Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Steaua Bucuresti, Romania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Romania
Steaua Bucuresti
Sân vận động:
Stadionul Steaua
(Bucharest)
Sức chứa:
31 254
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franculescu Adrian
19
6
540
0
0
0
0
1
Munteanu Rafael
18
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beta Dean
33
8
719
0
0
1
0
13
Ilie Adrian
24
10
832
0
0
4
0
5
Kereki Mihai
28
9
592
1
0
0
0
78
Nedelea Gabriel
24
9
505
1
0
2
0
20
Rasdan Florin
29
12
949
3
0
0
0
6
Virtej Daniel
27
11
902
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
David Matei
18
10
493
1
0
1
0
19
Draghici Stephan
26
11
789
0
0
3
0
94
Enceanu Rares
30
1
61
0
0
0
0
8
Iglesias Dani
29
12
1035
1
0
0
0
21
Maeschi Rares
?
1
20
0
0
0
0
18
Pacuraru David
18
9
410
0
0
1
0
99
Pop Adrian
25
7
113
0
0
2
0
17
Raicu Alin
19
7
214
0
0
1
0
Roman Mario Ionut
17
1
33
0
0
0
0
27
Sierra Roberto
28
12
1044
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chipirliu Bogdan
32
12
926
4
0
2
0
9
Dane Alexandru
23
8
166
0
0
0
0
11
Heras Nacho
27
12
590
2
0
1
0
77
Popa Adrian
36
10
459
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprita Daniel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franculescu Adrian
19
6
540
0
0
0
0
1
Munteanu Rafael
18
6
540
0
0
2
0
1
Pletea Iannis-Cristian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beta Dean
33
8
719
0
0
1
0
13
Ilie Adrian
24
10
832
0
0
4
0
5
Kereki Mihai
28
9
592
1
0
0
0
78
Nedelea Gabriel
24
9
505
1
0
2
0
20
Rasdan Florin
29
12
949
3
0
0
0
6
Virtej Daniel
27
11
902
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
David Matei
18
10
493
1
0
1
0
19
Draghici Stephan
26
11
789
0
0
3
0
94
Enceanu Rares
30
1
61
0
0
0
0
8
Iglesias Dani
29
12
1035
1
0
0
0
21
Maeschi Rares
?
1
20
0
0
0
0
18
Pacuraru David
18
9
410
0
0
1
0
99
Pop Adrian
25
7
113
0
0
2
0
17
Raicu Alin
19
7
214
0
0
1
0
Roman Mario Ionut
17
1
33
0
0
0
0
27
Sierra Roberto
28
12
1044
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chipirliu Bogdan
32
12
926
4
0
2
0
9
Dane Alexandru
23
8
166
0
0
0
0
11
Heras Nacho
27
12
590
2
0
1
0
77
Popa Adrian
36
10
459
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprita Daniel
43
Quảng cáo