Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Strasbourg, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Strasbourg
Sân vận động:
Stade de la Meinau
(Strasbourg)
Sức chứa:
26 109
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Johnsson Karl-Johan
34
3
270
0
0
0
0
1
Petrovic Djordje
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Doue Guela
22
9
810
0
0
3
0
29
Doukoure Ismael
21
9
768
0
1
3
0
18
Mwanga Junior
21
7
232
0
0
0
0
23
Sarr Mamadou
19
5
409
0
0
1
0
28
Senaya Marvin
23
6
150
0
0
3
0
77
Sobol Eduard
29
1
1
0
0
0
0
4
Sow Saidou
22
10
839
0
1
2
0
5
Sylla Abakar
21
9
499
1
0
2
0
12
Wiley Caleb
19
4
216
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrey Santos
20
9
787
5
0
2
0
19
Diarra Habib
20
10
842
2
1
2
0
17
Diongue Daouda
18
3
51
1
0
0
0
6
Lemarechal Felix
21
6
132
0
0
0
0
7
Moreira Diego
20
10
740
1
2
1
0
15
Nanasi Sebastian
22
9
662
3
2
0
0
33
Ouattara Abdoul
19
2
22
0
0
0
0
40
Sebas Jeremy
21
5
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bakwa Dilane
22
10
867
1
3
0
0
10
Emegha Emanuel
Chấn thương mắt cá chân
21
8
643
3
1
1
0
11
Lukovic Milos
18
1
11
0
0
0
0
14
Mara Sekou
22
9
331
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosenior Liam
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bellaarouch Alaa
Chấn thương háng
22
0
0
0
0
0
0
Hasbi Walid
20
0
0
0
0
0
0
30
Johnsson Karl-Johan
34
3
270
0
0
0
0
1
Petrovic Djordje
25
7
630
0
0
0
0
Rauch Hugo
18
0
0
0
0
0
0
16
Risser Robin
19
0
0
0
0
0
0
60
Tutu Mayangila Ryan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Delaine Thomas
Chấn thương đầu gối
32
0
0
0
0
0
0
22
Doue Guela
22
9
810
0
0
3
0
29
Doukoure Ismael
21
9
768
0
1
3
0
39
Fernandez Elies
18
0
0
0
0
0
0
35
Gomis Yoni
19
0
0
0
0
0
0
18
Mwanga Junior
21
7
232
0
0
0
0
23
Sarr Mamadou
19
5
409
0
0
1
0
28
Senaya Marvin
23
6
150
0
0
3
0
77
Sobol Eduard
29
1
1
0
0
0
0
4
Sow Saidou
22
10
839
0
1
2
0
5
Sylla Abakar
21
9
499
1
0
2
0
12
Wiley Caleb
19
4
216
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrey Santos
20
9
787
5
0
2
0
19
Diarra Habib
20
10
842
2
1
2
0
17
Diongue Daouda
18
3
51
1
0
0
0
35
El Mourabet Samir
19
0
0
0
0
0
0
Ferro Nolan
18
0
0
0
0
0
0
6
Lemarechal Felix
21
6
132
0
0
0
0
7
Moreira Diego
20
10
740
1
2
1
0
15
Nanasi Sebastian
22
9
662
3
2
0
0
33
Ouattara Abdoul
19
2
22
0
0
0
0
40
Sebas Jeremy
21
5
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bakwa Dilane
22
10
867
1
3
0
0
37
Bechikh Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
35
Diallo Tidiane
18
0
0
0
0
0
0
11
Dion Moise Sahi
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
10
Emegha Emanuel
Chấn thương mắt cá chân
21
8
643
3
1
1
0
11
Lukovic Milos
18
1
11
0
0
0
0
14
Mara Sekou
22
9
331
1
1
1
0
36
Messi Rayane
17
0
0
0
0
0
0
20
Perea Oscar
19
0
0
0
0
0
0
13
Saettel Tom
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosenior Liam
40
Quảng cáo