Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sturm Graz, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Sturm Graz
Sân vận động:
Merkur-Arena
(Graz)
Sức chứa:
16 364
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scherpen Kjell
24
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aiwu Emanuel
23
12
1000
1
0
3
0
22
Gazibegovic Jusuf
24
11
954
0
1
5
0
35
Geyrhofer Niklas
24
9
536
0
0
1
0
2
Johnston Max
20
7
286
0
2
1
0
17
Karic Emir
27
6
160
0
0
3
1
24
Lavalee Dimitri
27
12
1045
1
1
2
0
5
Wuthrich Gregory
Chấn thương vai
29
5
405
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chukwuani Tochi
21
9
445
1
1
2
0
4
Gorenc Stankovic Jon
Chấn thương cẳng tay
28
8
637
0
2
2
0
25
Hierlander Stefan
33
6
77
0
1
0
0
19
Horvat Tomi
25
12
632
1
0
0
0
10
Kiteishvili Otar
28
12
900
6
1
0
0
23
Malic Arjan
19
1
4
0
0
0
0
8
Yalcouye Malick
18
7
495
1
1
2
0
14
Zvonarek Lovro
19
10
382
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Biereth Mika
21
12
971
8
1
2
0
15
Boving William
21
11
803
1
4
0
0
36
Camara Amady
19
9
370
0
0
0
0
22
Grgic Leon
18
2
44
2
0
0
0
20
Jatta Seedy
21
9
525
2
1
3
1
11
Sarkaria Manprit
28
1
17
0
0
0
0
9
Yardimci Erencan
22
5
99
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scherpen Kjell
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aiwu Emanuel
23
2
136
0
0
1
0
22
Gazibegovic Jusuf
24
2
180
0
0
0
0
35
Geyrhofer Niklas
24
1
45
0
0
1
0
2
Johnston Max
20
1
6
0
0
0
0
17
Karic Emir
27
2
151
0
0
1
0
24
Lavalee Dimitri
27
2
120
0
0
0
0
5
Wuthrich Gregory
Chấn thương vai
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chukwuani Tochi
21
1
29
0
0
0
0
4
Gorenc Stankovic Jon
Chấn thương cẳng tay
28
2
90
1
0
0
0
25
Hierlander Stefan
33
1
15
0
0
0
0
19
Horvat Tomi
25
3
171
2
0
0
0
10
Kiteishvili Otar
28
2
166
0
0
1
0
23
Malic Arjan
19
1
5
0
0
0
0
8
Yalcouye Malick
18
1
62
0
0
0
0
14
Zvonarek Lovro
19
2
96
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Biereth Mika
21
3
103
1
0
1
0
15
Boving William
21
2
103
0
0
0
0
36
Camara Amady
19
1
6
0
0
0
0
20
Jatta Seedy
21
2
133
2
0
0
1
11
Sarkaria Manprit
28
1
0
1
0
0
0
9
Yardimci Erencan
22
1
73
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scherpen Kjell
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aiwu Emanuel
23
3
270
0
0
1
0
22
Gazibegovic Jusuf
24
3
270
0
0
2
0
35
Geyrhofer Niklas
24
2
149
0
0
1
0
2
Johnston Max
20
3
203
0
0
1
0
24
Lavalee Dimitri
27
2
179
0
0
2
1
4
Schopp Konstantin
18
1
1
0
0
0
0
5
Wuthrich Gregory
Chấn thương vai
29
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chukwuani Tochi
21
2
172
0
0
1
0
4
Gorenc Stankovic Jon
Chấn thương cẳng tay
28
1
90
0
0
1
0
25
Hierlander Stefan
33
2
10
0
0
0
0
19
Horvat Tomi
25
3
141
0
0
1
0
10
Kiteishvili Otar
28
2
168
0
0
0
0
8
Yalcouye Malick
18
3
217
0
0
2
0
14
Zvonarek Lovro
19
3
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Biereth Mika
21
3
234
0
0
0
0
15
Boving William
21
3
246
0
1
0
0
36
Camara Amady
19
2
71
0
0
0
0
20
Jatta Seedy
21
3
152
0
0
0
0
9
Yardimci Erencan
22
3
59
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bignetti Matteo
20
0
0
0
0
0
0
53
Khudyakov Daniil
20
0
0
0
0
0
0
41
Lorenz Elias
18
0
0
0
0
0
0
1
Scherpen Kjell
24
17
1530
0
0
0
0
32
Wiener-Pucher Christoph
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aiwu Emanuel
23
17
1406
1
0
5
0
22
Gazibegovic Jusuf
24
16
1404
0
1
7
0
35
Geyrhofer Niklas
24
12
730
0
0
3
0
2
Johnston Max
20
11
495
0
2
2
0
17
Karic Emir
27
8
311
0
0
4
1
24
Lavalee Dimitri
27
16
1344
1
1
4
1
4
Schopp Konstantin
18
1
1
0
0
0
0
18
Sorg Oliver
17
0
0
0
0
0
0
5
Wuthrich Gregory
Chấn thương vai
29
7
505
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chukwuani Tochi
21
12
646
1
1
3
0
4
Gorenc Stankovic Jon
Chấn thương cẳng tay
28
11
817
1
2
3
0
25
Hierlander Stefan
33
9
102
0
1
0
0
19
Horvat Tomi
25
18
944
3
0
1
0
8
Kern Martin
18
0
0
0
0
0
0
10
Kiteishvili Otar
28
16
1234
6
1
1
0
17
Locker Jonas
19
0
0
0
0
0
0
23
Malic Arjan
19
2
9
0
0
0
0
37
Stosic Nikola
24
0
0
0
0
0
0
8
Yalcouye Malick
18
11
774
1
1
4
0
14
Zvonarek Lovro
19
15
550
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Biereth Mika
21
18
1308
9
1
3
0
15
Boving William
21
16
1152
1
5
0
0
36
Camara Amady
19
12
447
0
0
0
0
22
Grgic Leon
18
2
44
2
0
0
0
20
Jatta Seedy
21
14
810
4
1
3
2
11
Sarkaria Manprit
28
2
17
1
0
0
0
9
Yardimci Erencan
22
9
231
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilzer Christian
47
Quảng cáo