Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stellenbosch, Nam Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Phi
Stellenbosch
Sân vận động:
Danie Craven Stadium
(Stellenbosch)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Carling Knockout
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Masuluke Oscarine
31
1
90
0
0
0
0
17
Stephens Sage
33
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basadien Fawaaz
27
6
520
1
1
1
0
6
Jurgens Kyle
21
6
396
0
0
2
0
26
Mcaba Athenkosi
22
2
180
0
0
0
0
3
Mdaka Omega
21
2
37
0
0
0
0
24
Moloisane Thabo
25
5
406
1
0
0
0
2
Onyango Brian
30
1
90
0
0
0
0
45
Toure Olivier
26
6
528
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adams Jayden
23
4
304
0
1
4
1
15
Butsaka Chumani
23
6
324
0
0
0
0
18
De Jong Andre
28
5
320
1
0
0
0
27
Jabaar Ibraheem
22
6
242
0
0
0
0
5
Lekoloane Khomotjo
28
2
32
0
0
0
0
8
Nduli Sihle
29
5
301
0
0
2
0
28
Palace Genino
25
5
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barns Sanele
27
6
479
1
1
0
0
9
Cupido Ashley
23
6
428
1
2
0
0
11
Langelihle Phili
19
6
210
0
0
1
0
12
Mini Thulani
23
2
16
0
0
0
0
10
Mojela Lehlohonolo Bradley
28
1
71
1
0
1
0
34
Titus Devon
24
6
419
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barker Steve
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Stephens Sage
33
4
360
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basadien Fawaaz
27
4
360
2
1
1
0
6
Jurgens Kyle
21
3
191
0
0
0
0
26
Mcaba Athenkosi
22
4
360
0
0
0
0
3
Mdaka Omega
21
1
3
0
0
0
0
24
Moloisane Thabo
25
3
270
0
0
1
0
2
Onyango Brian
30
1
1
0
0
0
0
45
Toure Olivier
26
4
275
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adams Jayden
23
4
346
1
0
1
0
15
Butsaka Chumani
23
1
34
0
0
0
0
18
De Jong Andre
28
4
292
1
2
2
0
27
Jabaar Ibraheem
22
3
256
0
0
0
0
8
Nduli Sihle
29
4
320
0
0
1
0
28
Palace Genino
25
4
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barns Sanele
27
4
83
0
0
0
0
9
Cupido Ashley
23
1
10
0
0
0
0
11
Langelihle Phili
19
1
6
0
0
0
0
10
Mojela Lehlohonolo Bradley
28
4
266
2
0
0
0
34
Titus Devon
24
4
317
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barker Steve
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Stephens Sage
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basadien Fawaaz
27
2
142
0
0
0
0
6
Jurgens Kyle
21
2
130
0
0
1
0
26
Mcaba Athenkosi
22
1
84
0
0
0
0
3
Mdaka Omega
21
2
84
0
0
0
0
24
Moloisane Thabo
25
1
90
0
0
0
0
2
Onyango Brian
30
1
16
0
0
0
0
45
Toure Olivier
26
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adams Jayden
23
1
52
0
0
0
0
15
Butsaka Chumani
23
2
167
0
0
0
0
18
De Jong Andre
28
2
169
1
1
1
0
27
Jabaar Ibraheem
22
2
64
0
0
0
0
5
Lekoloane Khomotjo
28
2
52
0
0
0
0
8
Nduli Sihle
29
2
184
0
0
0
0
28
Palace Genino
25
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barns Sanele
27
2
210
0
0
0
0
9
Cupido Ashley
23
2
145
0
0
0
0
11
Langelihle Phili
19
1
45
0
0
1
0
34
Titus Devon
24
2
210
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barker Steve
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Masuluke Oscarine
31
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Basadien Fawaaz
27
4
252
0
0
0
0
6
Jurgens Kyle
21
4
112
0
0
0
0
26
Mcaba Athenkosi
22
2
180
0
0
0
0
24
Moloisane Thabo
25
2
180
0
0
1
0
45
Toure Olivier
26
3
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adams Jayden
23
2
132
0
1
1
0
18
De Jong Andre
28
3
213
3
0
0
0
8
Nduli Sihle
29
3
249
0
0
0
0
28
Palace Genino
25
2
22
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mini Thulani
23
1
12
0
0
0
0
34
Titus Devon
24
4
248
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barker Steve
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Langeveldt Lee
37
0
0
0
0
0
0
30
Masuluke Oscarine
31
4
360
0
0
1
0
17
Stephens Sage
33
11
1020
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ahmed Shaakir
?
0
0
0
0
0
0
21
Basadien Fawaaz
27
16
1274
3
2
2
0
33
De Kock Liam
23
0
0
0
0
0
0
6
Jurgens Kyle
21
15
829
0
0
3
0
26
Mcaba Athenkosi
22
9
804
0
0
0
0
3
Mdaka Omega
21
5
124
0
0
0
0
24
Moloisane Thabo
25
11
946
1
0
2
0
2
Onyango Brian
30
3
107
0
0
0
0
45
Toure Olivier
26
15
1193
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abrahams Faiz
19
0
0
0
0
0
0
23
Adams Jayden
23
11
834
1
2
6
1
15
Butsaka Chumani
23
9
525
0
0
0
0
18
De Jong Andre
28
14
994
6
3
3
0
27
Jabaar Ibraheem
22
11
562
0
0
0
0
5
Lekoloane Khomotjo
28
4
84
0
0
0
0
8
Nduli Sihle
29
14
1054
0
0
3
0
28
Palace Genino
25
13
258
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barns Sanele
27
12
772
1
1
0
0
9
Cupido Ashley
23
9
583
1
2
0
0
11
Langelihle Phili
19
8
261
0
0
2
0
12
Mini Thulani
23
3
28
0
0
0
0
10
Mojela Lehlohonolo Bradley
28
5
337
3
0
1
0
34
Titus Devon
24
16
1194
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barker Steve
56
Quảng cáo