
8
665
3
1
2
0
3
Jaskaniec Emma
23
10
641
1
0
1
0
26
Murray Katie
27
10
659
0
0
2
0
14
Rouse Mollie
25
4
90
0
0
0
0
15
Viggiano Natalie
24
11
766
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Reiss de Araujo Thais
24
0
0
0
0
0
0
7
Ries Taryn
25
7
500
1
0
1
0
13
Tanner Riley
25
0
0
0
0
0
0
8
Ulkekul Jodi
27
10
228
0
0
1
0
4
Vetter Jennifer
25
10
306
0
0
0
0
21
Weinert McKenzie
25
8
636
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Johnson Jo
?
Quảng cáo