Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stabaek, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Stabaek
Sân vận động:
Nadderud Stadion
(Bekkestua)
Sức chứa:
4 938
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rossbach Sondre
28
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ekorness Karsten
18
13
777
0
0
1
0
16
Hoven Andreas
26
6
460
0
0
0
0
4
Naess Nicolai
31
30
2700
1
1
3
0
26
Nysveen Joachim
18
11
579
0
1
1
0
3
Oya Jon
20
15
940
0
1
0
0
2
Pedersen Kasper
31
15
1018
3
0
0
0
19
Riise Fillip
17
7
523
0
2
0
0
5
Skjelvik Jorgen
33
12
870
0
0
0
0
15
Veum Olav
20
12
601
0
2
0
0
11
Walstad Nikolas
27
25
1845
1
3
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andresen Alexander
19
20
1411
2
4
1
0
18
Bawa Abu
20
2
54
0
0
0
0
6
Christensen Magnus
27
28
2394
0
4
4
0
10
Geelmuyden Herman
22
18
560
1
1
0
0
24
Kostadinov Kaloyan
22
11
572
0
1
0
0
33
Matic Aleksa
22
6
432
3
0
2
0
17
Olderheim Sebastian
17
26
1986
6
7
2
0
14
Roberts Thomas
23
27
1852
3
4
3
0
28
Tobiassen Brage
18
5
143
0
0
1
0
27
Wendt William
18
24
1266
3
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diabate Bassekou
24
22
1624
16
2
3
0
31
Ferrington Richard
16
2
3
0
0
0
0
8
Lankhof-Dahlby Magnus
25
9
551
1
0
0
0
22
Opseth Kristian
34
6
214
1
0
0
0
21
Spiten-Nysaeter Oscar
17
22
1382
11
3
3
0
32
Victorio Andreas
19
1
12
1
0
0
0
7
Vinge Rasmus Eggen
23
29
2105
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riise Bjorn
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rossbach Sondre
28
2
180
0
0
0
0
23
Ulla Marius
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ekorness Karsten
18
3
183
0
0
0
0
4
Naess Nicolai
31
3
258
1
0
0
0
26
Nysveen Joachim
18
1
0
0
0
0
0
3
Oya Jon
20
1
57
0
0
0
0
2
Pedersen Kasper
31
2
103
0
0
0
0
19
Riise Fillip
17
2
180
0
0
0
0
15
Veum Olav
20
1
34
0
0
0
0
11
Walstad Nikolas
27
2
178
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andresen Alexander
19
4
180
1
0
0
0
6
Christensen Magnus
27
4
254
1
0
0
0
10
Geelmuyden Herman
22
2
18
0
0
0
0
24
Kostadinov Kaloyan
22
1
0
1
0
0
0
33
Matic Aleksa
22
1
90
0
0
0
0
17
Olderheim Sebastian
17
4
154
3
0
0
0
14
Roberts Thomas
23
2
158
0
0
0
0
28
Tobiassen Brage
18
3
41
0
0
0
0
27
Wendt William
18
3
114
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diabate Bassekou
24
3
157
2
0
0
0
22
Opseth Kristian
34
3
114
3
0
0
0
21
Spiten-Nysaeter Oscar
17
4
239
2
0
0
0
7
Vinge Rasmus Eggen
23
4
111
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riise Bjorn
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gunnerod Leander
18
0
0
0
0
0
0
1
Rossbach Sondre
28
32
2880
0
0
3
0
23
Ulla Marius
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ekorness Karsten
18
16
960
0
0
1
0
16
Hoven Andreas
26
6
460
0
0
0
0
34
Linberg Trym
18
0
0
0
0
0
0
4
Naess Nicolai
31
33
2958
2
1
3
0
26
Nysveen Joachim
18
12
579
0
1
1
0
3
Oya Jon
20
16
997
0
1
0
0
2
Pedersen Kasper
31
17
1121
3
0
0
0
19
Riise Fillip
17
9
703
0
2
0
0
5
Skjelvik Jorgen
33
12
870
0
0
0
0
15
Veum Olav
20
13
635
0
2
0
0
11
Walstad Nikolas
27
27
2023
1
3
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andresen Alexander
19
24
1591
3
4
1
0
18
Bawa Abu
20
2
54
0
0
0
0
33
Buki Szabolcs
16
0
0
0
0
0
0
6
Christensen Magnus
27
32
2648
1
4
4
0
10
Geelmuyden Herman
22
20
578
1
1
0
0
24
Kostadinov Kaloyan
22
12
572
1
1
0
0
33
Matic Aleksa
22
7
522
3
0
2
0
17
Olderheim Sebastian
17
30
2140
9
7
2
0
14
Roberts Thomas
23
29
2010
3
4
3
0
28
Tobiassen Brage
18
8
184
0
0
1
0
27
Wendt William
18
27
1380
4
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diabate Bassekou
24
25
1781
18
2
3
0
31
Ferrington Richard
16
2
3
0
0
0
0
8
Lankhof-Dahlby Magnus
25
9
551
1
0
0
0
22
Opseth Kristian
34
9
328
4
0
0
0
21
Spiten-Nysaeter Oscar
17
26
1621
13
3
3
0
32
Victorio Andreas
19
1
12
1
0
0
0
7
Vinge Rasmus Eggen
23
33
2216
5
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riise Bjorn
41
Quảng cáo