Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sport Boys, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Sport Boys
Sân vận động:
Estadio Miguel Grau
(Callao)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Quispe Ismael
25
4
360
0
0
0
0
1
Rivadeneyra del Vilar Steven
29
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amondarain Maximiliano
31
23
1894
0
2
6
1
31
Carbajal Diaz Cristian Humberto
25
26
2186
1
3
5
0
28
Chavez Edinson
30
22
1347
0
1
4
1
14
Correa Flores Carlos Armando
29
15
765
0
2
5
0
29
Mansilla Facundo
25
18
1333
0
1
3
2
26
Ormeno Brayan
23
1
4
0
0
0
0
50
Ramos Christian
35
8
634
0
0
0
1
22
Rios Jorge
24
21
974
0
1
4
0
25
Salazar Renzo
21
21
1222
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barco Jesus
27
18
846
3
0
8
1
41
Benavente Cristian
30
2
48
0
0
0
0
38
Cantt Joshua
21
7
275
0
0
0
0
8
Grahl Francisco
32
13
613
1
0
1
0
24
Lopez Pissano Joel Brandon
27
11
528
0
0
0
0
17
Morales Juan
35
24
2120
0
0
7
0
19
Palacios Brandon
26
21
999
2
1
4
0
30
Pena Kevin
26
11
387
0
0
2
0
9
Roca Fabrizio
22
21
610
4
0
1
0
33
Villamarin Joao
32
14
663
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benites Arly
27
12
531
0
1
0
0
27
Bueno Pablo
34
23
1833
9
1
4
0
7
Huaman Alexis
20
5
101
0
0
0
0
39
Huaman Jesus
18
5
187
0
0
0
0
18
Rodriguez Gilmar
19
9
453
1
1
4
0
10
Techera Cristian
32
28
2405
6
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alayo Juan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Quispe Ismael
25
4
360
0
0
0
0
1
Rivadeneyra del Vilar Steven
29
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amondarain Maximiliano
31
23
1894
0
2
6
1
31
Carbajal Diaz Cristian Humberto
25
26
2186
1
3
5
0
28
Chavez Edinson
30
22
1347
0
1
4
1
14
Correa Flores Carlos Armando
29
15
765
0
2
5
0
29
Mansilla Facundo
25
18
1333
0
1
3
2
26
Ormeno Brayan
23
1
4
0
0
0
0
50
Ramos Christian
35
8
634
0
0
0
1
22
Rios Jorge
24
21
974
0
1
4
0
25
Salazar Renzo
21
21
1222
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Alvarado Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
23
Barco Jesus
27
18
846
3
0
8
1
41
Benavente Cristian
30
2
48
0
0
0
0
38
Cantt Joshua
21
7
275
0
0
0
0
8
Grahl Francisco
32
13
613
1
0
1
0
24
Lopez Pissano Joel Brandon
27
11
528
0
0
0
0
17
Morales Juan
35
24
2120
0
0
7
0
19
Palacios Brandon
26
21
999
2
1
4
0
30
Pena Kevin
26
11
387
0
0
2
0
9
Roca Fabrizio
22
21
610
4
0
1
0
33
Villamarin Joao
32
14
663
1
2
0
0
13
Zubiate Renzo
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Benites Arly
27
12
531
0
1
0
0
27
Bueno Pablo
34
23
1833
9
1
4
0
11
Carnero Aaron
25
0
0
0
0
0
0
7
Huaman Alexis
20
5
101
0
0
0
0
39
Huaman Jesus
18
5
187
0
0
0
0
18
Rodriguez Gilmar
19
9
453
1
1
4
0
10
Techera Cristian
32
28
2405
6
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alayo Juan
38
Quảng cáo