Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng St. Truiden, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
St. Truiden
Sân vận động:
Daio Wasabi Stayen
(Sint-Truiden)
Sức chứa:
14 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Coppens Jo
33
3
270
0
0
0
0
16
Kokubo Leo
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ananou Frederic
27
4
196
0
0
0
0
4
Belaid Zineddine
25
2
71
0
0
0
0
33
Diriken Alouis
20
2
148
0
0
0
0
31
Godeau Bruno
32
7
630
0
0
0
0
34
Lambotte Hugo
18
2
36
0
0
0
0
24
Mindombe David
23
1
90
0
0
0
0
2
Ogawa Ryoya
27
7
616
1
1
0
0
19
Patris Louis
23
1
76
0
0
1
0
5
Taniguchi Shogo
33
6
471
0
0
0
0
20
Van Helden Rein
22
7
630
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alexis Arthur
18
1
12
0
0
0
0
11
Delpupo Isaias
21
1
7
0
0
0
1
14
Dumont Olivier
22
4
173
0
0
0
0
8
Fujita Joel
22
5
436
0
0
0
0
13
Ito Ryotaro
26
6
426
0
2
0
0
6
Yamamoto Rihito
22
5
439
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barnes Joselpho
22
5
61
0
0
0
0
91
Bertaccini Adriano
24
5
384
3
0
1
0
7
Brahimi Billal
24
1
90
1
0
0
0
22
Janssens Wolke
29
3
77
0
0
0
0
53
Nhaili Adam
19
6
175
0
0
0
0
60
Vanwesemael Robert-Jan
22
7
456
0
0
2
0
15
Zahiroleslam Kahveh
22
7
621
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazzu Felice
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Coppens Jo
33
3
270
0
0
0
0
16
Kokubo Leo
23
4
360
0
0
0
0
21
Lendfers Matt
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ananou Frederic
27
4
196
0
0
0
0
4
Belaid Zineddine
25
2
71
0
0
0
0
33
Diriken Alouis
20
2
148
0
0
0
0
31
Godeau Bruno
32
7
630
0
0
0
0
34
Lambotte Hugo
18
2
36
0
0
0
0
24
Mindombe David
23
1
90
0
0
0
0
2
Ogawa Ryoya
27
7
616
1
1
0
0
19
Patris Louis
23
1
76
0
0
1
0
5
Taniguchi Shogo
33
6
471
0
0
0
0
25
Teuchy Tristan
20
0
0
0
0
0
0
20
Van Helden Rein
22
7
630
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alexis Arthur
18
1
12
0
0
0
0
11
Delpupo Isaias
21
1
7
0
0
0
1
14
Dumont Olivier
22
4
173
0
0
0
0
8
Fujita Joel
22
5
436
0
0
0
0
13
Ito Ryotaro
26
6
426
0
2
0
0
38
Pinto Da Costa Ricardo
?
0
0
0
0
0
0
6
Yamamoto Rihito
22
5
439
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barnes Joselpho
22
5
61
0
0
0
0
91
Bertaccini Adriano
24
5
384
3
0
1
0
7
Brahimi Billal
24
1
90
1
0
0
0
Diallo Mamadou
20
0
0
0
0
0
0
9
Ferrari Andres
21
0
0
0
0
0
0
22
Janssens Wolke
29
3
77
0
0
0
0
53
Nhaili Adam
19
6
175
0
0
0
0
60
Vanwesemael Robert-Jan
22
7
456
0
0
2
0
15
Zahiroleslam Kahveh
22
7
621
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazzu Felice
58
Quảng cáo