Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sriwijaya, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Sriwijaya
Sân vận động:
Jakabaring Stadium
(Palembang)
Sức chứa:
23 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jandia
37
5
450
0
0
0
0
64
Triatmojo Panggih
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dimas Ragil
22
7
585
0
0
2
0
13
Gabriel
28
6
523
0
0
3
1
3
Maulana Dendi
30
3
237
0
0
3
1
42
Nico Rahma
24
2
67
0
0
0
0
21
Rahman Abanda
34
1
46
0
0
0
1
55
Reksa Bima
25
8
597
0
2
0
0
14
Rifaldi Muhammad
28
5
290
0
0
4
2
17
Zakaria
27
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alparedo Genta
23
2
38
0
0
0
0
19
Cingi Manda
31
8
570
0
1
2
0
11
Firdaus Reyhan
?
7
304
1
0
1
0
88
Lestaluhu Rifaldo
23
6
307
0
0
3
0
8
Pangestu Tegar
31
4
345
0
1
2
0
68
Rahman Farhan
22
2
69
0
0
0
0
30
Suryana Ade
24
6
318
0
0
0
0
70
Yansa Sheva
?
3
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Darmawan Tommy
23
8
579
0
0
1
0
12
Fadly Muhammad
?
5
276
1
0
2
0
7
Gyeltshen Chencho
28
7
593
4
0
0
0
62
Oktovianto Beny
26
4
147
0
0
0
0
18
Rumbiak Chris
23
7
270
0
0
0
0
9
Valpoort Meghon
24
8
594
1
0
0
0
97
Witoyo Imam
30
4
104
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Fernandi Aldo
20
0
0
0
0
0
0
22
Jandia
37
5
450
0
0
0
0
34
Mole Hendra
30
0
0
0
0
0
0
64
Triatmojo Panggih
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dimas Ragil
22
7
585
0
0
2
0
13
Gabriel
28
6
523
0
0
3
1
3
Maulana Dendi
30
3
237
0
0
3
1
42
Nico Rahma
24
2
67
0
0
0
0
21
Rahman Abanda
34
1
46
0
0
0
1
55
Reksa Bima
25
8
597
0
2
0
0
14
Rifaldi Muhammad
28
5
290
0
0
4
2
17
Zakaria
27
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alparedo Genta
23
2
38
0
0
0
0
19
Cingi Manda
31
8
570
0
1
2
0
11
Firdaus Reyhan
?
7
304
1
0
1
0
47
Hanif Fauzan
19
0
0
0
0
0
0
88
Lestaluhu Rifaldo
23
6
307
0
0
3
0
8
Pangestu Tegar
31
4
345
0
1
2
0
68
Rahman Farhan
22
2
69
0
0
0
0
30
Suryana Ade
24
6
318
0
0
0
0
70
Yansa Sheva
?
3
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Darmawan Tommy
23
8
579
0
0
1
0
12
Fadly Muhammad
?
5
276
1
0
2
0
7
Gyeltshen Chencho
28
7
593
4
0
0
0
62
Oktovianto Beny
26
4
147
0
0
0
0
18
Rumbiak Chris
23
7
270
0
0
0
0
9
Valpoort Meghon
24
8
594
1
0
0
0
97
Witoyo Imam
30
4
104
0
0
0
0
Quảng cáo