Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St. Liege, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
St. Liege
Sân vận động:
Stade Maurice Dufrasne
(Liège)
Sức chứa:
27 670
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Epolo Matthieu
19
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bates David
27
7
630
0
0
0
0
5
Bolingoli Boli
Chấn thương cơ
29
2
42
0
0
0
0
54
Calut Alexandro
21
3
28
0
0
0
0
17
Camara Ilay
21
4
268
0
0
0
0
13
Fossey Marlon
26
6
540
0
1
0
0
25
Hautekiet Ibe
22
5
390
0
0
3
0
88
Lawrence Henry
22
6
399
0
0
1
1
3
Ngoy Nathan
21
3
195
0
0
1
0
51
Noubi Lucas
19
1
47
0
0
0
0
4
Sutalo Bosko
24
7
610
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandropoulos Sotiris
22
5
53
0
0
0
0
7
Bulat Marko
22
7
576
1
0
2
0
14
Kuavita Leandre
20
7
498
0
0
0
0
24
O'Neill Aiden
26
7
630
0
0
1
0
8
Price Isaac
20
7
553
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Badamosi Mohamed
25
2
33
0
0
0
0
21
Benjdida Soufiane
23
7
433
2
1
0
0
10
Djukanovic Viktor
20
3
27
0
0
0
0
9
Zeqiri Andi
25
1
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Ivan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bodart Arnaud
26
0
0
0
0
0
0
40
Epolo Matthieu
19
7
630
0
0
0
0
45
Godfroid Matteo
20
0
0
0
0
0
0
99
Poitoux Tom
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bates David
27
7
630
0
0
0
0
5
Bolingoli Boli
Chấn thương cơ
29
2
42
0
0
0
0
54
Calut Alexandro
21
3
28
0
0
0
0
17
Camara Ilay
21
4
268
0
0
0
0
29
Dierckx Daan
21
0
0
0
0
0
0
15
Doumbia Souleyman
Chấn thương cơ
27
0
0
0
0
0
0
13
Fossey Marlon
26
6
540
0
1
0
0
25
Hautekiet Ibe
22
5
390
0
0
3
0
88
Lawrence Henry
22
6
399
0
0
1
1
3
Ngoy Nathan
21
3
195
0
0
1
0
51
Noubi Lucas
19
1
47
0
0
0
0
47
Olivier Oscar
17
0
0
0
0
0
0
31
Simicic Mate
19
0
0
0
0
0
0
4
Sutalo Bosko
24
7
610
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandropoulos Sotiris
22
5
53
0
0
0
0
7
Bulat Marko
22
7
576
1
0
2
0
14
Kuavita Leandre
20
7
498
0
0
0
0
71
Mateta Pepa Rabby
18
0
0
0
0
0
0
24
O'Neill Aiden
26
7
630
0
0
1
0
8
Price Isaac
20
7
553
0
0
2
0
33
Sahabo Hakim
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Badamosi Mohamed
25
2
33
0
0
0
0
21
Benjdida Soufiane
23
7
433
2
1
0
0
10
Djukanovic Viktor
20
3
27
0
0
0
0
9
Eckert Ayensa Dennis
Chấn thương cơ
27
0
0
0
0
0
0
55
Ghalidi Brahim
19
0
0
0
0
0
0
9
Zeqiri Andi
25
1
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leko Ivan
46
Quảng cáo