Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stuttgart II, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Stuttgart II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Seimen Dennis
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amaniampong Kaden
20
1
81
0
0
1
0
3
Azevedo Alexandre
19
1
45
0
0
0
0
32
Barth Tom
19
4
245
0
0
0
0
45
Chase Anrie
20
1
90
0
1
0
0
37
Herwerth Maximilian
18
1
67
0
0
0
0
16
Meyer Leny
20
1
10
0
0
0
0
29
Nothnagel Dominik
29
5
450
1
0
2
0
20
Reichardt Leon
20
5
450
0
0
0
0
3
Schumann Frederik
21
5
162
1
0
1
0
4
Scott Elijah
18
1
10
0
0
0
0
19
Suver Jakov
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Groiss Alexander
26
1
26
0
0
0
0
42
Hanashiro Rinto
19
3
59
0
0
1
0
18
Laupheimer Lukas
21
5
276
0
0
0
0
27
Malanga Jarzinho
18
5
420
1
3
2
0
13
Munst Leonhard
22
4
319
1
0
1
0
24
Olivier Christopher
18
3
183
0
0
0
0
40
Raimund Luca
19
1
31
0
0
0
0
15
Simnica Luan
20
5
314
1
0
2
0
6
di Benedetto Samuele
19
3
217
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boakye Benjamin
19
5
441
1
0
1
0
26
Diehl Justin
19
1
8
0
0
0
0
46
Faghir Wahidullah
21
1
60
1
1
0
0
9
Kastanaras Thomas
21
4
252
1
0
0
0
30
Sessa Nicolas
28
1
10
0
0
0
0
25
Tritschler David
21
4
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiedler Markus
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bohmker Finn
20
0
0
0
0
0
0
28
Draband Dominik
28
0
0
0
0
0
0
41
Seimen Dennis
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amaniampong Kaden
20
1
81
0
0
1
0
3
Azevedo Alexandre
19
1
45
0
0
0
0
32
Barth Tom
19
4
245
0
0
0
0
45
Chase Anrie
20
1
90
0
1
0
0
35
Gluck Michael
21
0
0
0
0
0
0
37
Herwerth Maximilian
18
1
67
0
0
0
0
16
Meyer Leny
20
1
10
0
0
0
0
29
Nothnagel Dominik
29
5
450
1
0
2
0
20
Reichardt Leon
20
5
450
0
0
0
0
3
Schumann Frederik
21
5
162
1
0
1
0
4
Scott Elijah
18
1
10
0
0
0
0
19
Suver Jakov
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Groiss Alexander
26
1
26
0
0
0
0
42
Hanashiro Rinto
19
3
59
0
0
1
0
18
Laupheimer Lukas
21
5
276
0
0
0
0
27
Malanga Jarzinho
18
5
420
1
3
2
0
7
Meyer Jordan
22
0
0
0
0
0
0
13
Munst Leonhard
22
4
319
1
0
1
0
24
Olivier Christopher
18
3
183
0
0
0
0
40
Raimund Luca
19
1
31
0
0
0
0
15
Simnica Luan
20
5
314
1
0
2
0
6
di Benedetto Samuele
19
3
217
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boakye Benjamin
19
5
441
1
0
1
0
Boakye Maurice
20
0
0
0
0
0
0
26
Diehl Justin
19
1
8
0
0
0
0
46
Faghir Wahidullah
21
1
60
1
1
0
0
9
Kastanaras Thomas
21
4
252
1
0
0
0
36
Kaufmann Tino
19
0
0
0
0
0
0
23
Krasniqi Elton
19
0
0
0
0
0
0
30
Sessa Nicolas
28
1
10
0
0
0
0
25
Tritschler David
21
4
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiedler Markus
38
Quảng cáo