Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St. Pauli, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
St. Pauli
Sân vận động:
Millerntor-Stadion
(Hamburg)
Sức chứa:
29 546
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Vasilj Nikola
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mets Karol
31
3
270
0
0
1
0
21
Ritzka Lars
26
3
205
0
0
1
0
2
Saliakas Manolis
28
2
60
0
0
0
0
23
Treu Philipp
23
3
270
0
0
0
0
5
Wahl Hauke
30
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dzwigala Adam
28
2
53
0
0
0
0
7
Irvine Jackson
31
3
270
0
0
1
0
26
Saad Elias
24
3
82
0
1
0
0
8
Smith Eric
27
3
220
0
0
0
0
39
Wagner Robert
21
3
183
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
27
3
102
0
0
0
0
16
Boukhalfa Carlo
25
3
112
1
0
0
0
11
Eggestein Johannes
26
3
257
0
0
0
0
29
Guilavogui Morgan
26
3
171
0
0
2
0
24
Metcalfe Connor
Chấn thương cơ
24
2
174
0
0
0
0
19
Nielsen Albers Andreas
34
2
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Vasilj Nikola
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mets Karol
31
1
120
0
0
1
0
21
Ritzka Lars
26
1
50
1
0
0
0
14
Stevens Fin
21
1
71
0
0
0
0
23
Treu Philipp
23
1
120
0
1
0
0
5
Wahl Hauke
30
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dzwigala Adam
28
1
50
1
0
0
0
7
Irvine Jackson
31
1
120
0
0
1
0
26
Saad Elias
24
1
50
0
0
0
0
8
Smith Eric
27
1
120
0
0
0
0
39
Wagner Robert
21
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
27
1
50
0
0
0
0
16
Boukhalfa Carlo
25
1
40
0
0
1
0
11
Eggestein Johannes
26
1
120
1
1
0
0
29
Guilavogui Morgan
26
1
71
0
1
1
0
24
Metcalfe Connor
Chấn thương cơ
24
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahlers Soren
Chấn thương đầu gối
27
0
0
0
0
0
0
30
Burchert Sascha
Chấn thương cơ
34
0
0
0
0
0
0
Seibt Ronny
19
0
0
0
0
0
0
22
Vasilj Nikola
28
4
390
0
0
0
0
1
Voll Ben Alexander
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mets Karol
31
4
390
0
0
2
0
4
Nemeth David
23
0
0
0
0
0
0
21
Ritzka Lars
26
4
255
1
0
1
0
2
Saliakas Manolis
28
2
60
0
0
0
0
Schmerberg Tyren
15
0
0
0
0
0
0
2
Staugaard Emil
23
0
0
0
0
0
0
14
Stevens Fin
21
1
71
0
0
0
0
23
Treu Philipp
23
4
390
0
1
0
0
5
Wahl Hauke
30
4
341
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahlstrand Erik
22
0
0
0
0
0
0
18
Banks Scott
22
0
0
0
0
0
0
11
Brauburger Maximilian
24
0
0
0
0
0
0
8
Dahaba Muhammad
19
0
0
0
0
0
0
25
Dzwigala Adam
28
3
103
1
0
0
0
Grabovac Danijel
16
0
0
0
0
0
0
29
Gunther Luca
22
0
0
0
0
0
0
Gyamfi Nana
17
0
0
0
0
0
0
7
Irvine Jackson
31
4
390
0
0
2
0
26
Saad Elias
24
4
132
0
1
0
0
Schilling Sverre
15
0
0
0
0
0
0
Schmitz Marwin
17
0
0
0
0
0
0
8
Smith Eric
27
4
340
0
0
0
0
39
Wagner Robert
21
4
264
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
27
4
152
0
0
0
0
16
Boukhalfa Carlo
25
4
152
1
0
1
0
11
Eggestein Johannes
26
4
377
1
1
0
0
29
Guilavogui Morgan
26
4
242
0
1
3
0
24
Metcalfe Connor
Chấn thương cơ
24
3
245
0
0
0
0
19
Nielsen Albers Andreas
34
2
15
0
0
0
0
Ouro-BangNa Samir
16
0
0
0
0
0
0
16
Palapies Noah
17
0
0
0
0
0
0
Quasi Evans
16
0
0
0
0
0
0
9
Roque Junior Maurides
30
0
0
0
0
0
0
10
Sinani Danel
27
0
0
0
0
0
0
6
Zoller Simon
Chấn thương đùi
33
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
51
Quảng cáo