Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stoke, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Stoke
Sân vận động:
Sân vận động Bet365
(Stoke on Trent)
Sức chứa:
30 089
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johansson Viktor
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bocat Eric
25
5
450
0
0
1
0
41
Dixon Jaden
17
2
11
0
0
0
0
23
Gibson Benjamin
31
5
377
0
0
0
0
26
Phillips Ashley
19
1
74
0
0
0
0
22
Tchamadeu Junior
20
5
420
0
0
1
0
16
Wilmot Ben
24
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
21
4
256
0
0
0
0
6
Burger Wouter
23
5
324
0
0
1
0
2
Gooch Lynden
Chấn thương
28
5
275
0
0
0
0
11
Koumas Lewis
19
4
225
1
0
1
0
24
Moran Andrew
20
4
205
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
2
75
0
1
0
0
15
Thompson Jordan
27
4
251
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannon Thomas
21
1
74
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
4
75
0
0
0
0
42
Manhoef Million
22
5
430
1
2
0
0
37
Tezgel Emre
19
3
140
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fielding Frank
36
1
90
0
0
0
0
1
Johansson Viktor
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Freddie
17
1
90
1
0
0
0
17
Bocat Eric
25
3
148
0
1
0
0
41
Dixon Jaden
17
3
270
0
0
0
0
26
Phillips Ashley
19
2
117
0
0
0
0
5
Rose Michael
Chấn thương mắt cá chân
28
1
90
1
0
0
0
3
Stevens Enda
Chấn thương cơ
34
1
46
0
0
0
0
22
Tchamadeu Junior
20
1
90
0
0
0
0
16
Wilmot Ben
24
2
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
21
2
84
0
0
1
0
6
Burger Wouter
23
3
185
0
0
0
0
2
Gooch Lynden
Chấn thương
28
2
53
0
1
0
0
11
Koumas Lewis
19
3
229
1
1
0
0
50
Lipsiuc Darius
19
1
2
0
0
0
0
24
Moran Andrew
20
2
132
0
3
0
0
30
Sidibe Sol
17
3
258
0
1
0
0
6
Smith William
18
1
15
0
0
0
0
15
Thompson Jordan
27
2
115
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannon Thomas
21
1
28
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
2
107
0
0
0
0
42
Manhoef Million
22
3
158
2
0
1
0
37
Tezgel Emre
19
3
104
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonham Jack
31
0
0
0
0
0
0
34
Fielding Frank
36
1
90
0
0
0
0
1
Johansson Viktor
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Freddie
17
1
90
1
0
0
0
17
Bocat Eric
25
8
598
0
1
1
0
41
Dixon Jaden
17
5
281
0
0
0
0
23
Gibson Benjamin
31
5
377
0
0
0
0
5
Lawal Bosun
21
0
0
0
0
0
0
26
Phillips Ashley
19
3
191
0
0
0
0
5
Rose Michael
Chấn thương mắt cá chân
28
1
90
1
0
0
0
3
Stevens Enda
Chấn thương cơ
34
1
46
0
0
0
0
22
Tchamadeu Junior
20
6
510
0
0
1
0
16
Wilmot Ben
24
7
590
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
21
6
340
0
0
1
0
6
Burger Wouter
23
8
509
0
0
1
0
2
Gooch Lynden
Chấn thương
28
7
328
0
1
0
0
14
Gromek Wiktor
19
0
0
0
0
0
0
11
Koumas Lewis
19
7
454
2
1
1
0
50
Lipsiuc Darius
19
1
2
0
0
0
0
24
Moran Andrew
20
6
337
0
3
0
0
12
Seko Tatsuki
26
0
0
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
5
333
0
2
0
0
6
Smith William
18
1
15
0
0
0
0
15
Thompson Jordan
27
6
366
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannon Thomas
21
2
102
0
0
0
0
7
Cunha Vidigal Andre Filipe
26
0
0
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
6
182
0
0
0
0
9
Gallagher Sam
Chấn thương bắp chân
29
0
0
0
0
0
0
7
Jeffers Rakealan
19
0
0
0
0
0
0
42
Manhoef Million
22
8
588
3
2
1
0
37
Tezgel Emre
19
6
244
2
0
0
0
Quảng cáo