Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sporting CP, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Sporting CP
Sân vận động:
Estádio José Alvalade
(Lisabon)
Sức chứa:
50 466
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Israel Franco
24
1
90
0
0
0
0
13
Kovacevic Vladan
Chấn thương mắt cá chân
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Debast Zeno
20
4
143
0
1
0
0
26
Diomande Ousmane
20
5
368
0
0
0
0
22
Fresneda Ivan
19
1
6
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
Chấn thương cẳng chân
23
5
450
0
1
1
0
2
Matheus Reis
29
5
119
0
0
0
0
72
Quaresma Eduardo
Chấn thương mắt cá chân
22
4
310
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
25
5
272
1
2
1
0
8
Goncalves Pedro
26
5
420
4
3
1
0
42
Hjulmand Morten
25
3
240
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
29
5
359
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
1
13
0
0
0
0
21
Catamo Geny
23
5
351
1
1
2
0
10
Edwards Marcus
25
4
48
1
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
26
5
450
8
1
0
0
57
Quenda Geovany
17
5
400
0
0
0
0
11
Santos Nuno
29
3
103
0
0
0
0
17
Trincao
24
5
424
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kovacevic Vladan
Chấn thương mắt cá chân
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Debast Zeno
20
1
91
0
0
0
0
26
Diomande Ousmane
20
1
30
0
0
1
0
22
Fresneda Ivan
19
1
20
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
Chấn thương cẳng chân
23
1
101
1
0
0
0
72
Quaresma Eduardo
Chấn thương mắt cá chân
22
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
25
1
32
0
0
0
0
8
Goncalves Pedro
26
1
101
1
1
0
0
42
Hjulmand Morten
25
1
103
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
29
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catamo Geny
23
1
120
0
0
0
0
10
Edwards Marcus
25
1
38
0
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
26
1
120
0
2
0
0
57
Quenda Geovany
17
1
120
1
0
0
0
17
Trincao
24
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Israel Franco
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Debast Zeno
20
1
90
1
0
1
0
26
Diomande Ousmane
20
1
90
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
Chấn thương cẳng chân
23
1
13
0
0
0
0
2
Matheus Reis
29
1
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Braganca Daniel
25
1
45
0
1
0
0
8
Goncalves Pedro
26
1
90
0
1
0
0
42
Hjulmand Morten
25
1
90
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
29
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
1
18
0
0
0
0
21
Catamo Geny
23
1
90
0
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
26
1
90
1
0
0
0
19
Harder Conrad
19
1
3
0
0
0
0
57
Quenda Geovany
17
1
73
0
0
0
0
17
Trincao
24
1
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Diego Callai
20
0
0
0
0
0
0
1
Israel Franco
24
2
180
0
0
0
0
13
Kovacevic Vladan
Chấn thương mắt cá chân
26
5
480
0
0
0
0
51
Pinto Diogo
20
0
0
0
0
0
0
99
Silva Francisco
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Debast Zeno
20
6
324
1
1
1
0
26
Diomande Ousmane
20
7
488
0
0
1
0
47
Esgaio Ricardo
31
0
0
0
0
0
0
22
Fresneda Ivan
19
2
26
0
0
0
0
25
Inacio Goncalo
Chấn thương cẳng chân
23
7
564
1
1
1
0
2
Matheus Reis
29
6
197
0
0
0
0
72
Quaresma Eduardo
Chấn thương mắt cá chân
22
5
430
0
0
1
0
3
St. Juste Jerry
Chấn thương cơ
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Moron Paulo Iago
17
0
0
0
0
0
0
23
Braganca Daniel
25
7
349
1
3
1
0
8
Goncalves Pedro
26
7
611
5
5
1
0
42
Hjulmand Morten
25
5
433
0
0
0
0
5
Morita Hidemasa
29
7
494
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Maximiliano
24
2
31
0
0
0
0
21
Catamo Geny
23
7
561
1
1
2
0
7
Daniel Afonso
19
0
0
0
0
0
0
10
Edwards Marcus
25
5
86
1
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
26
7
660
9
3
0
0
19
Harder Conrad
19
1
3
0
0
0
0
86
Nel Rafael
19
0
0
0
0
0
0
57
Quenda Geovany
17
7
593
1
0
0
0
11
Santos Nuno
29
3
103
0
0
0
0
9
Silva Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
17
Trincao
24
7
595
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amorim Ruben
39
Quảng cáo