Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St Etienne, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
St Etienne
Sân vận động:
Stade Geoffroy-Guichard
(Saint-Étienne)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Larsonneur Gautier
27
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelhamid Yunis
36
4
360
0
0
0
0
8
Appiah Dennis
32
3
167
0
0
0
0
21
Batubinsika Dylan
28
4
360
0
0
1
0
17
Cornud Pierre
27
2
175
0
0
2
0
27
Macon Yvann
Chấn thương đầu gối
25
2
149
0
0
1
0
35
Nzuzi Marwann
20
2
127
0
0
2
0
45
Pedro Kevin
18
1
10
0
0
0
0
19
Petrot Leo
27
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Amougou Mathis
18
4
346
0
0
0
0
20
Boakye Augustine
23
2
52
0
0
0
0
18
Cafaro Mathieu
27
4
316
1
0
2
0
4
Ekwah Pierre
22
1
90
0
0
0
0
26
Fomba Lamine
26
2
69
0
0
1
0
29
Moueffek Aimen
23
2
108
0
0
0
0
14
Mouton Louis
22
2
39
0
0
0
0
10
Tardieu Florian
32
4
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aiki Ayman
19
3
88
0
0
0
0
22
Davitashvili Zuriko
23
4
332
0
1
0
0
11
Old Benjamin
22
3
176
0
0
0
0
41
Othman Jibril
20
1
5
0
0
0
0
9
Sissoko Ibrahim
28
4
264
0
0
0
0
32
Stassin Lucas
19
1
81
0
0
0
0
25
Wadji Ibrahima
29
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dall'Oglio Olivier
60
Huard Laurent
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Larsonneur Gautier
27
4
360
0
0
1
0
1
Maubleu Brice
34
0
0
0
0
0
0
60
Toure Issiaka
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelhamid Yunis
36
4
360
0
0
0
0
8
Appiah Dennis
32
3
167
0
0
0
0
21
Batubinsika Dylan
28
4
360
0
0
1
0
23
Briancon Anthony
Chấn thương đầu gối
29
0
0
0
0
0
0
17
Cornud Pierre
27
2
175
0
0
2
0
27
Macon Yvann
Chấn thương đầu gối
25
2
149
0
0
1
0
3
Nade Mickael
25
0
0
0
0
0
0
35
Nzuzi Marwann
20
2
127
0
0
2
0
45
Pedro Kevin
18
1
10
0
0
0
0
19
Petrot Leo
27
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Amougou Mathis
18
4
346
0
0
0
0
20
Boakye Augustine
23
2
52
0
0
0
0
6
Bouchouari Benjamin
22
0
0
0
0
0
0
18
Cafaro Mathieu
27
4
316
1
0
2
0
4
Ekwah Pierre
22
1
90
0
0
0
0
26
Fomba Lamine
26
2
69
0
0
1
0
34
Gauthier Antoine
20
0
0
0
0
0
0
45
Miladinovic Igor
21
0
0
0
0
0
0
7
Monconduit Thomas
Chấn thương đùi
33
0
0
0
0
0
0
29
Moueffek Aimen
23
2
108
0
0
0
0
Mouton Jules
19
0
0
0
0
0
0
14
Mouton Louis
22
2
39
0
0
0
0
10
Tardieu Florian
32
4
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aiki Ayman
19
3
88
0
0
0
0
22
Davitashvili Zuriko
23
4
332
0
1
0
0
11
Old Benjamin
22
3
176
0
0
0
0
41
Othman Jibril
20
1
5
0
0
0
0
9
Sissoko Ibrahim
28
4
264
0
0
0
0
32
Stassin Lucas
19
1
81
0
0
0
0
25
Wadji Ibrahima
29
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dall'Oglio Olivier
60
Huard Laurent
51
Quảng cáo