Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stockport County, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Stockport County
Sân vận động:
Edgeley Park
(Stockport)
Sức chứa:
10 841
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Addai Corey
27
14
1216
0
0
0
0
1
Hinchcliffe Ben
36
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adaramola Tayo
20
4
237
0
0
1
0
16
Connolly Callum
27
11
696
0
2
1
0
10
Fevrier Jayden
21
13
459
1
1
0
0
6
Horsfall Fraser
27
14
1212
1
1
5
1
5
Hughes Sam
27
3
208
0
0
0
0
15
Pye Ethan
22
14
1260
1
1
5
0
3
Touray Ibou
29
15
1179
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
11
315
1
0
0
0
4
Bate Lewis
22
12
960
0
3
1
0
8
Camps Callum
28
9
703
0
0
4
0
14
Collar Will
27
10
831
2
1
2
0
18
Fiorini Lewis
22
8
284
0
0
1
0
17
Mingi Jade Jay
24
6
373
0
0
0
0
26
Norwood Oliver
33
12
692
0
1
2
0
24
Onyango Tyler
21
7
344
0
1
2
0
23
Rydel Ryan
23
2
108
0
0
0
0
12
Southam-Hales Macauley
28
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barry Louie
21
15
1141
10
1
1
0
7
Diamond Jack
24
12
623
1
0
2
0
22
Mellon Michael
20
2
32
0
0
0
0
9
Olaofe Isaac
24
13
492
2
1
0
0
11
Powell Nick
30
4
196
0
1
0
0
19
Wootton Kyle
28
15
1108
6
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinchcliffe Ben
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fevrier Jayden
21
1
82
0
0
0
0
5
Hughes Sam
27
1
39
0
0
0
0
3
Touray Ibou
29
1
90
0
0
0
0
55
Watson Rhys
?
1
45
0
0
0
0
44
Williams-Lawless John
?
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
1
90
0
0
1
0
8
Camps Callum
28
1
52
0
0
0
0
31
Gardner Che
?
1
90
0
0
0
0
45
Lewis Jack
?
1
8
0
0
0
0
46
Mapengu Nathaniel
17
1
83
1
0
0
0
24
Onyango Tyler
21
1
90
0
0
0
0
54
Redshaw Freddie
?
1
46
0
0
0
0
56
Williams Lee
17
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cina Bruno
?
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinchcliffe Ben
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Connolly Callum
27
1
90
0
1
0
0
10
Fevrier Jayden
21
2
169
1
0
0
0
6
Horsfall Fraser
27
2
154
0
0
1
0
5
Hughes Sam
27
1
27
0
0
0
0
15
Pye Ethan
22
2
136
0
0
0
0
3
Touray Ibou
29
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
2
180
0
1
0
0
4
Bate Lewis
22
1
63
0
0
0
0
8
Camps Callum
28
2
73
1
0
0
0
14
Collar Will
27
2
58
0
0
0
0
18
Fiorini Lewis
22
1
63
0
0
0
0
31
Gardner Che
?
1
28
0
0
0
0
26
Norwood Oliver
33
1
90
0
0
1
0
24
Onyango Tyler
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barry Louie
21
1
12
1
0
0
0
7
Diamond Jack
24
2
180
0
2
0
0
9
Olaofe Isaac
24
2
151
2
0
0
0
11
Powell Nick
30
2
109
1
0
1
0
19
Wootton Kyle
28
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hinchcliffe Ben
36
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adaramola Tayo
20
1
67
0
0
0
0
10
Fevrier Jayden
21
1
120
0
0
0
0
6
Horsfall Fraser
27
1
120
1
0
0
0
5
Hughes Sam
27
1
120
0
0
0
0
3
Touray Ibou
29
1
44
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
1
120
0
0
0
0
4
Bate Lewis
22
1
89
0
1
0
0
26
Norwood Oliver
33
1
67
0
0
0
0
24
Onyango Tyler
21
1
76
0
0
0
0
23
Rydel Ryan
23
1
54
0
0
0
0
12
Southam-Hales Macauley
28
1
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diamond Jack
24
1
77
0
0
0
0
22
Mellon Michael
20
1
32
0
0
0
0
9
Olaofe Isaac
24
1
120
0
1
0
0
19
Wootton Kyle
28
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Addai Corey
27
14
1216
0
0
0
0
1
Hinchcliffe Ben
36
6
525
0
0
0
0
25
Metcalfe Max
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adaramola Tayo
20
5
304
0
0
1
0
16
Connolly Callum
27
12
786
0
3
1
0
10
Fevrier Jayden
21
17
830
2
1
0
0
52
Hillary Joe
?
0
0
0
0
0
0
6
Horsfall Fraser
27
17
1486
2
1
6
1
5
Hughes Sam
27
6
394
0
0
0
0
2
Knoyle Kyle
28
0
0
0
0
0
0
15
Pye Ethan
22
16
1396
1
1
5
0
3
Touray Ibou
29
18
1358
0
1
4
0
55
Watson Rhys
?
1
45
0
0
0
0
44
Williams-Lawless John
?
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bailey Odin
24
15
705
1
1
1
0
4
Bate Lewis
22
14
1112
0
4
1
0
8
Camps Callum
28
12
828
1
0
4
0
14
Collar Will
27
12
889
2
1
2
0
18
Fiorini Lewis
22
9
347
0
0
1
0
31
Gardner Che
?
2
118
0
0
0
0
53
Johnson Harry
17
0
0
0
0
0
0
45
Lewis Jack
?
1
8
0
0
0
0
46
Mapengu Nathaniel
17
1
83
1
0
0
0
17
Mingi Jade Jay
24
6
373
0
0
0
0
26
Norwood Oliver
33
14
849
0
1
3
0
24
Onyango Tyler
21
10
600
0
1
2
0
54
Redshaw Freddie
?
1
46
0
0
0
0
23
Rydel Ryan
23
3
162
0
0
0
0
12
Southam-Hales Macauley
28
3
162
0
0
0
0
56
Williams Lee
17
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barry Louie
21
16
1153
11
1
1
0
40
Cina Bruno
?
1
45
0
0
1
0
7
Diamond Jack
24
15
880
1
2
2
0
22
Mellon Michael
20
3
64
0
0
0
0
9
Olaofe Isaac
24
16
763
4
2
0
0
11
Powell Nick
30
6
305
1
1
1
0
19
Wootton Kyle
28
17
1198
7
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Challinor Dave
49
Quảng cáo