Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Supersport Utd, Nam Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Phi
Supersport Utd
Sân vận động:
Lucas Masterpieces Moripe Stadium
(Pretoria)
Sức chứa:
28 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Carling Knockout
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Goss Ricardo
30
5
450
0
0
0
0
1
Mbanjwa Thakasani
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Baliti Aphiwe
?
2
180
0
0
0
0
42
Baloyi Bilal
21
2
180
0
0
0
0
3
Hlatshwayo Thulani
34
7
630
0
0
1
0
21
Jansen Donnay
?
1
37
0
0
0
0
24
Lakay Lyle
33
5
296
0
0
1
0
2
Mobbie Nyiko
30
7
593
0
0
0
0
19
Rapoo Neo
19
5
406
0
0
0
0
4
Sanoka Pogiso
32
7
502
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayer Boya Keanin
24
7
504
0
1
3
0
5
Mbangossoum Eric
24
5
197
0
0
2
0
38
Moralo Gape
24
5
110
0
0
0
0
14
Morris Tashreeq
30
3
254
1
0
0
0
8
Ndlovu Siphesihle
28
7
626
0
1
1
0
13
Okon Ime
20
4
288
0
0
1
0
18
Poggenpoel Brooklyn
25
4
306
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzvukamanja Terrence
30
5
376
1
0
0
0
17
Lungu Ghampani
26
2
10
0
0
0
0
46
Magidigidi Siviwe
?
4
205
0
0
2
0
45
Mahlangu T
19
4
59
0
0
0
0
9
Mangezi Nokutenda
?
7
333
0
0
1
0
15
Pule Maliele Vicent
32
5
236
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Goss Ricardo
30
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Baliti Aphiwe
?
1
46
0
0
1
0
42
Baloyi Bilal
21
1
46
0
0
1
0
3
Hlatshwayo Thulani
34
1
120
0
0
1
0
2
Mobbie Nyiko
30
1
120
0
0
0
0
19
Rapoo Neo
19
1
75
0
0
0
0
4
Sanoka Pogiso
32
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayer Boya Keanin
24
1
63
0
0
0
0
23
Margeman Grant
26
1
75
0
0
0
0
22
Matsio Jabu
21
1
46
0
0
0
0
38
Moralo Gape
24
1
58
0
0
1
0
18
Poggenpoel Brooklyn
25
1
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzvukamanja Terrence
30
1
75
0
0
1
0
7
Grobler Bradley
36
1
59
0
1
0
0
45
Mahlangu T
19
1
62
0
0
0
0
44
Muthewi Lucky
17
1
14
0
0
0
0
15
Pule Maliele Vicent
32
1
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Goss Ricardo
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jansen Donnay
?
1
7
0
0
0
0
24
Lakay Lyle
33
1
30
0
0
0
0
2
Mobbie Nyiko
30
1
90
0
0
0
0
19
Rapoo Neo
19
1
90
0
0
0
0
4
Sanoka Pogiso
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayer Boya Keanin
24
1
61
0
0
0
0
38
Moralo Gape
24
1
79
0
0
2
1
14
Morris Tashreeq
30
1
72
0
0
0
0
8
Ndlovu Siphesihle
28
1
84
0
0
0
0
13
Okon Ime
20
1
90
0
0
0
0
18
Poggenpoel Brooklyn
25
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzvukamanja Terrence
30
1
72
0
0
0
0
45
Mahlangu T
19
1
19
0
0
0
0
9
Mangezi Nokutenda
?
1
19
0
0
0
0
15
Pule Maliele Vicent
32
1
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Goss Ricardo
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Baloyi Bilal
21
2
28
0
0
0
0
3
Hlatshwayo Thulani
34
2
180
0
0
1
0
24
Lakay Lyle
33
3
111
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Margeman Grant
26
2
180
0
0
0
0
38
Moralo Gape
24
1
90
0
0
0
0
8
Ndlovu Siphesihle
28
2
160
0
0
2
0
13
Okon Ime
20
2
157
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dzvukamanja Terrence
30
3
133
0
0
0
0
7
Grobler Bradley
36
1
67
0
0
0
0
17
Lungu Ghampani
26
3
180
1
0
0
0
46
Magidigidi Siviwe
?
2
49
0
0
0
0
36
Matodzi Tendamudzimu
23
1
87
0
0
1
0
44
Muthewi Lucky
17
2
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Goss Ricardo
30
9
840
0
0
2
0
1
Mbanjwa Thakasani
28
2
180
0
0
1
0
30
Xulu Samukelo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Baliti Aphiwe
?
3
226
0
0
1
0
42
Baloyi Bilal
21
5
254
0
0
1
0
3
Hlatshwayo Thulani
34
10
930
0
0
3
0
21
Jansen Donnay
?
2
44
0
0
0
0
24
Lakay Lyle
33
9
437
0
0
1
0
2
Mobbie Nyiko
30
9
803
0
0
0
0
19
Rapoo Neo
19
7
571
0
0
0
0
4
Sanoka Pogiso
32
9
712
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ayer Boya Keanin
24
9
628
0
1
3
0
31
Makubo Thabang
20
0
0
0
0
0
0
23
Margeman Grant
26
3
255
0
0
0
0
22
Matsio Jabu
21
1
46
0
0
0
0
5
Mbangossoum Eric
24
5
197
0
0
2
0
38
Moralo Gape
24
8
337
0
0
3
1
14
Morris Tashreeq
30
4
326
1
0
0
0
8
Ndlovu Siphesihle
28
10
870
0
1
3
0
13
Okon Ime
20
7
535
0
0
1
0
18
Poggenpoel Brooklyn
25
6
420
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bezuidenhout Keenan
22
0
0
0
0
0
0
11
Dzvukamanja Terrence
30
10
656
1
0
1
0
7
Grobler Bradley
36
2
126
0
1
0
0
17
Lungu Ghampani
26
5
190
1
0
0
0
46
Magidigidi Siviwe
?
6
254
0
0
2
0
45
Mahlangu T
19
6
140
0
0
0
0
9
Mangezi Nokutenda
?
8
352
0
0
1
0
36
Matodzi Tendamudzimu
23
1
87
0
0
1
0
44
Muthewi Lucky
17
3
72
0
0
0
0
28
Nasir Abubeker
24
0
0
0
0
0
0
15
Pule Maliele Vicent
32
7
440
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
60
Quảng cáo