Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stupcanica, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Stupcanica
Sân vận động:
Sân vận động Danac
(Olovo)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Culov Nejir
28
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Besic Hamza
24
10
870
0
0
5
0
7
Haznadar Tarik
20
12
1080
2
0
1
0
2
Kobasevic Ajdin
20
6
496
0
0
1
0
3
Nestor Joel
20
8
444
0
0
1
0
11
Pasic Ali
19
5
271
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bajric Jahja
20
11
212
2
0
1
0
18
Beganovic Vedad
24
12
573
0
0
1
0
10
Delic Kenan
25
12
739
1
0
1
0
5
Hadziabdic Faruk
23
2
17
0
0
1
0
6
Hodzic Faruk
21
11
768
0
0
2
0
21
Hubanic Adin
21
9
777
0
0
3
1
24
Kalesic Dino
26
10
697
2
0
0
0
17
Karahmetovic Munib
28
11
619
5
0
4
0
27
Temim Abdullahi Adebayo
25
12
698
0
0
1
0
8
Vazda Anes
27
12
660
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Karicic Emir
30
2
18
0
0
0
0
19
Macic Gabriel
18
3
51
0
0
0
0
33
Mehanovic Fijad
33
12
785
5
0
1
0
9
Mujaric Kemal
25
12
987
3
0
3
0
30
Sehic Elmir
21
7
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dedic Faruk
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Culov Nejir
28
12
1080
0
0
0
0
12
Mehic Anes
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Besic Hamza
24
10
870
0
0
5
0
7
Haznadar Tarik
20
12
1080
2
0
1
0
2
Kobasevic Ajdin
20
6
496
0
0
1
0
3
Nestor Joel
20
8
444
0
0
1
0
11
Pasic Ali
19
5
271
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bajric Jahja
20
11
212
2
0
1
0
18
Beganovic Vedad
24
12
573
0
0
1
0
10
Delic Kenan
25
12
739
1
0
1
0
5
Hadziabdic Faruk
23
2
17
0
0
1
0
6
Hodzic Faruk
21
11
768
0
0
2
0
21
Hubanic Adin
21
9
777
0
0
3
1
24
Kalesic Dino
26
10
697
2
0
0
0
17
Karahmetovic Munib
28
11
619
5
0
4
0
27
Temim Abdullahi Adebayo
25
12
698
0
0
1
0
8
Vazda Anes
27
12
660
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Karicic Emir
30
2
18
0
0
0
0
19
Macic Gabriel
18
3
51
0
0
0
0
33
Mehanovic Fijad
33
12
785
5
0
1
0
9
Mujaric Kemal
25
12
987
3
0
3
0
30
Sehic Elmir
21
7
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dedic Faruk
52
Quảng cáo