Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stranraer, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Stranraer
Sân vận động:
Stair Park
(Stranraer)
Sức chứa:
4 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Broun Harry
21
1
90
0
0
0
0
1
Pazikas Jacob
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cummins Adam
31
6
540
0
0
3
0
19
Ecrepont Finn
22
5
450
0
0
0
0
23
Grant Matthew
22
6
241
0
0
2
0
22
McIntosh Sean
27
4
304
0
0
0
0
17
McKnight Kirk
20
5
261
0
0
2
0
6
McQueen Christopher
22
1
90
0
0
0
0
2
Robertson Scott
36
3
68
1
0
1
0
5
Ross Craig
22
6
540
0
0
1
0
11
Russell Mark
28
6
529
2
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brindley Tomas
22
5
384
0
0
2
0
10
Dunlop Elliot
18
6
511
1
2
0
0
8
Gallagher Grant
33
4
293
0
0
1
0
14
Hawkshaw Dean
27
5
411
0
0
0
0
15
Woods Paul
38
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Edgar Ryan
?
6
183
0
0
0
0
9
Foster Robbie
23
2
93
0
1
0
0
18
Guthrie Max
18
2
136
0
0
0
0
24
Lang Deryn
25
5
262
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agnew Scott
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Broun Harry
21
1
90
0
0
0
0
1
Pazikas Jacob
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cummins Adam
31
3
270
0
0
1
0
19
Ecrepont Finn
22
3
149
0
0
0
0
23
Grant Matthew
22
4
255
0
0
1
0
22
McIntosh Sean
27
4
360
0
0
0
0
17
McKnight Kirk
20
3
169
0
0
0
0
6
McQueen Christopher
22
3
199
0
0
0
0
5
Ross Craig
22
3
270
0
0
0
0
11
Russell Mark
28
4
308
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brindley Tomas
22
4
360
0
0
0
0
10
Dunlop Elliot
18
4
219
1
0
0
0
8
Gallagher Grant
33
4
293
0
0
2
0
14
Hawkshaw Dean
27
4
260
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Edgar Ryan
?
4
115
1
0
0
0
9
Foster Robbie
23
1
60
0
0
0
0
24
Lang Deryn
25
4
187
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agnew Scott
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Broun Harry
21
2
180
0
0
0
0
1
Pazikas Jacob
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cummins Adam
31
9
810
0
0
4
0
19
Ecrepont Finn
22
8
599
0
0
0
0
23
Grant Matthew
22
10
496
0
0
3
0
22
McIntosh Sean
27
8
664
0
0
0
0
17
McKnight Kirk
20
8
430
0
0
2
0
6
McQueen Christopher
22
4
289
0
0
0
0
2
Robertson Scott
36
3
68
1
0
1
0
5
Ross Craig
22
9
810
0
0
1
0
11
Russell Mark
28
10
837
2
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brindley Tomas
22
9
744
0
0
2
0
10
Dunlop Elliot
18
10
730
2
2
0
0
8
Gallagher Grant
33
8
586
0
0
3
0
14
Hawkshaw Dean
27
9
671
0
0
0
0
21
McKane Carter
?
0
0
0
0
0
0
24
Phillips Connor
?
0
0
0
0
0
0
15
Woods Paul
38
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adam Muhammad
19
0
0
0
0
0
0
25
Edgar Ryan
?
10
298
1
0
0
0
9
Foster Robbie
23
3
153
0
1
0
0
18
Guthrie Max
18
2
136
0
0
0
0
24
Lang Deryn
25
9
449
3
0
0
0
7
Muhammad Adam
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agnew Scott
37
Quảng cáo