Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sunshine Stars, Nigeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nigeria
Sunshine Stars
Sân vận động:
Akure Township Stadium
(Akure)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Obiazo David
34
1
90
0
0
0
0
21
Ofori Emmanuel
26
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dewan Peace
18
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajagbe Azeez
22
5
235
0
0
0
0
8
Awosanmi Promise
17
3
270
1
0
1
0
30
Gozie Umeh
25
5
438
0
0
0
0
24
Iwundu Chidozie
?
9
810
0
0
0
0
31
Mayi Seth
24
9
783
1
0
0
0
32
Nnaemeka Achi
20
4
335
0
0
0
0
2
Ogechukwu Ogbe
?
7
630
0
0
0
0
33
Olowoshile Yusuf
24
10
900
0
0
0
0
13
Osahon Osoboh
24
4
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ayodele Ismail
20
4
330
0
0
0
0
15
Chukwude Stephen
30
5
348
2
0
0
0
9
Elmer Arunta
24
2
44
0
0
0
0
37
Nwosu Chinedu
?
2
180
0
0
0
0
20
Olufemi Opeoluwa
21
10
889
1
0
0
0
7
Salisu Saidu
22
6
485
1
0
0
0
19
Yusuf Yusuff
20
2
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agoye Edith
48
Boboye Kenedy
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ariyo David
35
0
0
0
0
0
0
22
Ishola Abdullateef
?
0
0
0
0
0
0
23
Obiazo David
34
1
90
0
0
0
0
21
Ofori Emmanuel
26
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Adah Adamu
?
0
0
0
0
0
0
35
Adebayo Alimi
21
0
0
0
0
0
0
16
Dewan Peace
18
9
810
0
0
0
0
25
Iluyomade Benjamin
31
0
0
0
0
0
0
28
Oboabona Godfrey
34
0
0
0
0
0
0
6
Olulayo Seun
28
0
0
0
0
0
0
10
Sunday Abe
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajagbe Azeez
22
5
235
0
0
0
0
8
Awosanmi Promise
17
3
270
1
0
1
0
12
Erukusin Joshua
?
0
0
0
0
0
0
30
Gozie Umeh
25
5
438
0
0
0
0
32
Isaac Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
24
Iwundu Chidozie
?
9
810
0
0
0
0
31
Mayi Seth
24
9
783
1
0
0
0
32
Nnaemeka Achi
20
4
335
0
0
0
0
2
Ogechukwu Ogbe
?
7
630
0
0
0
0
5
Oguagu Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
39
Ogunmola Kingsley
24
0
0
0
0
0
0
33
Olowoshile Yusuf
24
10
900
0
0
0
0
13
Osahon Osoboh
24
4
153
0
0
0
0
11
Vandi Lucky
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Amid Ismail
21
0
0
0
0
0
0
27
Ayodele Ismail
20
4
330
0
0
0
0
15
Chukwude Stephen
30
5
348
2
0
0
0
9
Elmer Arunta
24
2
44
0
0
0
0
37
Nwosu Chinedu
?
2
180
0
0
0
0
34
Olaoluwa Oki
24
0
0
0
0
0
0
20
Olufemi Opeoluwa
21
10
889
1
0
0
0
7
Oluwole Tolu
24
0
0
0
0
0
0
7
Salisu Saidu
22
6
485
1
0
0
0
19
Yusuf Yusuff
20
2
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agoye Edith
48
Boboye Kenedy
50
Quảng cáo