Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sporting Nữ, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Sporting Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Seabert Hannah Grace
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Correia Alicia
21
2
161
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
2
100
1
0
0
0
8
Fontemanha Rita
30
2
171
1
0
0
0
3
Norheim Andrea
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bravo Andreia
19
2
180
1
0
1
0
17
Claudia Neto
36
2
88
0
0
0
0
11
Perez Brenda
31
2
118
0
0
0
0
13
Pinto Fatima
28
1
63
0
0
1
0
5
Ribeiro Ana
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bea
26
2
94
0
0
0
0
9
Borges Ana
34
2
150
0
1
0
0
10
Capeta Ana
26
2
119
1
0
0
0
42
Correia Maisa
17
2
134
1
0
0
0
20
Encarnacao Telma
22
2
88
1
1
0
0
28
Galabadaarachchi Jacinta
23
2
121
0
0
0
0
14
Ines Barge Vera Cid
21
1
20
0
0
0
0
18
Raphino Brittany
23
1
3
0
0
0
0
19
Silva Diana
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins de Medeiros Vieira Cabral Mariana
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Seabert Hannah Grace
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Correia Alicia
21
2
180
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
2
180
0
0
0
0
8
Fontemanha Rita
30
1
6
0
0
0
0
3
Norheim Andrea
25
2
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bravo Andreia
19
1
8
0
0
0
0
17
Claudia Neto
36
2
37
1
1
1
0
21
Maiara Niehues
20
2
173
0
0
0
0
11
Perez Brenda
31
2
110
0
0
1
0
13
Pinto Fatima
28
2
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borges Ana
34
2
180
0
0
1
0
10
Capeta Ana
26
2
19
0
0
0
0
42
Correia Maisa
17
2
48
0
0
0
0
20
Encarnacao Telma
22
2
152
1
1
0
0
28
Galabadaarachchi Jacinta
23
2
160
0
0
0
0
18
Raphino Brittany
23
2
145
2
0
1
0
19
Silva Diana
29
2
165
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins de Medeiros Vieira Cabral Mariana
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Seabert Hannah Grace
29
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Correia Alicia
21
3
270
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
3
270
0
0
1
0
3
Norheim Andrea
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bravo Andreia
19
3
156
1
0
1
0
17
Claudia Neto
36
3
270
1
1
0
0
21
Maiara Niehues
20
2
169
0
0
0
0
11
Perez Brenda
31
3
184
0
0
0
0
13
Pinto Fatima
28
3
36
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bea
26
1
9
0
0
0
0
9
Borges Ana
34
3
270
1
1
1
0
10
Capeta Ana
26
3
68
0
0
1
0
42
Correia Maisa
17
2
40
0
0
0
0
20
Encarnacao Telma
22
3
237
2
0
1
0
28
Galabadaarachchi Jacinta
23
3
114
0
0
0
0
18
Raphino Brittany
23
3
192
0
0
1
0
19
Silva Diana
29
3
159
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins de Medeiros Vieira Cabral Mariana
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Potra Catarina
19
0
0
0
0
0
0
1
Seabert Hannah Grace
29
7
630
0
0
1
0
35
Sheppard Catriona
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bose Ria
18
0
0
0
0
0
0
74
Cancelinha Erica
17
0
0
0
0
0
0
77
Correia Alicia
21
7
611
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
24
7
550
1
0
1
0
8
Fontemanha Rita
30
3
177
1
0
0
0
3
Norheim Andrea
25
6
535
0
0
0
0
70
Rosa Mariana
23
0
0
0
0
0
0
Sauve Megane
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bravo Andreia
19
6
344
2
0
2
0
17
Claudia Neto
36
7
395
2
2
1
0
21
Maiara Niehues
20
4
342
0
0
0
0
Nave Matilde
16
0
0
0
0
0
0
11
Perez Brenda
31
7
412
0
0
1
0
13
Pinto Fatima
28
6
171
0
0
2
0
5
Ribeiro Ana
18
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bea
26
3
103
0
0
0
0
9
Borges Ana
34
7
600
1
2
2
0
10
Capeta Ana
26
7
206
1
0
1
0
Carromeu Martins Joana David
23
0
0
0
0
0
0
42
Correia Maisa
17
6
222
1
0
0
0
20
Encarnacao Telma
22
7
477
4
2
1
0
28
Galabadaarachchi Jacinta
23
7
395
0
0
0
0
14
Ines Barge Vera Cid
21
1
20
0
0
0
0
18
Raphino Brittany
23
6
340
2
0
2
0
19
Silva Diana
29
6
414
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins de Medeiros Vieira Cabral Mariana
37
Quảng cáo