Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Strasbourg Nữ, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Strasbourg Nữ
Sân vận động:
Stade de la Meinau
(Strasbourg)
Sức chứa:
26 109
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiere Ligue Nữ
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wahl Manon
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Babou Marieme
20
2
55
0
0
0
0
12
Beche Amandine
22
6
286
0
0
0
0
21
Bonet Elise
26
6
467
0
0
2
0
18
Chaney Amanda
24
4
360
0
0
0
0
23
Dechilly Pauline
26
6
400
0
0
1
0
26
Hoarau Fanny
30
7
526
0
0
0
0
29
Jezequel Emmy
23
7
576
0
1
0
0
15
Mairot Clemence
22
1
10
0
0
0
0
5
Tchakounte Anaelle
21
6
496
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Duporge Morgane
29
7
486
0
0
2
0
6
Enge Sierra
24
7
547
0
0
2
0
17
Evels Emily
28
2
108
0
0
0
0
27
Hannequin Laurine
21
7
518
2
1
0
0
20
Hoeltzel Megane
21
4
71
0
0
0
0
22
Neller Chloe
20
5
191
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azzaro Lorena
24
7
462
1
0
0
0
11
Balde Fatoumata
31
1
5
0
0
0
0
19
Chapelle Kenza
22
5
344
2
0
0
0
7
Khoury Pilar
30
5
152
0
0
0
0
8
Loving Emma
26
7
272
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wahl Manon
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonet Elise
26
1
90
0
0
0
0
18
Chaney Amanda
24
1
25
0
0
0
0
23
Dechilly Pauline
26
1
90
0
0
0
0
26
Hoarau Fanny
30
1
66
0
0
1
0
15
Mairot Clemence
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Duporge Morgane
29
1
90
0
0
0
0
27
Hannequin Laurine
21
2
31
1
0
0
0
20
Hoeltzel Megane
21
1
14
0
0
0
0
22
Neller Chloe
20
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chapelle Kenza
22
1
25
0
0
0
0
7
Khoury Pilar
30
1
60
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Le Page Manon
28
0
0
0
0
0
0
30
Moitrel Pauline
25
0
0
0
0
0
0
1
Wahl Manon
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Babou Marieme
20
2
55
0
0
0
0
12
Beche Amandine
22
6
286
0
0
0
0
21
Bonet Elise
26
7
557
0
0
2
0
18
Chaney Amanda
24
5
385
0
0
0
0
23
Dechilly Pauline
26
7
490
0
0
1
0
26
Hoarau Fanny
30
8
592
0
0
1
0
29
Jezequel Emmy
23
7
576
0
1
0
0
15
Mairot Clemence
22
2
100
0
0
1
0
5
Tchakounte Anaelle
21
6
496
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Duporge Morgane
29
8
576
0
0
2
0
6
Enge Sierra
24
7
547
0
0
2
0
17
Evels Emily
28
2
108
0
0
0
0
27
Hannequin Laurine
21
9
549
3
1
0
0
20
Hoeltzel Megane
21
5
85
0
0
0
0
22
Neller Chloe
20
6
268
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Azzaro Lorena
24
7
462
1
0
0
0
11
Balde Fatoumata
31
1
5
0
0
0
0
19
Chapelle Kenza
22
6
369
2
0
0
0
7
Khoury Pilar
30
6
212
0
0
0
0
8
Loving Emma
26
7
272
0
0
0
0
Quảng cáo