Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stoke City U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Stoke City U21
Sân vận động:
Sân vận động Bet365
(Stoke on Trent)
Sức chứa:
30 089
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cooper Noah
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Freddie
17
1
90
0
0
1
0
59
Badley-Morgan Luke
20
1
90
0
0
0
0
3
Bickerton Joshua
18
3
270
0
0
1
0
4
Griffin Jake
18
3
270
0
0
1
0
2
Mears Jaden
18
3
270
0
0
0
0
2
Powell Owen
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chibueze Chinonso
18
3
142
0
0
2
0
10
Griffiths Jack
19
3
176
0
0
2
0
14
Gromek Wiktor
19
3
79
0
0
0
0
50
Lipsiuc Darius
19
3
270
0
0
0
0
16
McGuinness Dara
20
1
30
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
1
90
0
0
1
0
6
Smith William
18
3
238
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adekoya Dean
18
3
241
1
1
0
0
12
Gyimah Nicky
21
1
46
0
0
0
0
7
Jeffers Rakealan
19
3
155
0
0
1
0
7
Lowe Nathan
19
1
90
1
0
0
0
7
Matondo Japhet
18
2
103
0
1
0
0
15
Willox Kieran
18
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morris Alex
40
Shawcross Ryan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brammer Ruben
17
0
0
0
0
0
0
13
Brooks Alfie
20
0
0
0
0
0
0
1
Cooper Noah
18
3
270
0
0
0
0
13
Morris Scott
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Freddie
17
1
90
0
0
1
0
59
Badley-Morgan Luke
20
1
90
0
0
0
0
3
Bickerton Joshua
18
3
270
0
0
1
0
41
Dixon Jaden
17
0
0
0
0
0
0
4
Griffin Jake
18
3
270
0
0
1
0
5
Grogan Christy
18
0
0
0
0
0
0
2
Mears Jaden
18
3
270
0
0
0
0
2
Powell Owen
?
1
45
0
0
0
0
22
Tchamadeu Junior
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chibueze Chinonso
18
3
142
0
0
2
0
14
Fearn Elliot
?
0
0
0
0
0
0
10
Griffiths Jack
19
3
176
0
0
2
0
14
Gromek Wiktor
19
3
79
0
0
0
0
16
Gyimah Francis
18
0
0
0
0
0
0
11
Kelly Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
50
Lipsiuc Darius
19
3
270
0
0
0
0
16
McGuinness Dara
20
1
30
0
0
0
0
30
Sidibe Sol
17
1
90
0
0
1
0
6
Smith William
18
3
238
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adekoya Dean
18
3
241
1
1
0
0
9
Enright Luke
?
0
0
0
0
0
0
12
Gyimah Nicky
21
1
46
0
0
0
0
7
Jeffers Rakealan
19
3
155
0
0
1
0
29
Jojic Nikola
21
0
0
0
0
0
0
7
Lowe Nathan
19
1
90
1
0
0
0
7
Matondo Japhet
18
2
103
0
1
0
0
15
Willox Kieran
18
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morris Alex
40
Shawcross Ryan
36
Quảng cáo