Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sportivo Trinidense, Paraguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Paraguay
Sportivo Trinidense
Sân vận động:
Estadio Martín Torres
(Asunción)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinonez Wilson Daniel
36
12
990
0
0
3
0
12
Samudio Victor
37
29
2610
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
34
19
1158
0
1
6
0
23
Benitez Cesar
34
36
3149
3
0
4
0
21
Canete Axel
22
8
524
1
1
1
1
15
Davalos Valdez Victor Hugo
33
2
105
1
0
1
1
8
De la Cruz Luis
33
38
2818
1
3
9
0
4
Flores Gilberto
21
21
1593
0
1
5
0
14
Mendoza Sergio
30
28
2369
0
2
5
0
18
Ordonez Carlos
22
3
185
0
0
0
0
2
Ruiz Diaz Armando
31
18
1154
1
0
1
0
3
Villalba David
33
21
1518
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Diaz Estifen
19
5
184
0
1
0
0
27
Machuca Marcos
19
18
794
2
2
3
0
32
Martinez Christian
19
14
792
1
1
1
0
6
Orzusa Edgardo
34
10
176
0
0
1
0
29
Rayer Tomas
22
19
915
3
2
2
0
28
Riveros Marcos
36
28
1960
1
2
7
1
17
Roman Joel
34
28
1822
4
2
7
0
13
Salcedo Juan
21
28
1927
1
0
4
0
10
Torres Diego
22
12
834
3
1
6
0
5
Vera Juan
25
27
2258
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
27
23
1135
0
0
0
0
16
Arevalo Rodrigo
29
12
755
1
2
1
0
7
Baez Mendoza Ronaldo
26
10
347
1
0
1
0
33
Charpentier Paul
24
12
492
2
0
2
0
9
Gimenez Oscar
34
27
850
0
2
8
0
11
Maciel Milton
25
11
380
1
2
1
0
22
Quinonez Ricardo
23
5
76
0
1
1
0
24
Romero Juan
23
13
1118
2
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Samudio Victor
37
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
34
3
189
0
1
0
0
23
Benitez Cesar
34
4
304
0
0
0
0
8
De la Cruz Luis
33
3
197
0
0
3
0
4
Flores Gilberto
21
4
360
1
0
0
0
14
Mendoza Sergio
30
3
173
0
0
0
0
2
Ruiz Diaz Armando
31
1
45
0
0
0
0
3
Villalba David
33
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Rayer Tomas
22
3
49
1
0
0
0
28
Riveros Marcos
36
4
355
0
0
1
0
17
Roman Joel
34
4
263
0
0
1
0
13
Salcedo Juan
21
4
360
1
0
1
0
5
Vera Juan
25
1
57
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
27
3
69
0
1
0
0
9
Gimenez Oscar
34
4
155
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinonez Wilson Daniel
36
3
270
0
0
1
0
12
Samudio Victor
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
34
5
432
0
0
1
0
23
Benitez Cesar
34
5
450
0
0
2
0
21
Canete Axel
22
3
226
0
0
1
0
8
De la Cruz Luis
33
4
215
0
0
2
0
4
Flores Gilberto
21
4
315
0
0
0
0
14
Mendoza Sergio
30
1
90
0
0
1
0
2
Ruiz Diaz Armando
31
3
201
0
0
0
0
3
Villalba David
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Machuca Marcos
19
1
57
0
0
0
0
32
Martinez Christian
19
2
146
0
0
0
0
29
Rayer Tomas
22
6
191
1
0
1
0
28
Riveros Marcos
36
4
313
0
0
1
0
17
Roman Joel
34
4
185
0
0
2
0
13
Salcedo Juan
21
4
292
1
0
0
0
5
Vera Juan
25
5
359
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
27
5
294
1
0
2
1
9
Gimenez Oscar
34
4
176
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinonez Wilson Daniel
36
15
1260
0
0
4
0
25
Rodas Mauro
24
0
0
0
0
0
0
12
Samudio Victor
37
36
3240
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
34
27
1779
0
2
7
0
23
Benitez Cesar
34
45
3903
3
0
6
0
21
Canete Axel
22
11
750
1
1
2
1
15
Davalos Valdez Victor Hugo
33
2
105
1
0
1
1
8
De la Cruz Luis
33
45
3230
1
3
14
0
4
Flores Gilberto
21
29
2268
1
1
5
0
14
Mendoza Sergio
30
32
2632
0
2
6
0
18
Ordonez Carlos
22
3
185
0
0
0
0
2
Ruiz Diaz Armando
31
22
1400
1
0
1
0
3
Villalba David
33
26
1968
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Diaz Estifen
19
5
184
0
1
0
0
27
Machuca Marcos
19
19
851
2
2
3
0
32
Martinez Christian
19
16
938
1
1
1
0
6
Orzusa Edgardo
34
10
176
0
0
1
0
29
Rayer Tomas
22
28
1155
5
2
3
0
28
Riveros Marcos
36
36
2628
1
2
9
1
17
Roman Joel
34
36
2270
4
2
10
0
13
Salcedo Juan
21
36
2579
3
0
5
0
10
Torres Diego
22
12
834
3
1
6
0
5
Vera Juan
25
33
2674
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
27
31
1498
1
1
2
1
16
Arevalo Rodrigo
29
12
755
1
2
1
0
7
Baez Mendoza Ronaldo
26
10
347
1
0
1
0
33
Charpentier Paul
24
12
492
2
0
2
0
9
Gimenez Oscar
34
35
1181
0
4
11
0
11
Maciel Milton
25
11
380
1
2
1
0
22
Quinonez Ricardo
23
5
76
0
1
1
0
24
Romero Juan
23
13
1118
2
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Quảng cáo