Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stripfing, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Stripfing
Sân vận động:
FAC-Platz
(Vienna)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jusic Kenan
19
3
270
0
0
0
0
33
Kretschmer Kilian
23
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ewemade David
19
10
535
0
0
3
0
23
Furtlehner Simon
23
7
563
1
0
1
0
25
Ilic Aleksa
19
2
97
0
0
1
0
28
Mehmedovic Damir
26
12
884
0
0
3
0
4
Radonjic Dejan
19
7
423
0
0
1
0
15
Ramsebner Christian
35
11
987
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abazovic Kerim
20
11
847
0
0
3
0
16
Abdi Osman
Chấn thương đầu gối
18
3
70
0
0
2
0
18
Altersberger Timo
24
9
642
0
0
2
0
20
Gabryel
25
8
480
1
1
1
0
19
Hausjell Marco
25
12
852
0
0
1
0
27
Kerschbaumer Konstantin
32
6
364
1
0
0
0
47
Kreiker Dario
21
7
229
0
0
0
0
5
Muller Cecchini Matheus
21
8
449
0
0
2
0
9
Saljic Sanel
18
12
749
1
0
2
0
34
Schmelzer Timo
21
8
433
0
0
4
1
11
Steiger Joshua
23
8
192
0
0
0
0
37
Wels Moritz
20
2
166
0
0
1
0
60
Wustinger Florian
21
3
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Orgolitsch Felix
23
9
265
1
1
1
0
21
Pecirep Darijo
33
11
906
2
4
4
0
17
Sutterluty Rocco
20
8
263
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bea Inaki
46
Grunwald Alexander
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jusic Kenan
19
1
90
0
0
0
0
33
Kretschmer Kilian
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ewemade David
19
2
158
0
0
0
0
23
Furtlehner Simon
23
1
46
0
0
1
0
25
Ilic Aleksa
19
2
168
0
0
0
0
28
Mehmedovic Damir
26
2
165
0
0
0
0
4
Radonjic Dejan
19
2
180
1
0
0
0
15
Ramsebner Christian
35
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abazovic Kerim
20
1
45
0
0
1
0
16
Abdi Osman
Chấn thương đầu gối
18
1
12
0
0
0
0
18
Altersberger Timo
24
1
64
0
0
0
0
20
Gabryel
25
2
106
1
0
1
0
19
Hausjell Marco
25
3
180
2
0
0
0
27
Kerschbaumer Konstantin
32
1
90
0
0
0
0
47
Kreiker Dario
21
2
17
0
0
0
0
5
Muller Cecchini Matheus
21
1
90
0
0
0
0
9
Saljic Sanel
18
1
90
0
0
0
0
34
Schmelzer Timo
21
1
64
0
0
1
0
11
Steiger Joshua
23
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Orgolitsch Felix
23
1
68
0
0
0
0
21
Pecirep Darijo
33
2
50
2
0
0
0
17
Sutterluty Rocco
20
2
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bea Inaki
46
Grunwald Alexander
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Basic Antonio
19
0
0
0
0
0
0
13
Jusic Kenan
19
4
360
0
0
0
0
33
Kretschmer Kilian
23
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ewemade David
19
12
693
0
0
3
0
23
Furtlehner Simon
23
8
609
1
0
2
0
25
Ilic Aleksa
19
4
265
0
0
1
0
28
Mehmedovic Damir
26
14
1049
0
0
3
0
4
Radonjic Dejan
19
9
603
1
0
1
0
15
Ramsebner Christian
35
12
1077
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abazovic Kerim
20
12
892
0
0
4
0
16
Abdi Osman
Chấn thương đầu gối
18
4
82
0
0
2
0
18
Altersberger Timo
24
10
706
0
0
2
0
20
Gabryel
25
10
586
2
1
2
0
19
Hausjell Marco
25
15
1032
2
0
1
0
27
Kerschbaumer Konstantin
32
7
454
1
0
0
0
47
Kreiker Dario
21
9
246
0
0
0
0
5
Muller Cecchini Matheus
21
9
539
0
0
2
0
9
Saljic Sanel
18
13
839
1
0
2
0
34
Schmelzer Timo
21
9
497
0
0
5
1
5
Selimoski Anel
22
0
0
0
0
0
0
11
Steiger Joshua
23
9
215
0
0
0
0
37
Wels Moritz
20
2
166
0
0
1
0
60
Wustinger Florian
21
3
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Omic Adin
25
0
0
0
0
0
0
22
Orgolitsch Felix
23
10
333
1
1
1
0
21
Pecirep Darijo
33
13
956
4
4
4
0
17
Sutterluty Rocco
20
10
321
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bea Inaki
46
Grunwald Alexander
35
Quảng cáo