Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sporting Kansas City II, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Sporting Kansas City II
Sân vận động:
Rock Chalk Park
(Lawrence, KS)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Kortkamp Jack
?
3
181
0
0
0
0
91
Molinaro Jacob
?
8
720
0
0
0
0
41
Saylon Carlito
18
1
45
0
0
0
0
36
Schewe Ryan
23
14
1216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Brown Brandon
18
1
11
0
0
1
0
89
Christiano Leo
17
13
984
0
0
3
0
33
Clarke Nati
19
15
979
0
0
4
0
87
Cunningham Alexander
17
4
245
1
0
0
0
74
Montoute Demarre
23
13
669
0
0
2
0
28
Rindov Chris
22
22
1935
1
1
5
0
35
Robinson Jonathan
?
13
669
1
1
4
0
40
Visconti Mason
24
11
870
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alisah Haris
19
10
582
0
0
2
0
42
Bartlett Jacob
18
7
630
0
1
0
0
39
Bryant Ethan
23
23
1016
3
5
2
0
98
Cruz Sebastian
24
23
1856
4
5
3
0
88
Donovan Shane
17
8
552
0
1
2
0
31
Flores Danny
22
15
770
1
1
4
0
47
Habibullah Kamron
20
23
1738
10
3
5
0
70
Hategan Roberto
23
15
663
1
0
1
1
76
Ortiz Johann
17
10
301
2
3
1
0
80
Swallen Jake
24
17
796
0
1
4
0
52
Tschantret Macielo
18
20
1259
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Afrifa Stephen
23
2
107
0
0
0
0
90
Alexandre Medgy
20
11
447
2
0
0
0
99
Avila Roberto
23
23
1615
8
2
6
0
38
Goumballe Maouloune
23
24
1906
8
3
1
0
42
Klein Carson
22
9
679
0
0
4
0
20
Vargas Alenis
20
1
90
1
1
0
0
67
Vidal Pau
22
12
374
2
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Kortkamp Jack
?
3
181
0
0
0
0
91
Molinaro Jacob
?
8
720
0
0
0
0
41
Saylon Carlito
18
1
45
0
0
0
0
36
Schewe Ryan
23
14
1216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Brown Brandon
18
1
11
0
0
1
0
89
Christiano Leo
17
13
984
0
0
3
0
33
Clarke Nati
19
15
979
0
0
4
0
87
Cunningham Alexander
17
4
245
1
0
0
0
74
Montoute Demarre
23
13
669
0
0
2
0
28
Rindov Chris
22
22
1935
1
1
5
0
35
Robinson Jonathan
?
13
669
1
1
4
0
40
Visconti Mason
24
11
870
0
0
2
0
55
Wagner Ryan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alisah Haris
19
10
582
0
0
2
0
42
Bartlett Jacob
18
7
630
0
1
0
0
39
Bryant Ethan
23
23
1016
3
5
2
0
98
Cruz Sebastian
24
23
1856
4
5
3
0
88
Donovan Shane
17
8
552
0
1
2
0
31
Flores Danny
22
15
770
1
1
4
0
47
Habibullah Kamron
20
23
1738
10
3
5
0
70
Hategan Roberto
23
15
663
1
0
1
1
76
Ortiz Johann
17
10
301
2
3
1
0
80
Swallen Jake
24
17
796
0
1
4
0
52
Tschantret Macielo
18
20
1259
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Afrifa Stephen
23
2
107
0
0
0
0
90
Alexandre Medgy
20
11
447
2
0
0
0
99
Avila Roberto
23
23
1615
8
2
6
0
38
Goumballe Maouloune
23
24
1906
8
3
1
0
42
Klein Carson
22
9
679
0
0
4
0
20
Vargas Alenis
20
1
90
1
1
0
0
67
Vidal Pau
22
12
374
2
2
0
0
Quảng cáo