Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stevenage, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Stevenage
Sân vận động:
Broadhall Way
(Stevenage)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashby-Hammond Taye
25
2
180
0
0
0
0
13
Cooper Murphy
22
11
990
0
0
0
0
13
Mahoney Murphy
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butler Dan
30
12
949
0
0
4
0
16
Freestone Lewis
25
8
643
0
0
3
0
15
Goode Charlie
29
4
249
0
0
0
0
5
Piergianni Carl
32
13
1170
1
0
4
0
14
Smith Kane
28
7
508
0
0
2
0
4
Thompson Nathan
33
5
297
0
0
1
0
2
Wildin Luther
26
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Freeman Nick
28
9
263
0
0
0
0
10
Kemp Daniel
25
13
708
1
0
1
0
26
King Eli
21
9
505
0
0
1
0
17
List Elliott
27
11
527
3
0
0
0
22
Phillips Daniel
23
14
983
0
0
4
0
11
Roberts Jordan
30
13
1096
1
0
4
0
6
Sweeney Dan
30
4
291
0
0
1
0
23
Thompson Louis
29
12
935
2
2
5
0
18
White Harvey
23
14
753
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aboh Kenneth
19
2
47
0
0
1
0
9
Appere Louis
25
3
82
0
0
0
0
20
Pressley Aaron
22
4
85
0
0
1
0
19
Reid Jamie
30
10
764
0
2
0
0
12
Simpson Tyreece
22
11
424
0
0
1
0
30
Young Jake
23
7
387
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cooper Murphy
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butler Dan
30
1
61
0
0
0
0
16
Freestone Lewis
25
1
30
0
0
0
0
15
Goode Charlie
29
1
46
1
0
0
0
5
Piergianni Carl
32
1
90
0
0
0
0
14
Smith Kane
28
1
90
0
0
0
0
4
Thompson Nathan
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Freeman Nick
28
1
59
0
0
0
0
10
Kemp Daniel
25
1
70
0
0
0
0
22
Phillips Daniel
23
1
32
0
0
0
0
11
Roberts Jordan
30
1
70
0
0
0
0
6
Sweeney Dan
30
1
45
0
0
0
0
18
White Harvey
23
1
90
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
25
1
90
1
0
0
0
12
Simpson Tyreece
22
1
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashby-Hammond Taye
25
1
90
0
0
0
0
25
Bouzanis Dean
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butler Dan
30
2
171
0
0
0
0
16
Freestone Lewis
25
2
180
0
0
0
0
15
Goode Charlie
29
1
75
0
0
1
0
5
Piergianni Carl
32
1
90
0
0
0
0
14
Smith Kane
28
2
157
0
0
0
0
4
Thompson Nathan
33
1
90
0
0
0
0
2
Wildin Luther
26
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Doherty Ryan
?
1
24
0
0
0
0
7
Freeman Nick
28
1
90
0
0
0
0
10
Kemp Daniel
25
2
180
0
0
0
0
17
List Elliott
27
1
90
0
0
0
0
23
Thompson Louis
29
1
16
0
0
0
0
18
White Harvey
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aboh Kenneth
19
1
86
0
0
1
0
40
Brown Lenny
?
1
5
0
0
0
0
35
Evans Makise
18
2
34
0
0
0
0
12
Simpson Tyreece
22
2
148
1
0
0
0
30
Young Jake
23
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cooper Murphy
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butler Dan
30
1
120
0
0
0
0
16
Freestone Lewis
25
1
120
0
0
0
0
14
Smith Kane
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Freeman Nick
28
1
120
0
0
0
0
10
Kemp Daniel
25
1
120
0
1
1
0
26
King Eli
21
1
104
0
0
0
0
17
List Elliott
27
1
17
0
0
1
0
11
Roberts Jordan
30
1
120
0
0
0
0
18
White Harvey
23
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Pressley Aaron
22
1
60
0
0
0
0
19
Reid Jamie
30
1
120
1
0
0
0
30
Young Jake
23
1
61
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashby-Hammond Taye
25
3
270
0
0
0
0
25
Bouzanis Dean
34
1
90
0
0
0
0
13
Cooper Murphy
22
13
1200
0
0
0
0
13
Mahoney Murphy
22
1
90
0
0
0
0
50
Woodford Max
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butler Dan
30
16
1301
0
0
4
0
16
Freestone Lewis
25
12
973
0
0
3
0
15
Goode Charlie
29
6
370
1
0
1
0
5
Piergianni Carl
32
15
1350
1
0
4
0
14
Smith Kane
28
11
875
0
0
2
0
4
Thompson Nathan
33
7
477
0
0
1
0
38
Thornett Alfie
?
0
0
0
0
0
0
2
Wildin Luther
26
12
1000
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Doherty Ryan
?
1
24
0
0
0
0
7
Freeman Nick
28
12
532
0
0
0
0
10
Kemp Daniel
25
17
1078
1
1
2
0
26
King Eli
21
10
609
0
0
1
0
17
List Elliott
27
13
634
3
0
1
0
22
Phillips Daniel
23
15
1015
0
0
4
0
11
Roberts Jordan
30
15
1286
1
0
4
0
6
Sweeney Dan
30
5
336
0
0
1
0
23
Thompson Louis
29
13
951
2
2
5
0
18
White Harvey
23
18
1143
1
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aboh Kenneth
19
3
133
0
0
2
0
9
Appere Louis
25
4
172
1
0
0
0
40
Brown Lenny
?
1
5
0
0
0
0
35
Evans Makise
18
2
34
0
0
0
0
36
Hicks David
18
0
0
0
0
0
0
20
Pressley Aaron
22
5
145
0
0
1
0
19
Reid Jamie
30
11
884
1
2
0
0
12
Simpson Tyreece
22
14
593
1
0
1
0
30
Young Jake
23
9
538
1
0
1
0
Quảng cáo