Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sunnana Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Sunnana Nữ
Sân vận động:
Electrolux Home Arena
(Skellefteå)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Sjogren Lisa
24
25
2250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Heikkinen Thelma
19
24
2045
0
0
2
0
13
Lundqvist Wilma
20
14
734
0
0
1
0
6
Pettersson Lina
24
25
2196
1
0
0
0
15
Schampi Ellen
22
13
1170
0
0
2
0
3
Wiklund Fanny
22
25
2241
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bergsten Thea
22
1
12
0
0
0
0
4
Burman Emma
23
23
1486
0
0
2
0
17
Dahlqvist Tindra
19
21
1346
0
0
1
0
8
Dahlqvist Villemo
22
7
630
1
0
0
0
23
Forslund Vide
18
3
16
0
0
0
0
18
Gustavsson Alice
17
2
35
0
0
0
0
16
Hetta Karin
17
17
519
2
0
2
0
25
Lindmark Sofia
25
12
337
0
0
0
0
7
Sahlman Tilda
22
25
2173
5
0
0
0
14
Sjodahl Hannah
18
11
938
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dahlgren Wilma
22
25
1892
9
0
2
0
12
De Miguel Villar Andrea
25
24
2066
2
0
3
0
9
Hedlund Hedvig
18
8
295
0
0
0
0
2
Lindback Klara
18
15
1027
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Sjogren Lisa
24
25
2250
0
0
0
0
1
Sundbom Elsa
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andersson Lundin Linn
18
0
0
0
0
0
0
5
Heikkinen Thelma
19
24
2045
0
0
2
0
13
Lundqvist Wilma
20
14
734
0
0
1
0
6
Pettersson Lina
24
25
2196
1
0
0
0
15
Schampi Ellen
22
13
1170
0
0
2
0
19
Stenmark Tyra
?
0
0
0
0
0
0
3
Wiklund Fanny
22
25
2241
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bergsten Thea
22
1
12
0
0
0
0
4
Burman Emma
23
23
1486
0
0
2
0
17
Dahlqvist Tindra
19
21
1346
0
0
1
0
8
Dahlqvist Villemo
22
7
630
1
0
0
0
23
Forslund Vide
18
3
16
0
0
0
0
18
Gustavsson Alice
17
2
35
0
0
0
0
16
Hetta Karin
17
17
519
2
0
2
0
25
Lindmark Sofia
25
12
337
0
0
0
0
7
Sahlman Tilda
22
25
2173
5
0
0
0
14
Sjodahl Hannah
18
11
938
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dahlgren Wilma
22
25
1892
9
0
2
0
12
De Miguel Villar Andrea
25
24
2066
2
0
3
0
9
Hedlund Hedvig
18
8
295
0
0
0
0
2
Lindback Klara
18
15
1027
5
0
0
0
Quảng cáo