Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stirling, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Stirling
Sân vận động:
Forthbank Stadium
(Stirling)
Sức chứa:
3 808
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gaston Derek
37
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Crane Callum
28
8
681
0
0
2
0
21
Dall Bailey
20
8
665
0
1
5
1
14
Ewen Harley
20
1
57
0
0
0
0
22
Harkness Jack
20
7
518
0
0
0
0
6
Kerr Joshua
26
12
1066
3
1
4
0
2
McGeachie Ross
30
12
1080
0
0
3
0
3
Sula Erik
29
11
955
3
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Adam
29
8
710
3
2
2
0
8
Davidson Ross
31
7
350
1
0
1
0
12
Featherstone Sam
18
1
13
0
0
0
0
7
Ferguson Alexander
21
7
607
0
1
2
0
Howe Harrison
17
2
78
0
0
1
0
12
Knox Cooper
18
9
220
0
1
0
0
16
McKinley Cameron
23
12
380
1
0
0
0
24
Milne Lewis
30
5
126
0
0
1
0
20
Waugh Ricky
19
11
805
1
1
2
0
18
Weir Aaron
?
9
420
0
0
3
1
19
Wright Harry
18
6
312
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrick Dale
30
12
950
2
0
1
0
Graham James
20
2
93
0
0
1
0
25
Hilson Dale
31
6
210
1
0
1
0
10
Roy Alistair
27
7
445
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gaston Derek
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Crane Callum
28
4
336
0
0
1
0
21
Dall Bailey
20
2
180
0
0
0
0
4
Denham Samuel Greig
22
2
114
0
0
0
0
14
Ewen Harley
20
4
360
0
0
0
0
2
McGeachie Ross
30
3
260
0
0
2
0
19
Scott Kyle
18
1
11
0
0
0
0
3
Sula Erik
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Featherstone Sam
18
3
51
0
0
0
0
Howe Harrison
17
2
44
0
0
0
0
12
Knox Cooper
18
1
5
0
0
0
0
16
McKinley Cameron
23
4
202
1
0
0
0
20
Waugh Ricky
19
4
356
0
0
0
0
18
Weir Aaron
?
3
247
0
0
0
0
19
Wright Harry
18
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrick Dale
30
4
198
0
0
0
0
25
Hilson Dale
31
3
207
0
0
0
0
10
Roy Alistair
27
4
321
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Erskine Callum
23
0
0
0
0
0
0
1
Gaston Derek
37
16
1440
0
0
0
0
17
Law Callum
23
0
0
0
0
0
0
27
McTavish David
?
0
0
0
0
0
0
27
Mclean Kai
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Crane Callum
28
12
1017
0
0
3
0
21
Dall Bailey
20
10
845
0
1
5
1
4
Denham Samuel Greig
22
2
114
0
0
0
0
14
Ewen Harley
20
5
417
0
0
0
0
22
Harkness Jack
20
7
518
0
0
0
0
6
Kerr Joshua
26
12
1066
3
1
4
0
2
McGeachie Ross
30
15
1340
0
0
5
0
15
Reilly Thomas
?
0
0
0
0
0
0
19
Scott Kyle
18
1
11
0
0
0
0
3
Sula Erik
29
15
1315
3
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Adam
29
8
710
3
2
2
0
5
Cant Ruaridh
?
0
0
0
0
0
0
8
Davidson Ross
31
7
350
1
0
1
0
12
Featherstone Sam
18
4
64
0
0
0
0
7
Ferguson Alexander
21
7
607
0
1
2
0
10
Harrower Greg
19
0
0
0
0
0
0
Howe Harrison
17
4
122
0
0
1
0
12
Knox Cooper
18
10
225
0
1
0
0
27
McIlravey Michael
?
0
0
0
0
0
0
16
McKinley Cameron
23
16
582
2
0
0
0
24
Milne Lewis
30
5
126
0
0
1
0
20
Waugh Ricky
19
15
1161
1
1
2
0
18
Weir Aaron
?
12
667
0
0
3
1
19
Wright Harry
18
10
672
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrick Dale
30
16
1148
2
0
1
0
Graham James
20
2
93
0
0
1
0
25
Hilson Dale
31
9
417
1
0
1
0
10
Roy Alistair
27
11
766
1
1
1
0
Quảng cáo