Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sporting CP B, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Sporting CP B
Sân vận động:
CGD Stadium Aurelio Pereira
(Alcochete)
Sức chứa:
1 180
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Pinto Diogo
20
1
90
0
0
0
0
74
Pires Guilherme
19
5
450
0
0
0
0
99
Silva Francisco
18
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alves Miguel
18
9
754
0
0
3
0
49
Barroso Leonardo
19
9
399
0
0
2
0
54
Bruno Ramos
19
1
3
0
0
0
0
71
Santos Denilson
17
5
166
0
0
1
0
55
Silva Jose
19
3
96
0
0
0
0
44
Silva Pedro
19
1
46
0
0
0
0
95
Taibo Dominguez Lucas
18
9
707
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Arreiol Henrique
19
9
738
0
0
1
0
77
Besugo Rafael
20
6
447
0
0
2
0
50
Brito Alexandre
19
3
110
0
0
0
0
73
Felicissimo Eduardo
17
10
835
0
0
2
0
80
Gomes Luis
20
9
322
0
0
1
0
96
Justo Samuel
20
7
444
0
0
0
0
59
Kaua Oliveira
20
5
109
1
0
1
0
88
Mendonca Carlos
19
10
817
0
0
1
0
52
Simoes Joao
17
8
524
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Anjos Lucas
20
5
193
0
0
0
0
89
Cardoso Nilton
19
3
118
0
0
1
0
78
Couto Mauro
18
10
750
2
0
3
0
90
Daniel Afonso
19
4
336
1
0
2
0
58
Goncalves Flavio
17
2
86
0
0
0
0
79
Marques Rodrigo
21
4
54
0
0
1
0
86
Nel Rafael
19
2
80
1
0
0
0
82
Silva Gabriel
17
8
551
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Migueis Pedro
19
0
0
0
0
0
0
51
Pinto Diogo
20
1
90
0
0
0
0
74
Pires Guilherme
19
5
450
0
0
0
0
99
Silva Francisco
18
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alves Miguel
18
9
754
0
0
3
0
49
Barroso Leonardo
19
9
399
0
0
2
0
54
Bruno Ramos
19
1
3
0
0
0
0
71
Santos Denilson
17
5
166
0
0
1
0
55
Silva Jose
19
3
96
0
0
0
0
44
Silva Pedro
19
1
46
0
0
0
0
95
Taibo Dominguez Lucas
18
9
707
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Arreiol Henrique
19
9
738
0
0
1
0
77
Besugo Rafael
20
6
447
0
0
2
0
50
Brito Alexandre
19
3
110
0
0
0
0
73
Felicissimo Eduardo
17
10
835
0
0
2
0
80
Gomes Luis
20
9
322
0
0
1
0
96
Justo Samuel
20
7
444
0
0
0
0
59
Kaua Oliveira
20
5
109
1
0
1
0
88
Mendonca Carlos
19
10
817
0
0
1
0
52
Simoes Joao
17
8
524
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Anjos Lucas
20
5
193
0
0
0
0
89
Cardoso Nilton
19
3
118
0
0
1
0
78
Couto Mauro
18
10
750
2
0
3
0
90
Daniel Afonso
19
4
336
1
0
2
0
58
Goncalves Flavio
17
2
86
0
0
0
0
79
Marques Rodrigo
21
4
54
0
0
1
0
86
Nel Rafael
19
2
80
1
0
0
0
82
Silva Gabriel
17
8
551
3
0
1
0
Quảng cáo