Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Super Nova, Latvia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Latvia
Super Nova
Sân vận động:
Slokas Stadions
(Jūrmala)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bite Kristers
17
18
1620
0
0
1
0
29
Maculevics Konstantins
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Butovskis Aleksandrs
22
10
513
0
0
1
0
32
Cevers Roberts
21
15
651
0
0
1
0
5
Cirulis Jegors
21
19
1305
2
0
3
0
26
Diallo Bilaly
25
4
104
1
0
0
0
3
Mamich Dmytro
25
19
1696
2
0
0
0
20
Strupiss Kristaps
19
5
248
0
0
1
0
6
Vejkrigers Davis
20
19
1710
1
0
3
0
21
Zengis Rudolfs
22
19
1499
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abramenko Timurs
18
7
194
0
0
0
0
77
Grasmanis Lase Miks
19
2
18
0
0
0
0
98
Grikovs Alens
16
5
164
1
0
0
0
16
Ivanovs Edgars
22
6
540
1
0
1
0
47
Komorovskis Krists
17
5
121
2
0
0
0
14
Nakamura Ryuga
23
17
1346
0
0
2
0
30
Penka Ricards
20
15
987
5
0
1
0
22
Skadmanis Kristers
18
17
769
1
0
3
0
15
Tihonovics Milans
18
4
291
0
0
0
0
7
Zihs Vladislavs
20
15
699
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Artjomovs Kirils
18
18
1162
6
0
2
0
94
Denisovs Artjoms
17
4
128
1
0
0
0
16
Manija Klimentijs
19
1
9
0
0
0
0
77
Muradjans Armans
20
9
466
4
0
3
0
9
Silagailis Haralds
19
18
1087
7
0
3
0
17
Sula Dmytro
30
8
586
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perkons Ervins
34
Vitorovic Nikola
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Armanovics Norberts
18
0
0
0
0
0
0
23
Balaguss Nils
16
0
0
0
0
0
0
99
Bite Kristers
17
18
1620
0
0
1
0
29
Maculevics Konstantins
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Aleksejevs Roberts
17
0
0
0
0
0
0
13
Butovskis Aleksandrs
22
10
513
0
0
1
0
32
Cevers Roberts
21
15
651
0
0
1
0
5
Cirulis Jegors
21
19
1305
2
0
3
0
26
Diallo Bilaly
25
4
104
1
0
0
0
3
Mamich Dmytro
25
19
1696
2
0
0
0
20
Strupiss Kristaps
19
5
248
0
0
1
0
6
Vejkrigers Davis
20
19
1710
1
0
3
0
21
Zengis Rudolfs
22
19
1499
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abramenko Timurs
18
7
194
0
0
0
0
77
Grasmanis Lase Miks
19
2
18
0
0
0
0
98
Grikovs Alens
16
5
164
1
0
0
0
16
Ivanovs Edgars
22
6
540
1
0
1
0
47
Komorovskis Krists
17
5
121
2
0
0
0
8
Libietis Karlis Patriks
19
0
0
0
0
0
0
14
Nakamura Ryuga
23
17
1346
0
0
2
0
30
Penka Ricards
20
15
987
5
0
1
0
22
Skadmanis Kristers
18
17
769
1
0
3
0
15
Tihonovics Milans
18
4
291
0
0
0
0
7
Zihs Vladislavs
20
15
699
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Artjomovs Kirils
18
18
1162
6
0
2
0
94
Denisovs Artjoms
17
4
128
1
0
0
0
16
Manija Klimentijs
19
1
9
0
0
0
0
77
Muradjans Armans
20
9
466
4
0
3
0
9
Silagailis Haralds
19
18
1087
7
0
3
0
17
Sula Dmytro
30
8
586
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perkons Ervins
34
Vitorovic Nikola
34
Quảng cáo