Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sundsvall Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Sundsvall Nữ
Sân vận động:
NP3 Arena
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gripenberg Elin
?
1
82
0
0
0
0
99
Sundelius Cornelia Baldi
24
19
1629
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Farlini Winter Astrid
17
13
750
1
0
1
0
2
Gronlund Juulia
27
16
1396
0
0
1
0
20
Sahlin Linnea
18
9
756
0
0
0
0
21
Sehlin Dehlinda
22
3
270
0
0
0
0
16
Sundqvist Westerberg Ida Linnea Kristina
21
19
1666
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aronsson Lovisa
18
1
6
0
0
0
0
17
Boije Elina
18
19
1613
0
0
0
0
23
Gravante Madeline
?
12
992
0
0
0
0
11
Larsson Elin
32
17
1098
3
0
1
0
15
Mirr Sarah
23
2
180
0
0
0
0
10
Nasman Elli
?
18
1258
1
0
0
0
4
Olofsson Jennifer
?
15
660
0
0
0
0
6
Rohan Cassie
26
5
447
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akerlund Ida
19
14
1196
0
0
1
0
19
Lindqvist Tyra Martina
16
13
703
0
0
1
0
3
Orji Ebere
31
18
1502
3
0
1
0
12
Rugumaho Carine
19
5
179
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gripenberg Elin
?
1
82
0
0
0
0
1
Hafstad Lisen
19
0
0
0
0
0
0
99
Sundelius Cornelia Baldi
24
19
1629
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Farlini Winter Astrid
17
13
750
1
0
1
0
2
Gronlund Juulia
27
16
1396
0
0
1
0
20
Sahlin Linnea
18
9
756
0
0
0
0
21
Sehlin Dehlinda
22
3
270
0
0
0
0
16
Sundqvist Westerberg Ida Linnea Kristina
21
19
1666
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aronsson Lovisa
18
1
6
0
0
0
0
17
Boije Elina
18
19
1613
0
0
0
0
23
Gravante Madeline
?
12
992
0
0
0
0
11
Larsson Elin
32
17
1098
3
0
1
0
15
Mirr Sarah
23
2
180
0
0
0
0
10
Nasman Elli
?
18
1258
1
0
0
0
4
Olofsson Jennifer
?
15
660
0
0
0
0
6
Rohan Cassie
26
5
447
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akerlund Ida
19
14
1196
0
0
1
0
19
Lindqvist Tyra Martina
16
13
703
0
0
1
0
3
Orji Ebere
31
18
1502
3
0
1
0
12
Rugumaho Carine
19
5
179
0
0
0
0
Quảng cáo