Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St. Patricks, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
St. Patricks
Sân vận động:
Richmond Park
(Dublin)
Sức chứa:
5 340
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier Division
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Anang Joseph
24
12
1080
0
0
0
0
1
Rogers Danny
30
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Breslin Anthony
27
30
2556
1
1
5
0
5
Grivosti Tom
25
14
1147
1
1
5
0
30
Kazeem Al-Amin
22
8
212
1
0
1
0
22
Keeley Conor
26
19
1572
1
1
6
0
23
McLaughlin Ryan
30
16
987
0
0
6
0
4
Redmond Joe
24
32
2782
4
2
6
0
21
Sjoberg Axel
24
18
1185
0
1
2
0
24
Turner Luke
22
28
2232
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bolger Aaron
Thẻ đỏ
24
17
963
0
0
3
0
8
Forrester Christopher
31
36
2914
3
4
6
0
14
Kavanagh Brandon
24
34
2300
6
12
2
0
10
Leavy Kian
22
33
1896
0
1
2
0
6
Lennon Jamie
26
34
2949
2
1
12
0
11
McClelland Jason
27
21
621
1
1
0
0
20
Mulraney Jake
28
31
1867
7
3
2
0
19
Nolan Alex
Chấn thương hông
21
22
729
2
0
3
0
17
Palmer Romal
26
19
570
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
0
Elbouzedi Zack
26
11
663
1
4
0
0
12
Kavanagh Lee
21
18
396
1
1
1
0
18
Keena Aidan
25
11
710
6
0
0
0
9
Melia Mason
Chấn thương lưng
17
31
1475
6
1
3
0
31
Noonan Michael
?
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kenny Stephen
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Anang Joseph
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Breslin Anthony
27
6
538
0
0
0
0
5
Grivosti Tom
25
6
540
0
0
1
0
30
Kazeem Al-Amin
22
3
32
0
0
0
0
23
McLaughlin Ryan
30
0
0
0
0
1
0
4
Redmond Joe
24
6
540
1
0
0
0
21
Sjoberg Axel
24
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bolger Aaron
Thẻ đỏ
24
6
83
0
0
1
1
8
Forrester Christopher
31
6
467
0
1
0
0
14
Kavanagh Brandon
24
3
27
0
0
0
0
10
Leavy Kian
22
6
217
0
0
0
0
6
Lennon Jamie
26
6
538
0
0
0
0
11
McClelland Jason
27
5
28
0
0
1
0
20
Mulraney Jake
28
6
455
2
3
0
0
19
Nolan Alex
Chấn thương hông
21
1
4
0
0
0
0
17
Palmer Romal
26
5
385
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
0
Elbouzedi Zack
26
6
480
2
0
0
0
12
Kavanagh Lee
21
2
10
0
0
0
0
18
Keena Aidan
25
4
88
0
0
0
0
9
Melia Mason
Chấn thương lưng
17
6
448
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kenny Stephen
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Anang Joseph
24
18
1620
0
0
1
0
43
Hall Shaun
17
0
0
0
0
0
0
1
Rogers Danny
30
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Breslin Anthony
27
36
3094
1
1
5
0
5
Grivosti Tom
25
20
1687
1
1
6
0
30
Kazeem Al-Amin
22
11
244
1
0
1
0
22
Keeley Conor
26
19
1572
1
1
6
0
23
McLaughlin Ryan
30
16
987
0
0
7
0
4
Redmond Joe
24
38
3322
5
2
6
0
21
Sjoberg Axel
24
24
1725
0
1
3
0
24
Turner Luke
22
28
2232
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bolger Aaron
Thẻ đỏ
24
23
1046
0
0
4
1
8
Forrester Christopher
31
42
3381
3
5
6
0
14
Kavanagh Brandon
24
37
2327
6
12
2
0
10
Leavy Kian
22
39
2113
0
1
2
0
6
Lennon Jamie
26
40
3487
2
1
12
0
11
McClelland Jason
27
26
649
1
1
1
0
20
Mulraney Jake
28
37
2322
9
6
2
0
19
Nolan Alex
Chấn thương hông
21
23
733
2
0
3
0
38
Oyenuga Jason Folarin
?
0
0
0
0
0
0
17
Palmer Romal
26
24
955
3
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
0
Elbouzedi Zack
26
17
1143
3
4
0
0
12
Kavanagh Lee
21
20
406
1
1
1
0
18
Keena Aidan
25
15
798
6
0
0
0
9
Melia Mason
Chấn thương lưng
17
37
1923
6
1
3
0
31
Noonan Michael
?
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kenny Stephen
53
Quảng cáo