Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Svoge, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Svoge
Sân vận động:
Stadion Chavdar Tsvetkov
(Svoge)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Damyanov Damyan
24
4
360
0
0
0
0
1
Silva Dylan
25
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beshev Kristiyan
25
9
765
0
0
2
0
16
Hristov Kristiyan
21
8
603
0
0
5
0
22
Ivanov Georgi
21
9
802
0
0
2
0
15
Kaleba Thadee
25
9
737
0
0
0
0
14
Kyosov Emil
20
4
66
0
0
0
0
20
Madzharov Georgi
22
9
797
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bastunov Aleksandar
25
9
810
0
0
3
0
87
Danchev Blagovest
23
6
308
0
0
1
0
6
Ramadan Alpay
21
5
206
1
0
1
0
7
Soares Paulo Henrique
24
8
424
0
0
1
0
23
Veselinski Aleksandar
19
9
634
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Clifford Jaisen
28
9
717
3
0
2
0
8
Dimitrov Hristiyan
21
2
52
0
0
0
0
17
Krastev Martin
21
8
569
0
0
2
0
11
Stefanov Kalojan
27
9
447
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoychev Borislav
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Damyanov Damyan
24
4
360
0
0
0
0
1
Silva Dylan
25
5
450
0
0
1
0
30
Vasilev Ivaylo
24
0
0
0
0
0
0
1
Yordanov Georgi Dianov
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beshev Kristiyan
25
9
765
0
0
2
0
16
Hristov Kristiyan
21
8
603
0
0
5
0
22
Ivanov Georgi
21
9
802
0
0
2
0
15
Kaleba Thadee
25
9
737
0
0
0
0
27
Krastanov Alexander
19
0
0
0
0
0
0
14
Kyosov Emil
20
4
66
0
0
0
0
20
Madzharov Georgi
22
9
797
0
0
2
0
80
Siromahov Vladimir
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bastunov Aleksandar
25
9
810
0
0
3
0
87
Danchev Blagovest
23
6
308
0
0
1
0
6
Ramadan Alpay
21
5
206
1
0
1
0
7
Soares Paulo Henrique
24
8
424
0
0
1
0
10
Totev Teodor
20
0
0
0
0
0
0
23
Veselinski Aleksandar
19
9
634
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Clifford Jaisen
28
9
717
3
0
2
0
8
Dimitrov Hristiyan
21
2
52
0
0
0
0
17
Krastev Martin
21
8
569
0
0
2
0
23
Mitrov Petyo
16
0
0
0
0
0
0
11
Stefanov Kalojan
27
9
447
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoychev Borislav
37
Quảng cáo