Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St Etienne Nữ, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
St Etienne Nữ
Sân vận động:
Stade Salif Keita
(Saint-Étienne)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gignoux-Soulier Maryne
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Belkhiter Morgane
28
1
85
0
0
0
0
28
Carage Noemie
28
1
90
0
0
0
0
20
Job Taeryne
18
1
17
0
0
0
0
12
Pierre-Louis Amandine
29
2
74
3
0
0
0
3
Tapia Chloe
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bataillard Faustine
20
1
90
0
0
0
0
15
Blanchard Ninon
26
1
6
0
0
0
0
10
Champagnac Solene
25
1
85
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caputo Cindy
25
1
53
0
0
0
0
25
Dowd Hayley
30
1
38
0
0
0
0
8
Lamontagne Alexandria
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mortel Laurent
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balogun Yewande
41
0
0
0
0
0
0
30
Gery Alexane
18
0
0
0
0
0
0
16
Gignoux-Soulier Maryne
28
1
90
0
0
0
0
Templier Emma
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Belkhiter Morgane
28
1
85
0
0
0
0
14
Bogi Fiona
23
0
0
0
0
0
0
28
Carage Noemie
28
1
90
0
0
0
0
20
Job Taeryne
18
1
17
0
0
0
0
5
Masson Ines
27
0
0
0
0
0
0
12
Pierre-Louis Amandine
29
2
74
3
0
0
0
25
Quiblier Clemence
22
0
0
0
0
0
0
3
Tapia Chloe
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bataillard Faustine
20
1
90
0
0
0
0
23
Benera Baby
20
0
0
0
0
0
0
15
Blanchard Ninon
26
1
6
0
0
0
0
10
Champagnac Solene
25
1
85
0
0
1
0
33
Ferriere Maud
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Archier Louann
19
0
0
0
0
0
0
18
Caputo Cindy
25
1
53
0
0
0
0
25
Dowd Hayley
30
1
38
0
0
0
0
8
Lamontagne Alexandria
28
1
90
0
0
0
0
21
Martinez-Douarche Lisa
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mortel Laurent
49
Quảng cáo