Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Struga, Bắc Macedonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Macedonia
Struga
Sân vận động:
Sân vận động Gradska Plaža
(Struga)
Sức chứa:
800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Champions League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dujmovic Filip
25
3
270
0
0
0
0
95
Kjosevski Vedran
29
7
630
0
0
1
0
1
Stevkovski Hristijan
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ilievski Bojan
25
13
1092
1
0
3
0
16
Krivanjeva Besart
28
11
946
0
0
4
0
55
Radic Sava
26
12
767
2
0
6
0
4
Ristevski Kire
34
4
221
0
0
0
0
2
Vlajkovic Nikola
29
7
562
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jevtoski Stefan
27
13
1050
2
0
4
0
31
Jusuf Kaba
20
1
2
0
0
0
0
19
Kasami Ard
26
10
896
0
0
4
0
11
Shabani Bunjamin
33
4
311
0
0
1
0
6
Spirovski Stefan
34
12
700
0
0
1
0
8
Tairi Flamur
33
1
28
0
0
0
0
28
Ukpa Hogan
23
12
1006
0
0
3
1
18
Zenku Shaban
20
10
357
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Compaore Bassirou
26
12
757
3
0
4
0
21
Kamberi Bekim
20
13
823
0
0
3
0
9
Kehinde Lanre
30
12
962
6
0
3
0
29
Maleski Hristijan
22
2
63
0
0
1
0
14
Radeski Marjan
29
12
740
1
0
1
0
17
Takahara Masaaki
29
11
237
0
0
2
0
7
Vosha Arbi
23
9
226
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dujmovic Filip
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ilievski Bojan
25
2
8
0
0
0
0
16
Krivanjeva Besart
28
2
180
0
0
2
0
55
Radic Sava
26
2
180
0
0
0
0
4
Ristevski Kire
34
2
136
0
0
0
0
2
Vlajkovic Nikola
29
2
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jevtoski Stefan
27
2
180
0
0
2
0
11
Shabani Bunjamin
33
2
180
0
0
0
0
6
Spirovski Stefan
34
2
135
0
0
0
0
28
Ukpa Hogan
23
2
91
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Compaore Bassirou
26
2
20
1
0
0
0
9
Kehinde Lanre
30
1
45
0
0
0
0
29
Maleski Hristijan
22
1
46
0
0
0
0
14
Radeski Marjan
29
2
117
0
0
0
0
17
Takahara Masaaki
29
1
19
0
1
0
0
7
Vosha Arbi
23
2
136
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dujmovic Filip
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ilievski Bojan
25
1
62
0
0
0
0
16
Krivanjeva Besart
28
2
180
0
0
0
0
55
Radic Sava
26
2
180
0
0
0
0
4
Ristevski Kire
34
2
154
0
0
1
0
2
Vlajkovic Nikola
29
2
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jevtoski Stefan
27
1
90
0
0
1
0
19
Kasami Ard
26
1
90
0
0
1
0
11
Shabani Bunjamin
33
2
180
0
1
0
0
6
Spirovski Stefan
34
2
119
1
0
1
0
28
Ukpa Hogan
23
2
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Compaore Bassirou
26
1
24
0
0
0
0
9
Kehinde Lanre
30
2
166
0
0
1
0
29
Maleski Hristijan
22
1
9
0
0
0
0
14
Radeski Marjan
29
2
112
0
0
0
0
17
Takahara Masaaki
29
1
24
0
0
0
0
7
Vosha Arbi
23
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dujmovic Filip
25
7
630
0
0
0
0
95
Kjosevski Vedran
29
7
630
0
0
1
0
12
Mirseloski Raif
39
0
0
0
0
0
0
1
Stevkovski Hristijan
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ilievski Bojan
25
16
1162
1
0
3
0
16
Krivanjeva Besart
28
15
1306
0
0
6
0
55
Radic Sava
26
16
1127
2
0
6
0
4
Ristevski Kire
34
8
511
0
0
1
0
15
Sela Ferat
18
0
0
0
0
0
0
3
Tairi Hadis
19
0
0
0
0
0
0
2
Vlajkovic Nikola
29
11
893
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bojku Besmir
29
0
0
0
0
0
0
45
Jevtoski Stefan
27
16
1320
2
0
7
0
31
Jusuf Kaba
20
1
2
0
0
0
0
19
Kasami Ard
26
11
986
0
0
5
0
11
Shabani Bunjamin
33
8
671
0
1
1
0
6
Spirovski Stefan
34
16
954
1
0
2
0
8
Tairi Flamur
33
1
28
0
0
0
0
28
Ukpa Hogan
23
16
1150
0
0
4
1
18
Zenku Shaban
20
10
357
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Compaore Bassirou
26
15
801
4
0
4
0
21
Kamberi Bekim
20
13
823
0
0
3
0
9
Kehinde Lanre
30
15
1173
6
0
4
0
29
Maleski Hristijan
22
4
118
0
0
1
0
25
Muharem Suhejlj
23
0
0
0
0
0
0
14
Radeski Marjan
29
16
969
1
0
1
0
17
Takahara Masaaki
29
13
280
0
1
2
0
7
Vosha Arbi
23
12
389
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Osmani Qatip
55
Quảng cáo