Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St. Gallen, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
St. Gallen
Sân vận động:
Kybunpark
(St. Gallen)
Sức chứa:
19 694
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ati Zigi Lawrence
27
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ambrosius Stephan
Chấn thương
25
5
330
0
0
1
0
15
Diaby Abdoulaye
24
7
585
0
0
3
0
22
Faber Konrad
27
11
410
0
0
0
0
36
Okoroji Chima
27
11
930
0
1
2
0
4
Stanic Jozo
25
9
766
0
0
2
0
20
Vallci Albert
29
8
676
1
0
3
0
28
Vandermersch Hugo
25
7
523
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gortler Lukas
30
12
828
3
2
3
0
63
Konietzke Corsin
18
7
202
0
0
0
0
70
Probst Noah
20
1
14
0
0
0
0
8
Quintilla Jordi
31
12
1015
0
1
3
0
30
Ruiz Victor
31
3
104
0
0
0
0
64
Stevanovic Mihailo
22
8
352
0
0
0
0
24
Toma Bastien
25
13
1045
1
4
2
0
7
Witzig Christian
23
13
894
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akolo Chadrac
29
11
663
4
2
0
0
11
Cisse Moustapha
21
10
260
1
1
1
0
77
Csoboth Kevin
24
10
318
1
1
3
0
9
Geubbels Willem
23
11
782
5
2
1
1
18
Mambimbi Felix
23
9
460
2
2
0
0
90
Milosevic Jovan
Chấn thương
19
5
104
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maassen Enrico
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ati Zigi Lawrence
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ambrosius Stephan
Chấn thương
25
1
90
0
0
0
0
36
Okoroji Chima
27
1
90
0
0
0
0
20
Vallci Albert
29
1
90
1
0
0
0
28
Vandermersch Hugo
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gortler Lukas
30
2
45
1
0
0
0
63
Konietzke Corsin
18
1
46
0
0
0
0
70
Probst Noah
20
1
1
0
0
0
0
8
Quintilla Jordi
31
1
90
0
0
0
0
64
Stevanovic Mihailo
22
1
0
1
0
0
0
24
Toma Bastien
25
1
90
0
0
0
0
7
Witzig Christian
23
1
65
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akolo Chadrac
29
1
77
0
0
0
0
11
Cisse Moustapha
21
1
65
0
0
0
0
77
Csoboth Kevin
24
1
26
1
0
0
0
9
Geubbels Willem
23
1
0
1
0
0
0
18
Mambimbi Felix
23
1
14
0
0
0
0
90
Milosevic Jovan
Chấn thương
19
2
26
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maassen Enrico
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ati Zigi Lawrence
27
8
750
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ambrosius Stephan
Chấn thương
25
6
506
0
0
1
0
15
Diaby Abdoulaye
24
3
210
0
0
0
0
22
Faber Konrad
27
5
363
0
0
0
0
36
Okoroji Chima
27
7
564
0
0
1
0
4
Stanic Jozo
25
4
331
0
0
3
0
20
Vallci Albert
29
6
545
1
0
0
0
28
Vandermersch Hugo
25
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gortler Lukas
30
8
593
1
0
4
0
63
Konietzke Corsin
18
2
13
0
0
0
0
8
Quintilla Jordi
31
7
471
0
2
2
0
30
Ruiz Victor
31
3
86
0
0
1
0
64
Stevanovic Mihailo
22
8
461
1
1
0
0
24
Toma Bastien
25
7
589
2
1
0
0
7
Witzig Christian
23
8
519
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akolo Chadrac
29
7
435
2
2
0
0
11
Cisse Moustapha
21
6
125
1
0
0
0
77
Csoboth Kevin
24
5
215
1
0
0
0
9
Geubbels Willem
23
8
603
2
0
1
0
18
Mambimbi Felix
23
5
227
2
1
1
0
90
Milosevic Jovan
Chấn thương
19
4
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maassen Enrico
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ati Zigi Lawrence
27
22
2010
0
0
1
0
35
Dumrath Bela
20
0
0
0
0
0
0
25
Watkowiak Lukas
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ambrosius Stephan
Chấn thương
25
12
926
0
0
2
0
15
Diaby Abdoulaye
24
10
795
0
0
3
0
22
Faber Konrad
27
16
773
0
0
0
0
36
Okoroji Chima
27
19
1584
0
1
3
0
4
Stanic Jozo
25
13
1097
0
0
5
0
20
Vallci Albert
29
15
1311
3
0
3
0
28
Vandermersch Hugo
25
9
703
0
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gortler Lukas
30
22
1466
5
2
7
0
13
Karlen Gregory
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
63
Konietzke Corsin
18
10
261
0
0
0
0
70
Probst Noah
20
2
15
0
0
0
0
8
Quintilla Jordi
31
20
1576
0
3
5
0
30
Ruiz Victor
31
6
190
0
0
1
0
64
Stevanovic Mihailo
22
17
813
2
1
0
0
24
Toma Bastien
25
21
1724
3
5
2
0
7
Witzig Christian
23
22
1478
3
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akolo Chadrac
29
19
1175
6
4
0
0
11
Cisse Moustapha
21
17
450
2
1
1
0
77
Csoboth Kevin
24
16
559
3
1
3
0
9
Geubbels Willem
23
20
1385
8
2
2
1
18
Mambimbi Felix
23
15
701
4
3
1
0
90
Milosevic Jovan
Chấn thương
19
11
231
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maassen Enrico
40
Quảng cáo