Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Suriname, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Suriname
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Vaessen Etienne
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abena Myenty
29
2
153
0
0
1
0
3
Denswil Stefano
31
2
180
0
0
2
0
2
Dijksteel Anfernee
28
2
136
0
0
0
0
5
Haps Ridgeciano
31
1
90
0
1
0
0
22
Paal Kenneth
Chấn thương đùi
27
2
180
0
1
0
0
19
Pinas Shaquille
26
2
73
1
0
0
0
17
van der Kust Djevencio
23
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adipi Renske
25
2
22
0
0
0
0
8
Lonwijk Justin
24
2
145
1
0
1
0
6
Pherai Immanuel
23
2
165
0
1
0
0
9
Rigters Jamilhio
25
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Becker Sheraldo
29
2
110
1
0
0
0
20
Conraad Tyrone
27
1
85
2
0
0
0
9
Hilterman Jeredy
26
2
105
1
0
0
0
7
Kerk Gyrano
28
2
69
0
1
0
0
10
Misidjan Virgil
31
2
102
0
0
0
0
21
Montnor Jaden
22
2
118
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menzo Stanley
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hahn Warner
32
2
180
0
0
0
0
23
Vaessen Etienne
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abena Myenty
29
3
270
0
0
0
0
3
Denswil Stefano
31
1
64
0
0
0
0
2
Dijksteel Anfernee
28
3
174
0
0
0
0
5
Haps Ridgeciano
31
4
285
1
1
1
0
4
Malone Dion
35
2
180
0
0
0
0
22
Paal Kenneth
Chấn thương đùi
27
2
180
0
0
0
0
19
Pinas Shaquille
26
4
360
0
1
1
0
3
Van Gelderen Liam
23
4
278
0
0
0
0
17
van der Kust Djevencio
23
4
291
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adipi Renske
25
1
15
0
0
0
0
8
Lonwijk Justin
24
2
178
0
0
1
0
6
Pherai Immanuel
23
4
246
0
0
1
0
9
Rigters Jamilhio
25
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Becker Sheraldo
29
2
178
2
1
0
0
18
Jubitana Denzel
25
4
110
1
2
0
0
7
Kerk Gyrano
28
3
112
0
0
0
0
10
Misidjan Virgil
31
4
251
2
1
0
0
21
Montnor Jaden
22
3
94
1
0
2
0
15
Vente Dylan
25
2
28
0
0
0
0
20
Vlijter Gleofilo
25
4
320
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menzo Stanley
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fonkel Jonathan Gyanny
19
0
0
0
0
0
0
1
Hahn Warner
32
2
180
0
0
0
0
23
Vaessen Etienne
29
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abena Myenty
29
5
423
0
0
1
0
3
Denswil Stefano
31
3
244
0
0
2
0
2
Dijksteel Anfernee
28
5
310
0
0
0
0
14
Esajas Silvinho
22
0
0
0
0
0
0
5
Haps Ridgeciano
31
5
375
1
2
1
0
4
Malone Dion
35
2
180
0
0
0
0
22
Paal Kenneth
Chấn thương đùi
27
4
360
0
1
0
0
19
Pinas Shaquille
26
6
433
1
1
1
0
3
Van Gelderen Liam
23
4
278
0
0
0
0
17
van der Kust Djevencio
23
5
362
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adipi Renske
25
3
37
0
0
0
0
9
Eduard Sergino
30
0
0
0
0
0
0
8
Lonwijk Justin
24
4
323
1
0
2
0
6
Pherai Immanuel
23
6
411
0
1
1
0
9
Rigters Jamilhio
25
2
9
0
0
0
0
8
Turfkruier Jayden
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Apai Dimitrie
30
0
0
0
0
0
0
11
Becker Sheraldo
29
4
288
3
1
0
0
20
Conraad Tyrone
27
1
85
2
0
0
0
9
Hilterman Jeredy
26
2
105
1
0
0
0
18
Jubitana Denzel
25
4
110
1
2
0
0
7
Kerk Gyrano
28
5
181
0
1
0
0
10
Misidjan Virgil
31
6
353
2
1
0
0
21
Montnor Jaden
22
5
212
2
2
2
0
15
Vente Dylan
25
2
28
0
0
0
0
20
Vlijter Gleofilo
25
4
320
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menzo Stanley
61
Quảng cáo