Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sumqayit, Azerbaijan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Azerbaijan
Sumqayit
Sân vận động:
Mehdi Hüseynzadä Stadionu
(Sumqayit)
Sức chứa:
15 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cannatov Mehdi
32
4
360
0
0
0
0
1
Dzhenetov Mehdi
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan Dias
26
1
46
0
0
0
0
14
Badalov Elvin
29
6
540
0
0
1
0
17
Khachayev Murad
26
6
540
0
0
0
0
24
Muradli Sanan
18
2
22
0
0
0
0
7
Muradov Rovlan
26
5
356
0
0
1
0
2
Tashkyn Sertan
26
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazada Sabuhi
22
6
528
1
0
1
0
21
Ahmadzada Nihat
18
2
126
0
0
0
0
11
Fernando Medeiros
28
5
288
1
0
1
0
19
Kehat Roi
32
4
360
1
0
0
0
60
Mossi Tresor
23
5
253
0
0
2
0
6
Mustafayev Vugar
30
5
425
0
0
0
0
23
Rezabala Anzules Jordan Lenin
24
6
435
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cahangirov Ugur
22
3
28
0
0
0
0
99
Nimely Sylvanus
26
2
123
0
0
1
0
30
Quliyev Kamran
24
4
73
1
0
0
0
10
Sadykhov Rahim
28
6
531
1
0
1
0
18
Velinovski Kristijan
25
1
2
0
0
0
0
9
Vujnovic Nikola
27
6
412
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Samir
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dzhenetov Mehdi
32
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Badalov Elvin
29
1
90
1
0
0
0
17
Khachayev Murad
26
2
180
0
0
0
0
24
Muradli Sanan
18
1
0
1
0
0
0
7
Muradov Rovlan
26
4
180
2
0
0
0
20
Suleymanly Aykhan
20
2
47
0
0
0
0
4
Suliman Easah
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazada Sabuhi
22
2
180
0
0
1
0
21
Ahmadzada Nihat
18
2
8
1
0
0
0
19
Kehat Roi
32
2
135
1
0
2
0
60
Mossi Tresor
23
2
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cahangirov Ugur
22
1
1
0
0
0
0
30
Quliyev Kamran
24
2
64
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Samir
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dzhenetov Mehdi
32
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Badalov Elvin
29
2
180
0
0
0
0
17
Khachayev Murad
26
1
32
0
0
2
1
7
Muradov Rovlan
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazada Sabuhi
22
2
180
1
0
1
0
21
Ahmadzada Nihat
18
1
45
0
0
0
0
11
Fernando Medeiros
28
2
175
0
0
0
0
19
Kehat Roi
32
2
180
0
0
0
0
60
Mossi Tresor
23
2
7
0
0
0
0
6
Mustafayev Vugar
30
2
118
0
0
0
0
23
Rezabala Anzules Jordan Lenin
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cahangirov Ugur
22
1
1
0
0
0
0
30
Quliyev Kamran
24
1
6
0
0
0
0
10
Sadykhov Rahim
28
2
175
0
0
0
0
9
Vujnovic Nikola
27
2
136
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Samir
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Agamaliyev Murad
17
0
0
0
0
0
0
56
Arixov Aftandil
17
0
0
0
0
0
0
1
Cannatov Mehdi
32
4
360
0
0
0
0
1
Dzhenetov Mehdi
32
6
540
0
0
2
0
36
Farzullayev Khayal
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan Dias
26
1
46
0
0
0
0
14
Badalov Elvin
29
9
810
1
0
1
0
17
Khachayev Murad
26
9
752
0
0
2
1
4
Milovic Milos
28
0
0
0
0
0
0
24
Muradli Sanan
18
3
22
1
0
0
0
7
Muradov Rovlan
26
11
716
2
0
2
0
20
Suleymanly Aykhan
20
2
47
0
0
0
0
4
Suliman Easah
26
2
180
0
0
1
0
2
Tashkyn Sertan
26
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullazada Sabuhi
22
10
888
2
0
3
0
21
Ahmadzada Nihat
18
5
179
1
0
0
0
11
Fernando Medeiros
28
7
463
1
0
1
0
19
Kehat Roi
32
8
675
2
0
2
0
60
Mossi Tresor
23
9
396
0
0
3
0
6
Mustafayev Vugar
30
7
543
0
0
0
0
23
Rezabala Anzules Jordan Lenin
24
8
615
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cahangirov Ugur
22
5
30
0
0
0
0
99
Nimely Sylvanus
26
2
123
0
0
1
0
30
Quliyev Kamran
24
7
143
3
0
0
0
10
Sadykhov Rahim
28
8
706
1
0
1
0
18
Velinovski Kristijan
25
1
2
0
0
0
0
9
Vujnovic Nikola
27
8
548
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abbasov Samir
46
Quảng cáo