Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sport Recife, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Sport Recife
Sân vận động:
Arena Pernambuco
(São Lourenço da Mata)
Sức chứa:
44 248
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pernambucano
Serie B
Copa do Nordeste
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
29
9
810
0
0
0
0
21
Thiago Couto
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
30
7
449
0
0
0
0
6
Felipinho
27
10
708
2
0
0
0
40
Luciano Castan
35
11
825
0
0
1
0
15
Rafael Thyere
31
9
801
1
0
2
0
45
Riquelme
22
6
258
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
26
9
473
0
0
2
0
7
Fabinho
37
9
544
1
0
1
0
47
Fabio Matheus
21
10
444
1
0
2
0
94
Felipe
Thẻ vàng
30
9
683
0
0
2
0
39
Italo
22
7
312
0
0
4
0
55
Lucas Andre
21
4
137
0
0
1
0
19
Lucas Lima
34
6
415
0
0
2
0
17
Pedro Vilhena
22
4
268
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
23
4
225
0
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
11
701
4
0
1
0
59
Ortiz Christian
32
3
60
0
0
0
0
11
Romarinho
Chấn thương
30
13
919
0
0
1
0
99
Ze Roberto
31
11
389
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
29
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
30
9
784
0
0
2
0
2
Allyson
33
6
384
0
0
2
0
44
Chico
26
16
1079
0
0
4
1
29
Dalbert
31
13
767
0
0
3
0
20
Di Placido Leonel
30
4
163
0
0
0
0
6
Felipinho
27
13
1027
0
1
5
0
16
Igor Carius
31
9
531
0
0
1
0
40
Luciano Castan
35
19
1598
1
0
8
0
26
Nassom
21
1
57
0
0
1
0
93
Palacios Helibelton
Chấn thương
31
1
64
0
0
0
0
15
Rafael Thyere
31
12
1080
1
0
2
0
45
Riquelme
22
7
245
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Diego
20
5
72
0
0
0
0
8
Dominguez Fabricio
26
24
1914
7
1
7
0
7
Fabinho
37
9
364
0
0
0
0
47
Fabio Matheus
21
13
457
0
0
0
0
94
Felipe
Thẻ vàng
30
22
1868
0
0
9
0
5
Fernandez Julian
29
4
117
0
0
0
0
55
Lucas Andre
21
3
123
0
0
0
0
19
Lucas Lima
34
23
1885
1
5
7
1
43
Luciano
21
7
217
0
0
3
0
48
Pedro Martins
24
3
88
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
12
394
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
23
20
1444
4
2
4
1
9
Gustavo Coutinho
25
25
1695
6
1
6
0
77
Lenny Lobato
23
8
302
0
0
0
0
59
Ortiz Christian
32
21
1290
2
3
9
0
11
Romarinho
Chấn thương
30
9
555
1
1
0
0
14
Vinicius Faria
24
8
197
0
1
0
0
18
Wellington Silva
31
9
367
1
0
0
0
99
Ze Roberto
31
20
822
7
2
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
29
9
810
0
0
2
0
21
Thiago Couto
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
30
5
450
0
0
2
1
6
Felipinho
27
9
729
1
0
3
0
40
Luciano Castan
35
9
810
0
0
3
0
26
Nassom
21
1
90
0
0
1
0
15
Rafael Thyere
31
5
433
1
0
0
0
45
Riquelme
22
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
26
7
470
0
0
2
0
7
Fabinho
37
1
45
0
0
0
0
47
Fabio Matheus
21
8
322
0
0
1
0
94
Felipe
Thẻ vàng
30
9
619
0
0
2
0
39
Italo
22
4
145
0
0
0
0
55
Lucas Andre
21
2
58
0
0
0
0
19
Lucas Lima
34
8
594
1
0
2
0
48
Pedro Martins
24
3
92
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
4
217
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
23
6
358
3
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
10
740
5
0
3
0
59
Ortiz Christian
32
7
220
1
0
1
0
11
Romarinho
Chấn thương
30
10
780
2
0
0
0
99
Ze Roberto
31
8
278
2
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dalbert
31
1
72
0
0
1
0
6
Felipinho
27
2
109
0
0
0
0
40
Luciano Castan
35
3
180
1
0
0
0
15
Rafael Thyere
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
26
3
173
0
0
0
0
7
Fabinho
37
1
8
0
0
0
0
47
Fabio Matheus
21
1
31
0
0
0
0
94
Felipe
Thẻ vàng
30
2
135
0
0
2
0
19
Lucas Lima
34
3
150
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
23
4
121
2
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
4
165
1
0
1
0
59
Ortiz Christian
32
3
84
0
0
0
0
11
Romarinho
Chấn thương
30
3
171
1
0
1
0
99
Ze Roberto
31
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
29
46
4140
0
0
4
0
76
Jordan
26
0
0
0
0
0
0
21
Thiago Couto
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
30
21
1683
0
0
4
1
2
Allyson
33
6
384
0
0
2
0
44
Chico
26
16
1079
0
0
4
1
29
Dalbert
31
14
839
0
0
4
0
20
Di Placido Leonel
30
4
163
0
0
0
0
6
Felipinho
27
34
2573
3
1
8
0
16
Igor Carius
31
9
531
0
0
1
0
Italo
19
0
0
0
0
0
0
40
Luciano Castan
35
42
3413
2
0
12
0
3
Matheus Baraka
21
0
0
0
0
0
0
26
Nassom
21
2
147
0
0
2
0
93
Palacios Helibelton
Chấn thương
31
1
64
0
0
0
0
15
Rafael Thyere
31
28
2494
3
0
4
0
45
Riquelme
22
14
529
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Diego
20
5
72
0
0
0
0
8
Dominguez Fabricio
26
43
3030
7
1
11
0
7
Fabinho
37
20
961
1
0
1
0
47
Fabio Matheus
21
32
1254
1
0
3
0
94
Felipe
Thẻ vàng
30
42
3305
0
0
15
0
5
Fernandez Julian
29
4
117
0
0
0
0
39
Italo
22
11
457
0
0
4
0
55
Lucas Andre
21
9
318
0
0
1
0
19
Lucas Lima
34
40
3044
2
5
11
1
43
Luciano
21
7
217
0
0
3
0
48
Pedro Martins
24
6
180
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
21
902
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
23
34
2148
9
2
4
1
9
Gustavo Coutinho
25
50
3301
16
1
11
0
77
Lenny Lobato
23
8
302
0
0
0
0
39
Micael
18
0
0
0
0
0
0
59
Ortiz Christian
32
34
1654
3
3
10
0
11
Romarinho
Chấn thương
30
35
2425
4
1
2
0
14
Vinicius Faria
24
8
197
0
1
0
0
18
Wellington Silva
31
9
367
1
0
0
0
99
Ze Roberto
31
40
1505
11
2
10
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pepa
43
Quảng cáo