Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St. Gallen Nữ, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
St. Gallen Nữ
Sân vận động:
Espenmoos
(St. Gallen)
Sức chứa:
5 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bohi Nadine
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baumann Larina
26
10
863
0
0
0
0
14
Brunner Jana
27
10
900
1
0
1
0
4
Christen Aline
26
1
20
0
0
0
0
19
Colombo Jasmin
22
6
256
0
0
0
0
11
Gaus Franziska
21
10
631
0
0
0
0
5
Glanzmann Naja
28
10
869
0
0
1
0
22
Hauswirth Sina
20
10
757
3
0
0
0
2
Schefer Siv
20
3
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aeberhard Yael
20
9
627
3
0
1
0
13
Bernet Karin
29
8
707
0
0
0
0
8
Bischof Victoria
24
3
68
1
0
0
0
7
Nilsson Sara
29
8
461
2
0
0
0
24
Risch Katharina
20
10
400
1
0
1
0
6
Wyser Chantal
25
9
670
3
0
0
0
15
de Freitas Alessandra
19
9
527
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ammann Lia
17
3
98
0
0
0
0
27
Bachmann Eva
29
10
873
3
0
0
0
10
Brecht Stephanie
26
3
71
0
0
0
0
21
Cavelti Sina
26
1
27
0
0
0
0
12
Iseni Ardita
22
7
170
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bohi Nadine
20
10
900
0
0
0
0
1
Bollmann Kim
24
0
0
0
0
0
0
25
Klug Sandra
27
0
0
0
0
0
0
31
Vogt Laura
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baumann Larina
26
10
863
0
0
0
0
14
Brunner Jana
27
10
900
1
0
1
0
4
Christen Aline
26
1
20
0
0
0
0
19
Colombo Jasmin
22
6
256
0
0
0
0
11
Gaus Franziska
21
10
631
0
0
0
0
5
Glanzmann Naja
28
10
869
0
0
1
0
22
Hauswirth Sina
20
10
757
3
0
0
0
2
Schefer Siv
20
3
30
0
0
0
0
32
Waldhart Nerina
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aeberhard Yael
20
9
627
3
0
1
0
13
Bernet Karin
29
8
707
0
0
0
0
8
Bischof Victoria
24
3
68
1
0
0
0
7
Nilsson Sara
29
8
461
2
0
0
0
24
Risch Katharina
20
10
400
1
0
1
0
6
Wyser Chantal
25
9
670
3
0
0
0
15
de Freitas Alessandra
19
9
527
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ammann Lia
17
3
98
0
0
0
0
27
Bachmann Eva
29
10
873
3
0
0
0
10
Brecht Stephanie
26
3
71
0
0
0
0
21
Cavelti Sina
26
1
27
0
0
0
0
12
Iseni Ardita
22
7
170
0
0
2
1
Quảng cáo