Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sport Huancayo, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Sport Huancayo
Sân vận động:
Estadio Huancayo
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ccorahua Aldair
23
4
311
0
0
0
0
88
Pinto Joel
44
17
1490
0
0
0
0
12
Rabines Maximo
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angeles Hugo
30
26
2283
1
2
7
0
14
Barreda Juan
31
6
427
0
0
1
0
16
Cumbicus Jhan
23
4
324
0
0
3
0
15
Garro Sanchez Luis Fernando
28
19
1340
0
0
3
0
4
Guti
33
17
1486
0
0
5
0
13
Mesones Diego
19
1
58
0
0
0
0
3
Minaya Diego
34
17
1420
1
0
3
0
33
Otavio Gut
28
13
1067
0
1
3
0
24
Perez Angel
34
19
1184
1
1
5
1
37
Quina Nelinho
37
10
745
1
0
3
0
44
Torres Luis
20
2
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gomez Alexi
31
9
217
0
0
2
0
20
Gomez Ray
30
19
1081
1
1
2
0
5
Meza Jose
19
3
137
0
0
0
0
8
Nunez Mendoza Javier Eduardo
27
14
426
0
0
0
0
27
Perez Garcia Matias
39
21
1124
2
2
3
0
6
Rojas Alfredo
33
3
73
0
0
0
0
22
Salcedo Ricardo
34
27
2316
0
2
8
1
38
Villar Edu
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benites Vargas Luis Enrique
28
20
542
2
0
1
0
9
Cano Lucas
29
27
1925
12
0
5
1
28
Deza Jean
31
5
231
1
0
0
0
19
Huaccha Ronal
30
27
1304
2
2
0
0
10
Lliuya Marcos
32
28
2388
3
3
0
0
23
Mendoza Suarez Cristian Joel
21
1
1
0
0
0
0
11
Ross Carlos
33
25
1760
2
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bermudez Tucto Mifflin
56
Navarro Franco
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Pinto Joel
44
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angeles Hugo
30
1
90
0
0
1
0
4
Guti
33
1
90
0
0
0
0
3
Minaya Diego
34
1
90
0
0
0
0
24
Perez Angel
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gomez Ray
30
1
86
0
0
0
0
8
Nunez Mendoza Javier Eduardo
27
1
4
0
0
0
0
27
Perez Garcia Matias
39
1
80
0
0
0
0
22
Salcedo Ricardo
34
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benites Vargas Luis Enrique
28
1
11
0
0
0
0
9
Cano Lucas
29
1
87
0
0
0
0
19
Huaccha Ronal
30
1
11
0
0
0
0
10
Lliuya Marcos
32
1
90
0
0
0
0
11
Ross Carlos
33
1
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bermudez Tucto Mifflin
56
Navarro Franco
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ccorahua Aldair
23
4
311
0
0
0
0
88
Pinto Joel
44
18
1580
0
0
0
0
1
Quiroz Regis
30
0
0
0
0
0
0
12
Rabines Maximo
31
3
270
0
0
0
0
1
Rossi Jesus
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angeles Hugo
30
27
2373
1
2
8
0
14
Barreda Juan
31
6
427
0
0
1
0
16
Cumbicus Jhan
23
4
324
0
0
3
0
15
Garro Sanchez Luis Fernando
28
19
1340
0
0
3
0
4
Guti
33
18
1576
0
0
5
0
13
Mesones Diego
19
1
58
0
0
0
0
3
Minaya Diego
34
18
1510
1
0
3
0
33
Otavio Gut
28
13
1067
0
1
3
0
24
Perez Angel
34
20
1274
1
1
5
1
37
Quina Nelinho
37
10
745
1
0
3
0
44
Torres Luis
20
2
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gomez Alexi
31
9
217
0
0
2
0
20
Gomez Ray
30
20
1167
1
1
2
0
5
Meza Jose
19
3
137
0
0
0
0
8
Nunez Mendoza Javier Eduardo
27
15
430
0
0
0
0
27
Perez Garcia Matias
39
22
1204
2
2
3
0
6
Rojas Alfredo
33
3
73
0
0
0
0
22
Salcedo Ricardo
34
28
2406
0
2
8
1
38
Villar Edu
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benites Vargas Luis Enrique
28
21
553
2
0
1
0
9
Cano Lucas
29
28
2012
12
0
5
1
28
Deza Jean
31
5
231
1
0
0
0
19
Huaccha Ronal
30
28
1315
2
2
0
0
29
Jimenez Carlos
26
0
0
0
0
0
0
10
Lliuya Marcos
32
29
2478
3
3
0
0
23
Mendoza Suarez Cristian Joel
21
1
1
0
0
0
0
11
Ross Carlos
33
26
1840
2
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bermudez Tucto Mifflin
56
Navarro Franco
62
Quảng cáo