Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sturm Graz Nữ, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Sturm Graz Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gritzner Vanessa
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brandl Elisabeth
24
2
180
0
0
0
0
4
Lillholm Petersen Laura
24
2
180
0
0
1
0
25
Riesenbeck Laura
23
2
180
0
0
1
0
18
Wirnsberger Anna
19
2
174
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Breznik Lena
17
2
41
0
0
0
0
8
Keutz Julia
20
2
180
0
0
1
0
11
Krajinovic Ruzica
22
2
156
0
0
0
0
15
Maierhofer Sophie
28
2
180
0
0
1
0
7
Scheffler Rebecca
21
2
125
1
0
1
0
28
Spiess Marie
?
2
141
0
0
0
0
26
Tragl Leonie
18
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Deutsch Pauline
19
2
170
2
0
2
1
29
Uka Modesta
25
2
57
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gritzner Vanessa
26
2
180
0
0
0
0
1
Romero Lourdes
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brandl Elisabeth
24
2
180
0
0
0
0
2
Glabonjat Victoria
17
0
0
0
0
0
0
4
Lillholm Petersen Laura
24
2
180
0
0
1
0
25
Riesenbeck Laura
23
2
180
0
0
1
0
30
Schorflinger Mia
17
0
0
0
0
0
0
18
Wirnsberger Anna
19
2
174
0
0
1
0
42
Zimmermann Alissa
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Breznik Lena
17
2
41
0
0
0
0
8
Keutz Julia
20
2
180
0
0
1
0
11
Krajinovic Ruzica
22
2
156
0
0
0
0
15
Maierhofer Sophie
28
2
180
0
0
1
0
7
Scheffler Rebecca
21
2
125
1
0
1
0
28
Spiess Marie
?
2
141
0
0
0
0
26
Tragl Leonie
18
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Deutsch Pauline
19
2
170
2
0
2
1
20
Krumbock Laura
25
0
0
0
0
0
0
29
Uka Modesta
25
2
57
1
0
1
0
Quảng cáo