Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St. Louis City 2, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
St. Louis City 2
Sân vận động:
CITYPARK
(St. Louis)
Sức chứa:
22 423
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alba Christian
22
18
1680
0
0
2
0
55
Bishop Nicolas
18
10
900
0
0
1
0
77
Gomez Sam
24
1
90
0
0
0
0
39
Lundt Benjamin
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Girdwood-Reich Jake
20
1
90
0
0
0
0
72
Kinzner Eric
21
25
1415
0
0
7
0
71
McGuire Nolan
19
13
682
0
0
1
0
50
Mikina Gabriel
23
25
2049
1
0
7
0
2
Nerwinski Jakob
30
2
180
0
0
0
0
70
Pidro Selmir
26
5
288
0
0
0
0
99
Reid Jayden
23
16
1436
0
2
2
0
20
Watts Akil
24
5
378
0
0
2
0
40
Wentzel Michael
22
22
1892
2
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Antwi Seth
25
28
2046
0
2
8
1
56
Becher Ryan
23
31
1439
2
4
6
0
42
Benitez Oscar
20
15
577
2
0
5
0
78
Benyr Braden
18
1
1
0
0
0
0
53
Castillo Jayson
18
2
26
0
0
0
0
43
Cilley Cam
23
18
1291
0
0
2
0
62
DiMaria Jack
?
1
2
0
0
0
0
88
Hackworth Larsen
23
4
21
0
0
0
0
98
Kidd Matteo
26
15
1265
4
2
6
1
85
Kijima Hosei
22
16
1187
1
5
2
0
41
Klein John
24
22
1798
6
7
2
0
75
Kuzain Wan
26
14
1112
3
0
3
0
94
Locker Carson
17
13
443
0
0
0
0
33
Pearce Tyson
17
28
2245
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Armstrong Dida
20
20
611
2
0
4
0
65
Clark Edin
?
2
14
0
0
0
0
84
Delkus Jackson
18
1
12
0
0
0
0
97
Demitra Lucas
21
6
230
0
0
1
0
61
Dugan Ryan
?
11
184
0
0
0
0
46
Glover Caden
17
22
1131
4
1
3
0
59
Joyner Mykhi
18
28
2092
18
4
4
0
80
McSorley Brendan
22
29
2288
12
1
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Bobby
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alba Christian
22
18
1680
0
0
2
0
55
Bishop Nicolas
18
10
900
0
0
1
0
77
Gomez Sam
24
1
90
0
0
0
0
52
Kohlberg Andrew
18
0
0
0
0
0
0
39
Lundt Benjamin
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Buebendorf James
18
0
0
0
0
0
0
3
Girdwood-Reich Jake
20
1
90
0
0
0
0
66
Jaeger Kai
18
0
0
0
0
0
0
72
Kinzner Eric
21
25
1415
0
0
7
0
81
Knodle Carter
?
0
0
0
0
0
0
71
McGuire Nolan
19
13
682
0
0
1
0
50
Mikina Gabriel
23
25
2049
1
0
7
0
2
Nerwinski Jakob
30
2
180
0
0
0
0
70
Pidro Selmir
26
5
288
0
0
0
0
99
Reid Jayden
23
16
1436
0
2
2
0
20
Watts Akil
24
5
378
0
0
2
0
40
Wentzel Michael
22
22
1892
2
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Antwi Seth
25
28
2046
0
2
8
1
56
Becher Ryan
23
31
1439
2
4
6
0
42
Benitez Oscar
20
15
577
2
0
5
0
78
Benyr Braden
18
1
1
0
0
0
0
53
Castillo Jayson
18
2
26
0
0
0
0
43
Cilley Cam
23
18
1291
0
0
2
0
83
Cornelius Lorenzo
?
0
0
0
0
0
0
62
DiMaria Jack
?
1
2
0
0
0
0
88
Hackworth Larsen
23
4
21
0
0
0
0
98
Kidd Matteo
26
15
1265
4
2
6
1
85
Kijima Hosei
22
16
1187
1
5
2
0
41
Klein John
24
22
1798
6
7
2
0
75
Kuzain Wan
26
14
1112
3
0
3
0
69
Lay Michael
19
0
0
0
0
0
0
94
Locker Carson
17
13
443
0
0
0
0
33
Pearce Tyson
17
28
2245
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Armstrong Dida
20
20
611
2
0
4
0
65
Clark Edin
?
2
14
0
0
0
0
84
Delkus Jackson
18
1
12
0
0
0
0
97
Demitra Lucas
21
6
230
0
0
1
0
61
Dugan Ryan
?
11
184
0
0
0
0
45
Faupel Anthony
19
0
0
0
0
0
0
46
Glover Caden
17
22
1131
4
1
3
0
59
Joyner Mykhi
18
28
2092
18
4
4
0
80
McSorley Brendan
22
29
2288
12
1
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Murphy Bobby
51
Quảng cáo