Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sporting Cristal, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Sporting Cristal
Sân vận động:
Estadio Alberto Gallardo
(Lima)
Sức chứa:
11 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Duarte Alejandro
30
1
90
0
0
1
0
31
Enriquez Diego
22
17
1530
0
0
1
0
12
Solis Salinas Renato Alfredo
Chấn thương đầu gối
26
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chavez Massoni Gianfranco
26
25
1800
1
0
2
0
15
Lora Jhilmar
24
26
1925
0
1
3
0
5
Lutiger Rafael
Chấn thương mắt cá chân
23
7
357
1
1
1
0
28
Pasquini Nicolas
33
32
2820
1
2
5
0
29
Posito Olazabal Alejandro Jesus
19
12
841
0
0
3
0
21
Romero Franco
29
14
1139
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
22
29
1287
4
2
2
0
27
Ascues Adrian
21
9
123
0
0
1
0
55
Cazonatti Gustavo
28
32
2594
3
4
8
0
47
Gonzales Christofer
32
12
813
2
1
2
0
10
Hohberg Alejandro
33
13
173
0
1
1
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
29
1461
0
0
8
0
8
Sosa Toranza Leandro
30
21
1369
2
3
1
0
25
Tavara Martin
25
32
1605
2
5
7
0
26
Wisdom Ian
19
8
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
34
31
1032
5
2
2
0
23
Castro Maxloren
16
21
843
2
4
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
29
2306
35
2
1
0
7
Gonzalez Santiago
25
34
2968
14
24
2
0
39
Iberico Luis
26
8
289
2
1
1
0
17
Otoya Diego
20
6
37
1
0
0
0
24
Pacheco Rivas Fernando Jose
25
16
371
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farre Guillermo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Solis Salinas Renato Alfredo
Chấn thương đầu gối
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chavez Massoni Gianfranco
26
2
180
0
0
1
0
15
Lora Jhilmar
24
2
125
0
1
0
0
28
Pasquini Nicolas
33
2
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
22
1
21
0
0
0
0
55
Cazonatti Gustavo
28
2
125
0
0
2
0
10
Hohberg Alejandro
33
1
5
0
0
0
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
2
101
0
1
1
0
8
Sosa Toranza Leandro
30
2
57
0
0
0
0
25
Tavara Martin
25
2
125
0
0
2
0
26
Wisdom Ian
19
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
34
2
82
0
1
0
0
23
Castro Maxloren
16
1
14
0
0
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
2
176
4
0
0
0
7
Gonzalez Santiago
25
2
167
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farre Guillermo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bautista Flores Cesar Fidel Ernesto
17
0
0
0
0
0
0
13
Duarte Alejandro
30
1
90
0
0
1
0
31
Enriquez Diego
22
17
1530
0
0
1
0
12
Solis Salinas Renato Alfredo
Chấn thương đầu gối
26
18
1620
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chavez Massoni Gianfranco
26
27
1980
1
0
3
0
15
Lora Jhilmar
24
28
2050
0
2
3
0
5
Lutiger Rafael
Chấn thương mắt cá chân
23
7
357
1
1
1
0
2
Paredes Gilmar
21
0
0
0
0
0
0
28
Pasquini Nicolas
33
34
2987
1
2
5
0
29
Posito Olazabal Alejandro Jesus
19
12
841
0
0
3
0
21
Romero Franco
29
14
1139
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alarcon Jostin
22
30
1308
4
2
2
0
27
Ascues Adrian
21
9
123
0
0
1
0
55
Cazonatti Gustavo
28
34
2719
3
4
10
0
47
Gonzales Christofer
32
12
813
2
1
2
0
10
Hohberg Alejandro
33
14
178
0
1
1
0
6
Pretell Panta Jesus Emanuel
25
31
1562
0
1
9
0
8
Sosa Toranza Leandro
30
23
1426
2
3
1
0
25
Tavara Martin
25
34
1730
2
5
9
0
26
Wisdom Ian
19
9
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Avila Irven
34
33
1114
5
3
2
0
23
Castro Maxloren
16
22
857
2
4
0
0
9
Cauteruccio Martin
37
31
2482
39
2
1
0
7
Gonzalez Santiago
25
36
3135
14
24
2
0
39
Iberico Luis
26
8
289
2
1
1
0
17
Otoya Diego
20
6
37
1
0
0
0
24
Pacheco Rivas Fernando Jose
25
16
371
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farre Guillermo
43
Quảng cáo