Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stromsgodset, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Stromsgodset
Sân vận động:
Marienlyst Stadion
(Drammen)
Sức chứa:
8 935
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bratveit Per
28
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dahl Fredrik Kristensen
25
26
2226
0
0
2
0
5
Sormo Bent
28
11
506
0
0
2
0
25
Taaje Jesper
27
25
2050
1
2
4
0
17
Tomasson Logi
Thẻ vàng
24
27
2335
5
3
4
0
71
Valsvik Gustav
31
27
2430
2
1
1
0
26
Vilsvik Lars
36
26
2280
0
5
3
0
4
Westerlund Sivert
25
11
182
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Danso Emmanuel
24
8
423
0
0
3
0
25
Heredia-Randen Andreas
18
2
13
0
0
0
0
8
Krasniqi Kreshnik
23
19
1454
0
0
3
0
37
Marcello Silalahi Samuel Agung
19
11
99
0
1
0
0
10
Stengel Herman
29
27
2412
4
6
3
0
22
Therkelsen Jonas
21
23
1470
5
0
4
0
36
Vilaseca Ardraa Fredrik Pau
18
2
3
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andersen Eirik
Chấn thương đầu gối
32
23
1398
3
1
2
0
11
Ekeland Jostein
27
6
75
0
0
1
0
21
Farji Marko
20
25
1550
0
2
4
0
77
Mehnert Marcus
27
22
968
0
3
2
0
9
Melkersen Elias
21
27
1756
6
0
2
0
7
Moller Nikolaj
22
9
629
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isnes Jorgen
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bratveit Per
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dahl Fredrik Kristensen
25
2
203
0
0
0
0
25
Taaje Jesper
27
2
210
0
0
1
0
17
Tomasson Logi
Thẻ vàng
24
2
160
1
0
0
0
71
Valsvik Gustav
31
2
185
0
0
0
0
26
Vilsvik Lars
36
2
166
0
0
1
0
4
Westerlund Sivert
25
3
52
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Heredia-Randen Andreas
18
1
26
0
0
0
0
8
Krasniqi Kreshnik
23
2
185
1
0
0
0
10
Stengel Herman
29
3
210
2
0
0
0
22
Therkelsen Jonas
21
4
131
2
0
1
0
36
Vilaseca Ardraa Fredrik Pau
18
2
8
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andersen Eirik
Chấn thương đầu gối
32
2
170
2
0
0
0
11
Ekeland Jostein
27
2
17
0
0
0
0
21
Farji Marko
20
2
86
0
0
1
0
77
Mehnert Marcus
27
4
194
4
0
0
0
9
Melkersen Elias
21
3
61
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isnes Jorgen
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bratveit Per
28
29
2640
0
0
1
0
32
Stople Frank
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boahene Ernest
24
0
0
0
0
0
0
27
Dahl Fredrik Kristensen
25
28
2429
0
0
2
0
60
Dystland Sigurd
18
0
0
0
0
0
0
5
Sormo Bent
28
11
506
0
0
2
0
25
Taaje Jesper
27
27
2260
1
2
5
0
17
Tomasson Logi
Thẻ vàng
24
29
2495
6
3
4
0
71
Valsvik Gustav
31
29
2615
2
1
1
0
26
Vilsvik Lars
36
28
2446
0
5
4
0
4
Westerlund Sivert
25
14
234
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Danso Emmanuel
24
8
423
0
0
3
0
25
Heredia-Randen Andreas
18
3
39
0
0
0
0
8
Krasniqi Kreshnik
23
21
1639
1
0
3
0
37
Marcello Silalahi Samuel Agung
19
11
99
0
1
0
0
84
Skistad Andre
17
0
0
0
0
0
0
10
Stengel Herman
29
30
2622
6
6
3
0
22
Therkelsen Jonas
21
27
1601
7
0
5
0
36
Vilaseca Ardraa Fredrik Pau
18
4
11
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andersen Eirik
Chấn thương đầu gối
32
25
1568
5
1
2
0
11
Ekeland Jostein
27
8
92
0
0
1
0
21
Farji Marko
20
27
1636
0
2
5
0
77
Mehnert Marcus
27
26
1162
4
3
2
0
9
Melkersen Elias
21
30
1817
7
0
2
0
7
Moller Nikolaj
22
9
629
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isnes Jorgen
45
Quảng cáo