Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sporting San Jose, Costa Rica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Costa Rica
Sporting San Jose
Sân vận động:
Estadio Ernesto Rohrmoser Lahmann
(San José)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pineda Adonis
27
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Cortes Walter
24
13
909
0
0
4
0
5
Flores Luis
30
18
1563
0
0
4
0
26
Gonzalez Geancarlo
36
13
1126
3
0
6
0
4
Hernandez Gonzalez Luis Donaldo
26
8
406
0
0
0
0
14
Meneses Christopher
34
13
874
0
0
2
0
2
Salinas Yostin
26
17
1462
3
0
5
0
6
Smith Ian
26
1
90
0
0
0
0
92
Soto Ariel
32
16
1438
0
0
4
1
32
Suarez Daniel
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguero Pablo
19
7
396
0
0
0
0
33
Hadden Jaylon
26
13
1045
0
0
1
0
11
Lopez Anthony
28
17
778
1
0
3
0
8
Medina Victor
23
16
1010
0
0
0
1
16
Montero Jeremy
21
4
126
0
0
0
0
25
Perez Michael
31
3
89
0
0
0
0
12
Porras Kendall
22
13
478
1
0
0
0
10
Reyes Alejandro
27
17
903
1
0
2
0
21
Rojas Royner
22
7
184
1
0
0
0
18
Santamaria Paulo
23
2
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardenas Steven
32
18
1492
3
0
3
0
17
Feoli Adolfo
19
4
185
1
0
0
0
24
Feoli Gustavo
19
6
267
0
0
1
0
22
Ramirez Dylan
19
7
166
0
0
2
0
9
Rodriguez Doryan
21
16
664
3
0
3
0
19
Rojas Harry
27
12
472
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medford Hernan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arce Stuart
21
0
0
0
0
0
0
1
Pineda Adonis
27
18
1620
0
0
0
0
23
Quiros Leonardo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Cortes Walter
24
13
909
0
0
4
0
5
Flores Luis
30
18
1563
0
0
4
0
26
Gonzalez Geancarlo
36
13
1126
3
0
6
0
4
Hernandez Gonzalez Luis Donaldo
26
8
406
0
0
0
0
14
Meneses Christopher
34
13
874
0
0
2
0
2
Salinas Yostin
26
17
1462
3
0
5
0
6
Smith Ian
26
1
90
0
0
0
0
92
Soto Ariel
32
16
1438
0
0
4
1
32
Suarez Daniel
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguero Pablo
19
7
396
0
0
0
0
33
Hadden Jaylon
26
13
1045
0
0
1
0
11
Lopez Anthony
28
17
778
1
0
3
0
8
Medina Victor
23
16
1010
0
0
0
1
16
Montero Jeremy
21
4
126
0
0
0
0
25
Perez Michael
31
3
89
0
0
0
0
12
Porras Kendall
22
13
478
1
0
0
0
10
Reyes Alejandro
27
17
903
1
0
2
0
21
Rojas Royner
22
7
184
1
0
0
0
18
Santamaria Paulo
23
2
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardenas Steven
32
18
1492
3
0
3
0
17
Feoli Adolfo
19
4
185
1
0
0
0
24
Feoli Gustavo
19
6
267
0
0
1
0
22
Ramirez Dylan
19
7
166
0
0
2
0
9
Rodriguez Doryan
21
16
664
3
0
3
0
19
Rojas Harry
27
12
472
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medford Hernan
56
Quảng cáo