Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stjarnan, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Stjarnan
Sân vận động:
Sân vận động Samsung
(Gardabaer)
Sức chứa:
1 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Icelandic Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Olafsson Arni
33
20
1800
0
0
1
0
13
Rosenorn Mathias
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aegisson Heidar
29
8
607
0
0
4
0
37
Brink Haukur Orn
19
14
669
5
1
4
0
28
Gudlaugsson Baldur Logi
22
12
280
2
0
3
0
6
Ingimarsson Sindri Thor
25
16
1440
0
0
2
0
24
Jonsson Sigurdur
19
6
495
0
0
1
0
4
Omarsson Oli
21
17
1364
5
0
3
0
32
Orvarsson Orvar
21
19
1532
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barkarson Jon Hrafn
21
2
32
1
0
0
0
47
Baxter Breki
19
3
33
0
0
0
0
8
Gunnarsson Johann
23
15
1219
1
3
5
0
10
Halldorsson Hilmar
32
14
910
0
4
0
0
5
Kristjansson Guðmundur
35
16
1355
0
0
7
0
9
Laxdal Daniel
37
14
728
0
1
2
0
19
Matthiasson Daniel
24
7
195
0
1
1
0
18
Nokkvason Gudmundur
20
14
876
4
3
2
0
80
Thorkelsson Robert
19
22
1653
2
8
3
0
15
Valdimarsson Thorarinn
34
10
329
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adolphsson Andri
31
11
616
0
1
3
0
22
Atlason Emil
31
21
1659
11
2
4
0
11
Birgisson Adolf
20
14
505
1
2
5
0
7
Eggertsson Orvar
25
21
1550
6
1
6
0
9
Gudjonsson Alexander Mani
?
2
6
0
0
0
0
30
Kjartansson Kjartan
18
12
731
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elisabetarson Jokull
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Oddgeirsson Viktor
21
1
3
0
0
0
0
12
Olafsson Arni
33
3
179
0
0
0
0
13
Rosenorn Mathias
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aegisson Heidar
29
3
135
0
0
1
0
37
Brink Haukur Orn
19
1
79
0
0
0
0
28
Gudlaugsson Baldur Logi
22
3
138
0
0
0
0
6
Ingimarsson Sindri Thor
25
2
166
0
0
0
0
24
Jonsson Sigurdur
19
1
90
0
0
1
0
32
Orvarsson Orvar
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gunnarsson Johann
23
4
289
0
0
2
0
10
Halldorsson Hilmar
32
4
315
1
0
0
0
5
Kristjansson Guðmundur
35
4
271
0
0
2
0
9
Laxdal Daniel
37
4
246
0
0
2
0
19
Matthiasson Daniel
24
2
180
0
0
1
0
80
Thorkelsson Robert
19
4
284
2
0
0
0
15
Valdimarsson Thorarinn
34
4
261
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adolphsson Andri
31
4
228
0
0
2
0
22
Atlason Emil
31
2
128
2
0
0
0
11
Birgisson Adolf
20
4
260
0
0
0
0
7
Eggertsson Orvar
25
3
226
0
0
0
0
55
Gudmundsson Elvar
18
1
90
1
0
0
0
30
Kjartansson Kjartan
18
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elisabetarson Jokull
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rosenorn Mathias
31
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aegisson Heidar
29
1
80
0
0
1
0
37
Brink Haukur Orn
19
2
63
0
0
0
0
28
Gudlaugsson Baldur Logi
22
3
106
0
0
1
0
6
Ingimarsson Sindri Thor
25
4
390
0
0
1
0
4
Omarsson Oli
21
4
390
1
0
0
0
32
Orvarsson Orvar
21
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Baxter Breki
19
1
60
1
0
0
0
8
Gunnarsson Johann
23
3
211
0
0
0
0
10
Halldorsson Hilmar
32
3
90
0
0
0
0
5
Kristjansson Guðmundur
35
3
292
1
0
0
0
9
Laxdal Daniel
37
3
179
0
0
1
0
19
Matthiasson Daniel
24
1
52
0
0
0
0
18
Nokkvason Gudmundur
20
3
270
2
0
2
0
80
Thorkelsson Robert
19
4
354
1
0
0
0
15
Valdimarsson Thorarinn
34
3
97
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adolphsson Andri
31
2
164
0
0
0
0
22
Atlason Emil
31
4
323
0
0
2
0
11
Birgisson Adolf
20
2
96
1
0
0
0
7
Eggertsson Orvar
25
3
189
2
0
0
0
30
Kjartansson Kjartan
18
4
133
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elisabetarson Jokull
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rosenorn Mathias
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aegisson Heidar
29
3
270
0
0
0
0
37
Brink Haukur Orn
19
4
126
0
1
1
0
28
Gudlaugsson Baldur Logi
22
1
20
0
0
0
0
6
Ingimarsson Sindri Thor
25
4
334
0
0
1
0
4
Omarsson Oli
21
3
180
0
0
0
0
32
Orvarsson Orvar
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barkarson Jon Hrafn
21
1
8
0
0
0
0
8
Gunnarsson Johann
23
2
49
0
0
0
0
10
Halldorsson Hilmar
32
4
106
1
0
0
0
5
Kristjansson Guðmundur
35
4
360
0
0
1
0
9
Laxdal Daniel
37
3
142
0
0
0
0
80
Thorkelsson Robert
19
4
325
0
1
0
0
15
Valdimarsson Thorarinn
34
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Atlason Emil
31
4
360
4
0
0
0
11
Birgisson Adolf
20
1
27
0
0
0
0
7
Eggertsson Orvar
25
4
338
0
0
0
0
30
Kjartansson Kjartan
18
4
279
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elisabetarson Jokull
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Oddgeirsson Viktor
21
1
3
0
0
0
0
12
Olafsson Arni
33
23
1979
0
0
1
0
13
Rosenorn Mathias
31
12
1110
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aegisson Heidar
29
15
1092
0
0
6
0
37
Brink Haukur Orn
19
21
937
5
2
5
0
28
Gudlaugsson Baldur Logi
22
19
544
2
0
4
0
6
Ingimarsson Sindri Thor
25
26
2330
0
0
4
0
24
Jonsson Sigurdur
19
7
585
0
0
2
0
4
Omarsson Oli
21
24
1934
6
0
3
0
32
Orvarsson Orvar
21
26
2147
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barkarson Jon Hrafn
21
3
40
1
0
0
0
47
Baxter Breki
19
4
93
1
0
0
0
8
Gunnarsson Johann
23
24
1768
1
3
7
0
10
Halldorsson Hilmar
32
25
1421
2
4
0
0
5
Kristjansson Guðmundur
35
27
2278
1
0
10
0
9
Laxdal Daniel
37
24
1295
0
1
5
0
19
Matthiasson Daniel
24
10
427
0
1
2
0
18
Nokkvason Gudmundur
20
17
1146
6
3
4
0
80
Thorkelsson Robert
19
34
2616
5
9
3
0
15
Valdimarsson Thorarinn
34
18
770
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adolphsson Andri
31
17
1008
0
1
5
0
22
Atlason Emil
31
31
2470
17
2
6
0
11
Birgisson Adolf
20
21
888
2
2
5
0
7
Eggertsson Orvar
25
31
2303
8
1
6
0
9
Gudjonsson Alexander Mani
?
2
6
0
0
0
0
55
Gudmundsson Elvar
18
1
90
1
0
0
0
30
Kjartansson Kjartan
18
21
1151
0
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Elisabetarson Jokull
40
Quảng cáo