Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stoke, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Stoke
Sân vận động:
Sân vận động Bet365
(Stoke on Trent)
Sức chứa:
30 089
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johansson Viktor
26
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bocat Eric
25
12
828
0
0
1
0
41
Dixon Jaden
17
2
11
0
0
0
0
23
Gibson Benjamin
31
13
1071
1
0
3
0
26
Phillips Ashley
19
3
254
0
0
0
0
5
Rose Michael
29
6
398
0
0
1
0
3
Stevens Enda
34
6
375
0
1
1
0
22
Tchamadeu Junior
20
12
784
0
0
2
0
16
Wilmot Ben
25
12
1066
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
21
12
878
0
4
2
0
6
Burger Wouter
23
12
833
0
0
3
0
2
Gooch Lynden
Chấn thương15.11.2024
28
5
275
0
0
0
0
11
Koumas Lewis
19
12
764
2
1
2
0
24
Moran Andrew
21
11
765
2
1
4
0
12
Seko Tatsuki
26
4
82
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
3
103
0
1
0
0
15
Thompson Jordan
27
10
620
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannon Thomas
21
9
706
5
1
1
0
7
Cunha Vidigal Andre Filipe
26
7
78
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
6
96
0
0
0
0
20
Gallagher Sam
Chấn thương bắp chân
29
3
176
1
1
1
0
42
Manhoef Million
22
12
970
2
2
1
0
37
Tezgel Emre
19
6
213
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelach Narcis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonham Jack
31
1
90
0
0
0
0
34
Fielding Frank
36
1
90
0
0
0
0
1
Johansson Viktor
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Freddie
18
1
90
1
0
0
0
17
Bocat Eric
25
4
232
0
1
0
0
41
Dixon Jaden
17
4
360
0
0
0
0
26
Phillips Ashley
19
3
207
1
0
0
0
5
Rose Michael
29
2
180
1
0
0
0
3
Stevens Enda
34
1
46
0
0
0
0
22
Tchamadeu Junior
20
2
180
0
0
1
0
16
Wilmot Ben
25
2
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
21
2
84
0
0
1
0
6
Burger Wouter
23
4
192
0
0
0
0
2
Gooch Lynden
Chấn thương15.11.2024
28
2
53
0
1
0
0
11
Koumas Lewis
19
4
260
1
1
0
0
6
Lipsiuc Darius
19
1
2
0
0
0
0
24
Moran Andrew
21
3
152
0
3
0
0
12
Seko Tatsuki
26
1
90
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
4
329
0
1
0
0
7
Smith William
18
1
15
0
0
0
0
15
Thompson Jordan
27
3
205
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannon Thomas
21
2
88
1
0
0
0
7
Cunha Vidigal Andre Filipe
26
1
72
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
2
107
0
0
0
0
42
Manhoef Million
22
4
177
2
0
1
0
37
Tezgel Emre
19
3
104
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelach Narcis
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonham Jack
31
1
90
0
0
0
0
34
Fielding Frank
36
1
90
0
0
0
0
1
Johansson Viktor
26
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Freddie
18
1
90
1
0
0
0
17
Bocat Eric
25
16
1060
0
1
1
0
41
Dixon Jaden
17
6
371
0
0
0
0
52
Giani Laurence
?
0
0
0
0
0
0
23
Gibson Benjamin
31
13
1071
1
0
3
0
5
Lawal Bosun
Chấn thương cẳng chân12.11.2024
21
0
0
0
0
0
0
26
Phillips Ashley
19
6
461
1
0
0
0
5
Rose Michael
29
8
578
1
0
1
0
3
Stevens Enda
34
7
421
0
1
1
0
22
Tchamadeu Junior
20
14
964
0
0
3
0
16
Wilmot Ben
25
14
1206
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bae Jun-Ho
21
14
962
0
4
3
0
6
Burger Wouter
23
16
1025
0
0
3
0
11
Chibueze Chinonso
18
0
0
0
0
0
0
2
Gooch Lynden
Chấn thương15.11.2024
28
7
328
0
1
0
0
11
Koumas Lewis
19
16
1024
3
2
2
0
6
Lipsiuc Darius
19
1
2
0
0
0
0
24
Moran Andrew
21
14
917
2
4
4
0
12
Seko Tatsuki
26
5
172
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
7
432
0
2
0
0
7
Smith William
18
1
15
0
0
0
0
15
Thompson Jordan
27
13
825
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannon Thomas
21
11
794
6
1
1
0
7
Cunha Vidigal Andre Filipe
26
8
150
0
0
0
0
14
Ennis Niall
25
8
203
0
0
0
0
20
Gallagher Sam
Chấn thương bắp chân
29
3
176
1
1
1
0
7
Jeffers Rakealan
19
0
0
0
0
0
0
42
Manhoef Million
22
16
1147
4
2
2
0
37
Tezgel Emre
19
9
317
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelach Narcis
36
Quảng cáo