Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Strindheim, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Strindheim
Sân vận động:
Leangen Bolig Arena
(Trondheim)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aasbo Mads
23
8
643
0
0
0
0
41
Bugge Christoffer
22
14
1260
0
0
0
1
12
Misje Elias
23
5
438
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Andersen Steffen
26
3
84
0
0
0
0
25
Andresen Brede
21
14
801
0
0
2
0
3
Brauteset Ole
20
9
379
0
0
0
0
22
Halgunset Sander Kleppe
24
25
2129
1
0
4
0
11
Johansen Patrick Singstad
23
14
1158
2
0
1
0
16
Nyheim Thomas Nikolai
21
23
1864
1
0
7
0
20
Reiertsen Angellsen Ask
25
21
988
0
0
1
0
2
Risan Sivert
29
21
1606
2
0
3
0
17
Saugestad Gabriel
21
5
201
0
0
0
0
15
Solem Niklas
26
11
617
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Glosen Alexander
22
13
1095
4
0
1
0
39
Kizilirmak Erdem
18
22
718
1
0
1
0
8
Lund Fredrik
30
25
2186
1
0
2
0
18
Nyheim Emil
23
2
8
0
0
0
0
5
Rajendram Anujan
24
5
125
0
0
0
0
19
Solem Joachim
24
20
1549
2
0
3
0
5
Strack Patrick
25
9
591
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amundsen Tor Hakon
22
7
133
0
0
1
0
30
Donnem Vegard
20
15
799
0
0
1
0
10
Kosberg Johann
24
18
1486
7
0
1
0
30
Lervik Mats
22
7
226
0
0
0
0
9
Nytoft Anders
24
26
2259
16
0
2
0
14
Selnes Eirik
28
8
506
1
0
0
0
7
Torstad Adrian
23
9
80
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aasbo Mads
23
8
643
0
0
0
0
41
Bugge Christoffer
22
14
1260
0
0
0
1
12
Misje Elias
23
5
438
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Andersen Steffen
26
3
84
0
0
0
0
25
Andresen Brede
21
14
801
0
0
2
0
3
Brauteset Ole
20
9
379
0
0
0
0
22
Halgunset Sander Kleppe
24
25
2129
1
0
4
0
14
Haugland Elias
21
0
0
0
0
0
0
11
Johansen Patrick Singstad
23
14
1158
2
0
1
0
16
Nyheim Thomas Nikolai
21
23
1864
1
0
7
0
20
Reiertsen Angellsen Ask
25
21
988
0
0
1
0
2
Risan Sivert
29
21
1606
2
0
3
0
17
Saugestad Gabriel
21
5
201
0
0
0
0
15
Solem Niklas
26
11
617
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Glosen Alexander
22
13
1095
4
0
1
0
39
Kizilirmak Erdem
18
22
718
1
0
1
0
8
Lund Fredrik
30
25
2186
1
0
2
0
18
Nyheim Emil
23
2
8
0
0
0
0
7
Ofstad Stian
?
0
0
0
0
0
0
5
Rajendram Anujan
24
5
125
0
0
0
0
5
Saugestad Niklas
17
0
0
0
0
0
0
19
Solem Joachim
24
20
1549
2
0
3
0
5
Strack Patrick
25
9
591
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amundsen Tor Hakon
22
7
133
0
0
1
0
30
Donnem Vegard
20
15
799
0
0
1
0
10
Kosberg Johann
24
18
1486
7
0
1
0
30
Lervik Mats
22
7
226
0
0
0
0
9
Nytoft Anders
24
26
2259
16
0
2
0
14
Selnes Eirik
28
8
506
1
0
0
0
7
Torstad Adrian
23
9
80
0
0
0
0
Quảng cáo