Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St. Mirren, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
St. Mirren
Sân vận động:
The SMISA Stadium
(Paisley)
Sức chứa:
7 937
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balcombe Ellery
25
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brown Jaden
25
7
340
0
2
2
0
42
Bwomono Elvis
25
9
394
0
1
1
0
18
Dunne Charles
31
4
308
0
0
1
0
22
Fraser Marcus
30
12
1080
0
3
1
0
4
Iacovitti Alex
Chấn thương gân30.12.2024
27
4
229
0
0
1
0
3
Tanser Scott
30
9
650
1
0
3
1
5
Taylor Richard
24
9
686
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adeniran Dennis
25
5
240
0
0
3
0
15
Boyd Caolan
24
9
598
0
1
1
0
13
Gogic Alex
30
12
1036
1
0
2
0
12
Idowu Roland Roland
22
11
459
1
0
2
0
33
Mooney Evan
16
1
30
0
0
0
0
6
O'Hara Mark
28
10
874
2
1
2
0
88
Phillips Killian
22
9
687
1
1
1
0
19
Rooney Shaun
28
6
517
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ayunga Jonah
27
7
257
1
0
0
0
11
Kiltie Greg
27
6
305
0
0
1
0
9
Mandron Mikael
30
12
452
1
1
1
0
10
McMenamin Conor
Chấn thương đầu gối
29
3
98
0
0
0
0
20
Olusanya Toyosi
27
12
862
4
0
4
0
14
Scott James
24
9
377
0
2
0
0
8
Smyth Oisin
24
6
155
2
0
0
0
99
van Veen Kevin
33
5
191
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Stephen
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balcombe Ellery
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brown Jaden
25
1
31
0
0
0
0
22
Fraser Marcus
30
1
82
0
0
0
0
4
Iacovitti Alex
Chấn thương gân30.12.2024
27
1
90
0
0
0
0
3
Tanser Scott
30
1
60
0
0
0
0
5
Taylor Richard
24
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gogic Alex
30
1
90
0
0
1
0
12
Idowu Roland Roland
22
1
60
0
0
0
0
19
Rooney Shaun
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ayunga Jonah
27
1
31
0
0
0
0
9
Mandron Mikael
30
1
60
0
0
0
0
20
Olusanya Toyosi
27
1
90
0
0
1
0
14
Scott James
24
1
31
0
0
0
0
8
Smyth Oisin
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Stephen
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balcombe Ellery
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brown Jaden
25
4
333
0
0
0
0
42
Bwomono Elvis
25
2
110
0
0
0
0
22
Fraser Marcus
30
4
360
0
0
1
0
4
Iacovitti Alex
Chấn thương gân30.12.2024
27
3
62
2
0
0
0
3
Tanser Scott
30
1
28
0
0
0
0
5
Taylor Richard
24
4
301
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adeniran Dennis
25
4
263
0
0
0
0
15
Boyd Caolan
24
3
159
0
0
0
0
13
Gogic Alex
30
4
360
0
0
2
0
12
Idowu Roland Roland
22
4
257
0
1
2
0
6
O'Hara Mark
28
2
180
1
1
1
0
19
Rooney Shaun
28
3
251
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ayunga Jonah
27
4
253
0
2
0
0
9
Mandron Mikael
30
3
151
0
0
1
0
20
Olusanya Toyosi
27
4
246
2
0
2
0
14
Scott James
24
4
77
0
1
0
0
8
Smyth Oisin
24
4
206
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Stephen
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balcombe Ellery
25
17
1530
0
0
2
0
31
Kelly Shay
17
0
0
0
0
0
0
27
Urminsky Peter
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brown Jaden
25
12
704
0
2
2
0
42
Bwomono Elvis
25
11
504
0
1
1
0
18
Dunne Charles
31
4
308
0
0
1
0
22
Fraser Marcus
30
17
1522
0
3
2
0
4
Iacovitti Alex
Chấn thương gân30.12.2024
27
8
381
2
0
1
0
26
Kenny Luke
21
0
0
0
0
0
0
28
Penman Callum
17
0
0
0
0
0
0
3
Tanser Scott
30
11
738
1
0
3
1
5
Taylor Richard
24
14
1021
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adeniran Dennis
25
9
503
0
0
3
0
15
Boyd Caolan
24
12
757
0
1
1
0
13
Gogic Alex
30
17
1486
1
0
5
0
12
Idowu Roland Roland
22
16
776
1
1
4
0
33
Mooney Evan
16
1
30
0
0
0
0
6
O'Hara Mark
28
12
1054
3
2
3
0
88
Phillips Killian
22
9
687
1
1
1
0
19
Rooney Shaun
28
10
858
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ayunga Jonah
27
12
541
1
2
0
0
11
Kiltie Greg
27
6
305
0
0
1
0
9
Mandron Mikael
30
16
663
1
1
2
0
10
McMenamin Conor
Chấn thương đầu gối
29
3
98
0
0
0
0
20
Olusanya Toyosi
27
17
1198
6
0
7
0
14
Scott James
24
14
485
0
3
0
0
8
Smyth Oisin
24
11
451
2
0
1
0
99
van Veen Kevin
33
5
191
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Stephen
49
Quảng cáo